![]() Sven Braken (Kiến tạo: Carl Johansson) 29 | |
![]() Christian Rasmussen 31 | |
![]() Silvano Vos (Thay: Lorenzo Lucca) 46 | |
![]() Gabriel Misehouy (Thay: Chico Conceicao) 46 | |
![]() Mateja Milovanovic 49 | |
![]() Yahcuroo Roemer (Thay: Thijme Verheijen) 55 | |
![]() Yahcuroo Roemer (Thay: Thijme Verheijen) 59 | |
![]() Silvano Vos 67 | |
![]() Nick Venema (Thay: Carl Johansson) 72 | |
![]() Kees de Boer (Thay: Mitchell van Rooijen) 72 | |
![]() Levi Smans (Thay: Daan Huisman) 72 | |
![]() Jaydon Banel (Thay: Sontje Hansen) 84 |
Thống kê trận đấu Jong Ajax vs VVV-Venlo
số liệu thống kê

Jong Ajax

VVV-Venlo
67 Kiểm soát bóng 33
11 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
5 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Jong Ajax vs VVV-Venlo
Jong Ajax (4-3-3): Tom de Graaff (1), Olivier Aertssen (2), Donny Warmerdam (3), Kik Pierie (4), Mateja Milovanovic (5), Kian Fitz-Jim (6), Kristian Nokkvi Hlynsson (8), Christian Rasmussen (10), Chico Conceicao (7), Lorenzo Lucca (9), Sontje Hansen (11)
VVV-Venlo (4-3-3): Ennio Van Der Gouw (1), Tristan Dekker (17), Rick Ketting (4), Brian Koglin (2), Simon Janssen (5), Mitchell Van Rooijen (6), Daan Huisman (23), Robert Klaasen (16), Carl Johansson (7), Sven Braken (9), Thijme Verheijen (11)

Jong Ajax
4-3-3
1
Tom de Graaff
2
Olivier Aertssen
3
Donny Warmerdam
4
Kik Pierie
5
Mateja Milovanovic
6
Kian Fitz-Jim
8
Kristian Nokkvi Hlynsson
10
Christian Rasmussen
7
Chico Conceicao
9
Lorenzo Lucca
11
Sontje Hansen
11
Thijme Verheijen
9
Sven Braken
7
Carl Johansson
16
Robert Klaasen
23
Daan Huisman
6
Mitchell Van Rooijen
5
Simon Janssen
2
Brian Koglin
4
Rick Ketting
17
Tristan Dekker
1
Ennio Van Der Gouw

VVV-Venlo
4-3-3
Thay người | |||
46’ | Lorenzo Lucca Silvano Vos | 55’ | Thijme Verheijen Yahcuroo Roemer |
46’ | Chico Conceicao Gabriel Osei Misehouy | 72’ | Mitchell van Rooijen Kees De Boer |
84’ | Sontje Hansen Jaydon Banel | 72’ | Carl Johansson Nick Venema |
72’ | Daan Huisman Levi Smans |
Cầu thủ dự bị | |||
Ar'jany Martha | Ozcan Yasar | ||
Jeppe Kjaer Jensen | Tim Leon Schrick | ||
Giovanni | Sem Dirks | ||
Jaydon Banel | Kees De Boer | ||
Silvano Vos | Nick Venema | ||
Gabriel Osei Misehouy | Luuk Vosselman | ||
Patrickson Delgado | Kristofer Kristinsson | ||
Diyae Edinne Jermoumi | Yahcuroo Roemer | ||
Joey Roggeveen | Levi Smans | ||
Richard Sedlacek | |||
Joep Kluskens | |||
Jens Craenmehr |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Hà Lan
Thành tích gần đây Jong Ajax
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây VVV-Venlo
Hạng 2 Hà Lan
Bảng xếp hạng Hạng 2 Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 20 | 4 | 6 | 33 | 64 | T T T T T |
2 | ![]() | 30 | 17 | 4 | 9 | 21 | 55 | H H T T T |
3 | ![]() | 30 | 16 | 7 | 7 | 15 | 55 | T T T T B |
4 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 20 | 53 | H T H B T |
5 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 10 | 53 | T T T B B |
6 | ![]() | 29 | 14 | 7 | 8 | 17 | 49 | T B T T T |
7 | ![]() | 30 | 12 | 9 | 9 | 3 | 45 | B H H T T |
8 | ![]() | 30 | 12 | 8 | 10 | 12 | 44 | T B T T B |
9 | ![]() | 30 | 13 | 5 | 12 | 5 | 44 | T T B B T |
10 | ![]() | 30 | 12 | 7 | 11 | 6 | 43 | B H B B B |
11 | ![]() | 30 | 12 | 6 | 12 | 0 | 42 | T B B T B |
12 | ![]() | 29 | 11 | 6 | 12 | -3 | 39 | T B B T H |
13 | ![]() | 29 | 10 | 6 | 13 | 0 | 36 | H B B T T |
14 | ![]() | 29 | 8 | 9 | 12 | -5 | 33 | H T B B B |
15 | ![]() | 30 | 8 | 7 | 15 | -6 | 31 | H T B B B |
16 | ![]() | 28 | 8 | 5 | 15 | -22 | 29 | B H B B T |
17 | ![]() | 30 | 6 | 11 | 13 | -28 | 29 | H B H B H |
18 | ![]() | 29 | 6 | 4 | 19 | -20 | 22 | B B B B H |
19 | ![]() | 29 | 3 | 9 | 17 | -37 | 18 | T B H B B |
20 | ![]() | 30 | 9 | 8 | 13 | -21 | 8 | T B T H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại