Hết rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() (VAR check) 3 | |
![]() Peter Zulj 25 | |
![]() Martin Boakye 49 | |
![]() Arif Aiman 52 | |
![]() Curtis Good 56 | |
![]() Suphanat Mueanta 58 | |
![]() Sasalak Haiprakhon (Thay: Martin Boakye) 67 | |
![]() Min-Hyeok Kim (Thay: Curtis Good) 67 | |
![]() Heberty (Thay: Afiq Fazail) 71 | |
![]() Jese (Thay: Bergson) 78 | |
![]() Jefferson David Tabinas (Thay: Suphanat Mueanta) 78 | |
![]() Jorge Obregon (Thay: Oscar Arribas) 87 | |
![]() Phitiwat Sukjitthammakul (Thay: Lucas Crispim) 88 | |
![]() Samuel Castillejo 90+4' | |
![]() Natxo Insa 90+6' | |
![]() Jorge Obregon 90+10' |
Thống kê trận đấu Johor Darul Ta'zim FC vs Buriram United


Diễn biến Johor Darul Ta'zim FC vs Buriram United

Thẻ vàng cho Jorge Obregon.

Thẻ vàng cho Natxo Insa.

Thẻ vàng cho Samuel Castillejo.
Lucas Crispim rời sân và được thay thế bởi Phitiwat Sukjitthammakul.
Oscar Arribas rời sân và được thay thế bởi Jorge Obregon.
Suphanat Mueanta rời sân và được thay thế bởi Jefferson David Tabinas.
Bergson rời sân và được thay thế bởi Jese.
Afiq Fazail rời sân và được thay thế bởi Heberty.
Curtis Good rời sân và được thay thế bởi Min-Hyeok Kim.
Martin Boakye rời sân và được thay thế bởi Sasalak Haiprakhon.

V À A A O O O O - Suphanat Mueanta đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Curtis Good.

Thẻ vàng cho Arif Aiman.

Thẻ vàng cho Martin Boakye.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Peter Zulj.
Đội hình xuất phát Johor Darul Ta'zim FC vs Buriram United
Johor Darul Ta'zim FC (3-4-3): Andoni Zubiaurre (58), Shane Thomas Lowry (14), Eddy Israfilov (23), Alvaro Gonzalez (27), Arribas (24), Muhammad Afiq bin Fazail (4), Natxo Insa (30), Samu Castillejo (70), Arif Aiman (42), Bergson (9), Jonathan Viera (10)
Buriram United (3-4-3): Neil Etheridge (13), Myeong-Seok Ko (22), Kenny Dougall (16), Curtis Good (6), Dion Cools (11), Peter Zulj (33), Goran Causic (23), Lucas Crispim (10), Suphanat Mueanta (24), Martin Boakye (45), Bissoli (7)


Thay người | |||
71’ | Afiq Fazail Heberty | 67’ | Curtis Good Min-hyeok Kim |
78’ | Bergson Jese | 67’ | Martin Boakye Sasalak Haiprakhon |
87’ | Oscar Arribas Jorge Obregon | 78’ | Suphanat Mueanta Jefferson Tabinas |
88’ | Lucas Crispim Phitiwat Sukjitthammakul |
Cầu thủ dự bị | |||
Ahmad Syihan Hazmi | Chatchai Bootprom | ||
Heberty | Seksan Ratree | ||
Nazmi Faiz Mansor | Min-hyeok Kim | ||
Juan Muniz | Athit Berg | ||
Jordi Amat | Jefferson Tabinas | ||
Anselmo de Moraes | Narubadin Weerawatnodom | ||
Murilo | Sasalak Haiprakhon | ||
Iker Undabarrena | Marcelo Djalo | ||
Jese | Pansa Hemviboon | ||
Romel Morales | Phitiwat Sukjitthammakul | ||
Matthew Davies | Ratthanakorn Maikami | ||
Jorge Obregon |
Nhận định Johor Darul Ta'zim FC vs Buriram United
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Johor Darul Ta'zim FC
Thành tích gần đây Buriram United
Bảng xếp hạng AFC Champions League
Miền Đông | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 7 | 6 | 0 | 1 | 14 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 7 | 5 | 0 | 2 | 9 | 15 | B T T T T |
3 | ![]() | 7 | 4 | 2 | 1 | 8 | 14 | B T H T T |
4 | ![]() | 7 | 4 | 2 | 1 | 6 | 14 | T B T H H |
5 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 5 | 13 | T T B T B |
6 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | -5 | 12 | B B H T H |
7 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | 1 | 10 | H B B B T |
8 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -2 | 10 | |
9 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -8 | 8 | B T H B B |
10 | ![]() | 7 | 2 | 0 | 5 | -8 | 6 | B B T B B |
11 | ![]() | 7 | 1 | 0 | 6 | -12 | 3 | B B B T B |
12 | ![]() | 7 | 0 | 1 | 6 | -10 | 1 | H B B B B |
Miền Tây | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 8 | 7 | 1 | 0 | 19 | 22 | T H T T T |
2 | ![]() | 8 | 7 | 1 | 0 | 13 | 22 | T T H T T |
3 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 11 | 17 | T T B T H |
4 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 1 | 12 | H H T B B |
5 | 8 | 3 | 2 | 3 | -4 | 11 | H T H B B | |
6 | 8 | 2 | 3 | 3 | -1 | 9 | B H H H T | |
7 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -4 | 8 | T H H T B |
8 | ![]() | 8 | 1 | 4 | 3 | -2 | 7 | B H H B T |
9 | 8 | 1 | 4 | 3 | -4 | 7 | H H T B H | |
10 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -8 | 7 | H B B T B |
11 | 8 | 1 | 3 | 4 | -10 | 6 | B B B H T | |
12 | ![]() | 8 | 0 | 2 | 6 | -11 | 2 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại