![]() Joey Jacobs 20 | |
![]() Matteo Waem 31 | |
![]() Clint Essers 59 | |
![]() Richard Sedlacek 59 | |
![]() Mitchy Ntelo (Kiến tạo: Matteo Waem) 68 | |
![]() Nicky Souren 90 |
Thống kê trận đấu Jong AZ Alkmaar vs MVV Maastricht
số liệu thống kê

Jong AZ Alkmaar

MVV Maastricht
58 Kiểm soát bóng 42
9 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 1
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Jong AZ Alkmaar vs MVV Maastricht
Jong AZ Alkmaar (4-3-3): Beau Reus (1), Robin Lathouwers (2), Joey Jacobs (3), Sem Dirks (4), Tijs Velthuis (5), Zico Buurmeester (8), Peer Koopmeiners (6), Richard Sedlacek (11), Mohamed Taabouni (10), Jelle Duin (9), Yusuf Barasi (7)
MVV Maastricht (4-4-1-1): Romain Matthys (12), Rico Zeegers (2), Matteo Waem (15), Mitchel Keulen (27), Clint Essers (14), Sven Blummel (7), Marko Kleinen (31), Nicky Souren (8), Mart Remans (9), Orhan Dzepar (22), Mitchy Ntelo (20)

Jong AZ Alkmaar
4-3-3
1
Beau Reus
2
Robin Lathouwers
3
Joey Jacobs
4
Sem Dirks
5
Tijs Velthuis
8
Zico Buurmeester
6
Peer Koopmeiners
11
Richard Sedlacek
10
Mohamed Taabouni
9
Jelle Duin
7
Yusuf Barasi
20
Mitchy Ntelo
22
Orhan Dzepar
9
Mart Remans
8
Nicky Souren
31
Marko Kleinen
7
Sven Blummel
14
Clint Essers
27
Mitchel Keulen
15
Matteo Waem
2
Rico Zeegers
12
Romain Matthys

MVV Maastricht
4-4-1-1
Thay người | |||
61’ | Jelle Duin Iman Griffith | 46’ | Marko Kleinen Marciano Aziz |
72’ | Sem Dirks Ricuenio Kewal | 87’ | Mitchy Ntelo Twan Visser |
72’ | Joey Jacobs Jorn Berkhout | 87’ | Sven Blummel Kai Boesing |
Cầu thủ dự bị | |||
Bram Franken | Joshua Wehking | ||
Iman Griffith | Thijmen Nijhuis | ||
Ricuenio Kewal | Twan Visser | ||
Fons Gemmel | Tim Zeegers | ||
Jorn Berkhout | Saul Penders | ||
Quinten Dekkers | Leroy Labylle | ||
Daniel Deen | Kai Boesing | ||
Simon Libert | |||
Marciano Aziz | |||
Allan Delferriere |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Hà Lan
Thành tích gần đây Jong AZ Alkmaar
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây MVV Maastricht
Hạng 2 Hà Lan
Bảng xếp hạng Hạng nhất Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 36 | 25 | 4 | 7 | 41 | 79 | T T T B T |
2 | ![]() | 36 | 21 | 8 | 7 | 32 | 71 | T T T T T |
3 | ![]() | 36 | 19 | 10 | 7 | 18 | 67 | T H H T H |
4 | ![]() | 36 | 19 | 8 | 9 | 21 | 65 | B T T B T |
5 | ![]() | 36 | 20 | 5 | 11 | 19 | 65 | T B T H T |
6 | ![]() | 36 | 17 | 8 | 11 | 19 | 59 | B T B T B |
7 | ![]() | 36 | 16 | 10 | 10 | 20 | 58 | T H H T T |
8 | ![]() | 36 | 16 | 5 | 15 | 5 | 53 | T T B B B |
9 | ![]() | 36 | 14 | 10 | 12 | 6 | 52 | T H B H H |
10 | ![]() | 36 | 13 | 10 | 13 | -6 | 49 | B B T B H |
11 | ![]() | 36 | 13 | 9 | 14 | -5 | 48 | H H T B T |
12 | ![]() | 36 | 12 | 10 | 14 | 3 | 46 | H H B T H |
13 | ![]() | 36 | 12 | 10 | 14 | -4 | 46 | H H B H B |
14 | ![]() | 36 | 11 | 8 | 17 | -19 | 41 | H B T H T |
15 | ![]() | 36 | 9 | 10 | 17 | -7 | 37 | B B B T B |
16 | ![]() | 36 | 8 | 12 | 16 | -30 | 36 | H T B T B |
17 | ![]() | 36 | 9 | 8 | 19 | -14 | 35 | B B H B T |
18 | ![]() | 36 | 7 | 6 | 23 | -28 | 27 | B H T B B |
19 | ![]() | 36 | 3 | 11 | 22 | -50 | 20 | H H B B B |
20 | ![]() | 36 | 10 | 10 | 16 | -21 | 1 | B H H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại