![]() Mohammed Kudus (Kiến tạo: Naci Unuvar) 22 | |
![]() Joeri Schroyen (Kiến tạo: Rayan El Azrak) 23 | |
![]() Ian Hussein Ngobi 27 | |
![]() Naci Unuvar (Kiến tạo: Christian Rasmussen) 52 | |
![]() Mohammed Ihattaren 58 | |
![]() Mohammed Ihattaren (Kiến tạo: Christian Rasmussen) 62 | |
![]() Rayan El Azrak 64 | |
![]() Yahcuroo Roemer (Thay: Carl Johansson) 64 | |
![]() Mohammed Ihattaren (Kiến tạo: Mohamed Daramy) 68 | |
![]() Kristian Hlynsson (Thay: Kian Fitz-Jim) 73 | |
![]() Donny Warmerdam (Thay: Olivier Aertssen) 74 | |
![]() (Pen) Naci Unuvar 80 | |
![]() Patrickson Delgado (Thay: Mohammed Ihattaren) 81 | |
![]() Arjany Martha (Thay: Naci Unuvar) 81 | |
![]() Joep Kluskens (Thay: Ian Hussein Ngobi) 89 |
Thống kê trận đấu Jong Ajax vs VVV-Venlo
số liệu thống kê

Jong Ajax

VVV-Venlo
74 Kiểm soát bóng 26
9 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
1 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
11 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Jong Ajax vs VVV-Venlo
Jong Ajax (4-2-3-1): Calvin Raatsie (1), Youri Regeer (2), Rio Hillen (4), Olivier Aertssen (3), Anass Salah-Eddine (5), Kian Fitz-Jim (6), Naci Unuvar (8), Mohammed Ihattaren (7), Mohammed Kudus (10), Mohamed Daramy (11), Christian Rasmussen (9)
VVV-Venlo (4-2-3-1): Delano van Crooij (16), Ian Hussein Ngobi (21), Tobias Pachonik (2), Brian Koglin (5), Simon Janssen (15), Mitchell van Rooijen (20), Kees de Boer (8), Joeri Schroyen (11), Rayan El Azrak (18), Carl Johansson (10), Sven Braken (9)

Jong Ajax
4-2-3-1
1
Calvin Raatsie
2
Youri Regeer
4
Rio Hillen
3
Olivier Aertssen
5
Anass Salah-Eddine
6
Kian Fitz-Jim
8 2
Naci Unuvar
7 3
Mohammed Ihattaren
10
Mohammed Kudus
11
Mohamed Daramy
9
Christian Rasmussen
9
Sven Braken
10
Carl Johansson
18
Rayan El Azrak
11
Joeri Schroyen
8
Kees de Boer
20
Mitchell van Rooijen
15
Simon Janssen
5
Brian Koglin
2
Tobias Pachonik
21
Ian Hussein Ngobi
16
Delano van Crooij

VVV-Venlo
4-2-3-1
Thay người | |||
73’ | Kian Fitz-Jim Kristian Hlynsson | 64’ | Carl Johansson Yahcuroo Roemer |
74’ | Olivier Aertssen Donny Warmerdam | 89’ | Ian Hussein Ngobi Joep Kluskens |
81’ | Mohammed Ihattaren Patrickson Delgado | ||
81’ | Naci Unuvar Arjany Martha |
Cầu thủ dự bị | |||
Joey Roggeveen | Niek Munsters | ||
Steven van der Sloot | Levi Smans | ||
Nordin Musampa | Joep Munsters | ||
Youri Baas | Yahcuroo Roemer | ||
Donny Warmerdam | Nick Venema | ||
Kristian Hlynsson | Jens Craenmehr | ||
Patrickson Delgado | Lukas Zima | ||
Sontje Hansen | Joep Kluskens | ||
Arjany Martha |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Hà Lan
Thành tích gần đây Jong Ajax
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây VVV-Venlo
Hạng 2 Hà Lan
Bảng xếp hạng Hạng nhất Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 20 | 4 | 6 | 33 | 64 | T T T T T |
2 | ![]() | 30 | 17 | 4 | 9 | 21 | 55 | H H T T T |
3 | ![]() | 30 | 16 | 7 | 7 | 15 | 55 | T T T T B |
4 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 20 | 53 | H T H B T |
5 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 10 | 53 | T T T B B |
6 | ![]() | 29 | 14 | 7 | 8 | 17 | 49 | T B T T T |
7 | ![]() | 30 | 12 | 9 | 9 | 3 | 45 | B H H T T |
8 | ![]() | 30 | 12 | 8 | 10 | 12 | 44 | T B T T B |
9 | ![]() | 30 | 13 | 5 | 12 | 5 | 44 | T T B B T |
10 | ![]() | 30 | 12 | 7 | 11 | 6 | 43 | B H B B B |
11 | ![]() | 30 | 12 | 6 | 12 | 0 | 42 | T B B T B |
12 | ![]() | 29 | 11 | 6 | 12 | -3 | 39 | T B B T H |
13 | ![]() | 29 | 10 | 6 | 13 | 0 | 36 | H B B T T |
14 | ![]() | 29 | 8 | 9 | 12 | -5 | 33 | H T B B B |
15 | ![]() | 30 | 8 | 7 | 15 | -6 | 31 | H T B B B |
16 | ![]() | 28 | 8 | 5 | 15 | -22 | 29 | B H B B T |
17 | ![]() | 30 | 6 | 11 | 13 | -28 | 29 | H B H B H |
18 | ![]() | 29 | 6 | 4 | 19 | -20 | 22 | B B B B H |
19 | ![]() | 29 | 3 | 9 | 17 | -37 | 18 | T B H B B |
20 | ![]() | 30 | 9 | 8 | 13 | -21 | 8 | T B T H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại