![]() Joey Sleegers (Kiến tạo: Charles-Andreas Brym) 12 | |
![]() (Pen) Danilo 37 | |
![]() Koen Oostenbrink (Thay: Pieter Bogaers) 39 | |
![]() Jort van der Sande (Kiến tạo: Joey Sleegers) 46 | |
![]() Sontje Hansen 53 | |
![]() Naci Unuvar (Thay: Kristian Hlynsson) 61 | |
![]() Enric Llansana 66 | |
![]() Christian Rasmussen (Thay: Kian Fitz-Jim) 68 | |
![]() Mitchel Van Rosmalen (Thay: Charles-Andreas Brym) 77 | |
![]() Patrickson Delgado (Thay: Youri Regeer) 78 | |
![]() Sontje Hansen (Kiến tạo: Enric Llansana) 82 | |
![]() Dave de Meij (Thay: Jort van der Sande) 84 |
Thống kê trận đấu Jong Ajax vs FC Eindhoven
số liệu thống kê

Jong Ajax

FC Eindhoven
76 Kiểm soát bóng 24
7 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
4 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 3
8 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Jong Ajax vs FC Eindhoven
Jong Ajax (4-2-3-1): Charlie Setford (1), Youri Regeer (2), Enric Llansana (4), Nordin Musampa (15), Youri Baas (5), Kian Fitz-Jim (6), Kenneth Taylor (8), Sontje Hansen (7), Kristian Hlynsson (10), Mohamed Daramy (11), Danilo (9)
FC Eindhoven (3-4-2-1): Nigel Bertrams (1), Mawouna Amevor (3), Maarten Peijnenburg (4), Pieter Bogaers (5), Collin Seedorf (33), Matthias Verreth (8), Brian De Keersmaecker (17), Jasper Dahlhaus (7), Jort van der Sande (9), Joey Sleegers (10), Charles-Andreas Brym (19)

Jong Ajax
4-2-3-1
1
Charlie Setford
2
Youri Regeer
4
Enric Llansana
15
Nordin Musampa
5
Youri Baas
6
Kian Fitz-Jim
8
Kenneth Taylor
7
Sontje Hansen
10
Kristian Hlynsson
11
Mohamed Daramy
9
Danilo
19
Charles-Andreas Brym
10
Joey Sleegers
9
Jort van der Sande
7
Jasper Dahlhaus
17
Brian De Keersmaecker
8
Matthias Verreth
33
Collin Seedorf
5
Pieter Bogaers
4
Maarten Peijnenburg
3
Mawouna Amevor
1
Nigel Bertrams

FC Eindhoven
3-4-2-1
Thay người | |||
61’ | Kristian Hlynsson Naci Unuvar | 39’ | Pieter Bogaers Koen Oostenbrink |
68’ | Kian Fitz-Jim Christian Rasmussen | 77’ | Charles-Andreas Brym Mitchel Van Rosmalen |
78’ | Youri Regeer Patrickson Delgado | 84’ | Jort van der Sande Dave de Meij |
Cầu thủ dự bị | |||
Calvin Raatsie | TJ Odunze | ||
Anass Salah-Eddine | Joey van Casand | ||
Arjany Martha | Cas Faber | ||
Naci Unuvar | Jens van Son | ||
Christian Rasmussen | Koen Oostenbrink | ||
Patrickson Delgado | Jordy Huybers | ||
Donny Warmerdam | Mitchel Van Rosmalen | ||
Liam van Gelderen | Dave de Meij | ||
Barnabas Racz | |||
Jort Borgmans |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Hà Lan
Thành tích gần đây Jong Ajax
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây FC Eindhoven
Hạng 2 Hà Lan
Giao hữu
Bảng xếp hạng Hạng nhất Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 20 | 4 | 6 | 33 | 64 | T T T T T |
2 | ![]() | 30 | 17 | 4 | 9 | 21 | 55 | H H T T T |
3 | ![]() | 30 | 16 | 7 | 7 | 15 | 55 | T T T T B |
4 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 20 | 53 | H T H B T |
5 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 10 | 53 | T T T B B |
6 | ![]() | 29 | 14 | 7 | 8 | 17 | 49 | T B T T T |
7 | ![]() | 30 | 12 | 9 | 9 | 3 | 45 | B H H T T |
8 | ![]() | 30 | 12 | 8 | 10 | 12 | 44 | T B T T B |
9 | ![]() | 30 | 13 | 5 | 12 | 5 | 44 | T T B B T |
10 | ![]() | 30 | 12 | 7 | 11 | 6 | 43 | B H B B B |
11 | ![]() | 30 | 12 | 6 | 12 | 0 | 42 | T B B T B |
12 | ![]() | 29 | 11 | 6 | 12 | -3 | 39 | T B B T H |
13 | ![]() | 29 | 10 | 6 | 13 | 0 | 36 | H B B T T |
14 | ![]() | 29 | 8 | 9 | 12 | -5 | 33 | H T B B B |
15 | ![]() | 30 | 8 | 7 | 15 | -6 | 31 | H T B B B |
16 | ![]() | 28 | 8 | 5 | 15 | -22 | 29 | B H B B T |
17 | ![]() | 30 | 6 | 11 | 13 | -28 | 29 | H B H B H |
18 | ![]() | 29 | 6 | 4 | 19 | -20 | 22 | B B B B H |
19 | ![]() | 29 | 3 | 9 | 17 | -37 | 18 | T B H B B |
20 | ![]() | 30 | 9 | 8 | 13 | -21 | 8 | T B T H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại