- Mexx Meerdink5
- Lewis Schouten23
- Jurre van Aken25
- Mexx Meerdink (Kiến tạo: Ricuenio Kewal)50
- Dave Kwakman59
- Iman Griffith (Thay: Mexx Meerdink)78
- Ro-Zangelo Daal (Thay: Ernest Poku)78
- Tom Kerssens (Thay: Mexx Meerdink)78
- Enoch Mastoras (Thay: Daniel Beukers)82
- Iman Griffith (Thay: Ricuenio Kewal)82
- Daniel Deen87
- Jeremiah Esajas (Thay: Jurre van Aken)89
- Ro-Zangelo Daal (Kiến tạo: Dave Kwakman)90+4'
- Nick Venema (Kiến tạo: Sem Dirks)33
- Martjin Berden40
- Mitchell van Rooijen (Thay: Joep Kluskens)53
- Kees de Boer (Thay: Daan Huisman)53
- Carl Johansson (Thay: Martjin Berden)53
- Kristofer Ingi Kristinsson (Thay: Sem Dirks)63
- Ozcan Yasar (Thay: Soulyman Allouch)63
- Nick Venema83
- Rick Ketting (Kiến tạo: Kees de Boer)90+8'
Thống kê trận đấu Jong AZ Alkmaar vs VVV-Venlo
số liệu thống kê
Jong AZ Alkmaar
VVV-Venlo
46 Kiểm soát bóng 54
8 Phạm lỗi 17
16 Ném biên 24
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 7
3 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Jong AZ Alkmaar vs VVV-Venlo
Jong AZ Alkmaar (4-3-3): Daniel Deen (1), Jesper van Aken (2), Finn Stam (3), Misha Engel (4), Daniel Beukers (5), Nick Twisk (6), Lewis Schouten (10), Dave Kwakman (8), Ricuenio Kewal (7), Mexx Meerdink (9), Ernest Poku (11)
VVV-Venlo (4-2-3-1): Ennio Van Der Gouw (1), Robin Lathouwers (18), Rick Ketting (4), Brian Koglin (2), Sem Dirks (3), Richard Sedlacek (13), Joep Kluskens (12), Martijn Berden (27), Daan Huisman (23), Soulyman Allouch (34), Nick Venema (10)
Jong AZ Alkmaar
4-3-3
1
Daniel Deen
2
Jesper van Aken
3
Finn Stam
4
Misha Engel
5
Daniel Beukers
6
Nick Twisk
10
Lewis Schouten
8
Dave Kwakman
7
Ricuenio Kewal
9 2
Mexx Meerdink
11
Ernest Poku
10 2
Nick Venema
34
Soulyman Allouch
23
Daan Huisman
27
Martijn Berden
12
Joep Kluskens
13
Richard Sedlacek
3
Sem Dirks
2
Brian Koglin
4
Rick Ketting
18
Robin Lathouwers
1
Ennio Van Der Gouw
VVV-Venlo
4-2-3-1
Thay người | |||
78’ | Ernest Poku Ro-Zangelo Daal | 53’ | Daan Huisman Kees De Boer |
78’ | Mexx Meerdink Tom Kerssens | 53’ | Martjin Berden Carl Johansson |
82’ | Ricuenio Kewal Iman Griffith | 53’ | Joep Kluskens Mitchell Van Rooijen |
82’ | Daniel Beukers Enoch Mastoras | 63’ | Sem Dirks Kristofer Kristinsson |
89’ | Jurre van Aken Jeremiah Esajas | 63’ | Soulyman Allouch Ozcan Yasar |
Cầu thủ dự bị | |||
Arouna Kabba | Kristofer Kristinsson | ||
Kees Smit | Yahcuroo Roemer | ||
Iman Griffith | Kees De Boer | ||
Ro-Zangelo Daal | Carl Johansson | ||
Jayden Addai | Stan Henderikx | ||
Tom Kerssens | Mitchell Van Rooijen | ||
Jeremiah Esajas | Jens Craenmehr | ||
Enoch Mastoras | Lukas Zima | ||
Ozcan Yasar |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Hà Lan
Giao hữu
Hạng 2 Hà Lan
Giao hữu
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây Jong AZ Alkmaar
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây VVV-Venlo
Hạng 2 Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Hạng 2 Hà Lan
Bảng xếp hạng Hạng 2 Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Excelsior | 14 | 9 | 2 | 3 | 14 | 29 | T T B T T |
2 | Helmond Sport | 14 | 8 | 3 | 3 | 5 | 27 | T T T B B |
3 | De Graafschap | 14 | 7 | 5 | 2 | 11 | 26 | H T T T H |
4 | FC Volendam | 14 | 8 | 2 | 4 | 10 | 26 | T T T H T |
5 | FC Den Bosch | 14 | 7 | 4 | 3 | 12 | 25 | T B T H B |
6 | FC Dordrecht | 14 | 7 | 4 | 3 | 6 | 25 | T H T B T |
7 | FC Emmen | 14 | 7 | 3 | 4 | 7 | 24 | T T B T T |
8 | Cambuur | 14 | 7 | 1 | 6 | 3 | 22 | B T T T T |
9 | ADO Den Haag | 14 | 5 | 6 | 3 | 6 | 21 | T H B T T |
10 | Roda JC Kerkrade | 14 | 5 | 5 | 4 | -4 | 20 | B B T H T |
11 | Telstar | 14 | 4 | 7 | 3 | 3 | 19 | H H T H B |
12 | Jong AZ Alkmaar | 14 | 5 | 2 | 7 | -3 | 17 | B T B B T |
13 | TOP Oss | 14 | 4 | 4 | 6 | -13 | 16 | H B T H T |
14 | FC Eindhoven | 14 | 4 | 3 | 7 | -9 | 15 | B B B B B |
15 | Jong PSV | 14 | 4 | 2 | 8 | -4 | 14 | B B T B B |
16 | Jong Ajax | 14 | 2 | 6 | 6 | -3 | 12 | H H B B B |
17 | MVV Maastricht | 14 | 2 | 6 | 6 | -6 | 12 | T B B B H |
18 | VVV-Venlo | 14 | 3 | 2 | 9 | -12 | 11 | B B B T B |
19 | Jong FC Utrecht | 14 | 1 | 5 | 8 | -15 | 8 | H B B T B |
20 | Vitesse | 14 | 2 | 6 | 6 | -8 | 6 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại