- Nassef Chourak (Kiến tạo: Julian Rijkhoff)5
- (Pen) Julian Rijkhoff28
- Precious Ugwu (Thay: Aaron Bouwman)29
- Julian Brandes (Thay: Sean Steur)65
- Rayane Bounida (Thay: Julian Rijkhoff)65
- Lucas Jetten (Thay: Jorthy Mokio)65
- Jan Faberski (Kiến tạo: Rayane Bounida)90+1'
- Cain Seedorf (Kiến tạo: Ryan Lejten)9
- Saydou Bangura (Thay: Nathangelo Markelo)66
- Tiago Cukur (Thay: Patriot Sejdiu)67
- Enrique Pena Zauner (Thay: Joey Mueller)78
- Orhan Dzepar86
Thống kê trận đấu Jong Ajax vs Roda JC Kerkrade
số liệu thống kê
Jong Ajax
Roda JC Kerkrade
51 Kiểm soát bóng 49
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 8
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 9
4 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
8 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Jong Ajax vs Roda JC Kerkrade
Jong Ajax (4-3-3): Paul Reverson (1), Gerald Alders (2), Aaron Bouwman (3), Dies Janse (4), Jorthy Mokio (5), Mark Verkuijl (6), Sean Steur (10), Nassef Chourak (8), Jan Jakub Faberski (7), Julian Rijkhoff (9), Jaydon Banel (11)
Roda JC Kerkrade (4-2-3-1): Nick Marsman (90), Nathan Markelo (24), Thomas Oude Kotte (3), Brian Koglin (4), Joey Paul Muller (8), Orhan Dzepar (17), Lucas Beerten (15), Patriot Sejdiu (77), Ryan Leijten (20), Cain Seedorf (47), Thibo Baeten (97)
Jong Ajax
4-3-3
1
Paul Reverson
2
Gerald Alders
3
Aaron Bouwman
4
Dies Janse
5
Jorthy Mokio
6
Mark Verkuijl
10
Sean Steur
8
Nassef Chourak
7
Jan Jakub Faberski
9
Julian Rijkhoff
11
Jaydon Banel
97
Thibo Baeten
47
Cain Seedorf
20
Ryan Leijten
77
Patriot Sejdiu
15
Lucas Beerten
17
Orhan Dzepar
8
Joey Paul Muller
4
Brian Koglin
3
Thomas Oude Kotte
24
Nathan Markelo
90
Nick Marsman
Roda JC Kerkrade
4-2-3-1
Thay người | |||
29’ | Aaron Bouwman Precious Ugwu | 66’ | Nathangelo Markelo Mamadou Saydou Bangura |
65’ | Julian Rijkhoff Rayane Bounida | 67’ | Patriot Sejdiu Tiago Cukur |
65’ | Jorthy Mokio Lucas Jetten | 78’ | Joey Mueller Enrique Pena Zauner |
65’ | Sean Steur Julian Brandes |
Cầu thủ dự bị | |||
Rayane Bounida | Mamadou Saydou Bangura | ||
Charlie Setford | Juul Timmermans | ||
Diyae Edinne Jermoumi | Jordy Steins | ||
Precious Ugwu | Enrique Pena Zauner | ||
Lucas Jetten | Casper Van Hemelryck | ||
Julian Brandes | Tiago Cukur | ||
Skye Vink | Joshua Schwirten | ||
Rico Speksnijder | Tim Kother | ||
Yoram Boerhout | Rodney Kongolo | ||
David Kalokoh | Reda El Meliani |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Hà Lan
Thành tích gần đây Jong Ajax
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây Roda JC Kerkrade
Hạng 2 Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Hạng 2 Hà Lan
Bảng xếp hạng Hạng 2 Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Volendam | 20 | 12 | 4 | 4 | 19 | 40 | T H T H T |
2 | Excelsior | 20 | 11 | 6 | 3 | 19 | 39 | H T H H H |
3 | FC Dordrecht | 20 | 10 | 6 | 4 | 8 | 36 | H T T T H |
4 | FC Den Bosch | 20 | 9 | 6 | 5 | 12 | 33 | T B H H T |
5 | De Graafschap | 20 | 9 | 5 | 6 | 9 | 32 | B T B B B |
6 | Cambuur | 20 | 10 | 2 | 8 | 9 | 32 | B H T T B |
7 | FC Emmen | 20 | 9 | 5 | 6 | 8 | 32 | T B H H B |
8 | ADO Den Haag | 20 | 8 | 7 | 5 | 8 | 31 | B T B T T |
9 | Helmond Sport | 20 | 9 | 4 | 7 | -1 | 31 | T B H B B |
10 | Roda JC Kerkrade | 20 | 8 | 6 | 6 | -1 | 30 | T H T B B |
11 | Telstar | 20 | 6 | 8 | 6 | 2 | 26 | B H B T B |
12 | FC Eindhoven | 20 | 7 | 5 | 8 | -5 | 26 | T T T B H |
13 | MVV Maastricht | 20 | 5 | 8 | 7 | -2 | 23 | T T H B T |
14 | Jong AZ Alkmaar | 20 | 6 | 4 | 10 | -5 | 22 | B B B H T |
15 | TOP Oss | 20 | 5 | 7 | 8 | -17 | 22 | H H H T B |
16 | Jong Ajax | 20 | 5 | 6 | 9 | -2 | 21 | B B T B T |
17 | Jong PSV | 20 | 6 | 3 | 11 | -6 | 21 | T B B H T |
18 | VVV-Venlo | 20 | 4 | 4 | 12 | -18 | 16 | B B H T H |
19 | Jong FC Utrecht | 20 | 2 | 7 | 11 | -20 | 13 | H H B B T |
20 | Vitesse | 20 | 4 | 7 | 9 | -17 | 0 | B T H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại