![]() William Granath 62 | |
![]() Oscar Lennerskog 68 | |
![]() Adrian Edquist (Thay: Adnan Maric) 71 | |
![]() Elias Nordstroem (Thay: Daniel Strandsaeter) 71 | |
![]() Edin Hamidovic (Thay: Marko Nikolic) 78 | |
![]() Marcus Froejd 85 | |
![]() Lukas Lilja (Thay: Oscar Lennerskog) 90 | |
![]() Gustav Friberg 90+2' |
Thống kê trận đấu Joenkoepings Soedra vs Skoevde AIK
số liệu thống kê

Joenkoepings Soedra

Skoevde AIK
63 Kiểm soát bóng 37
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
10 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Joenkoepings Soedra vs Skoevde AIK
Joenkoepings Soedra (3-5-2): Tom Amos (31), Youssouf Assogba (19), Anton Sebastian Crona (7), Adam Ben Lamin (6), Daniel Strandsater (12), Adnan Maric (11), Junes Barny (8), Daniel Ljung (22), Malkolm Moenza (26), Marko Nikolic (24), Robin Book (10)
Skoevde AIK (4-4-2): Markus Frojd (1), Samuel Sorman (19), Aldin Basic (4), Filip Schyberg (3), Gustav Friberg (15), Villiam Granath (9), Vladislav Kreida (5), Gabriel Wallentin (6), Elmar Abraham (10), Mikael Mork (14), Oscar Lennerskog (8)

Joenkoepings Soedra
3-5-2
31
Tom Amos
19
Youssouf Assogba
7
Anton Sebastian Crona
6
Adam Ben Lamin
12
Daniel Strandsater
11
Adnan Maric
8
Junes Barny
22
Daniel Ljung
26
Malkolm Moenza
24
Marko Nikolic
10
Robin Book
8
Oscar Lennerskog
14
Mikael Mork
10
Elmar Abraham
6
Gabriel Wallentin
5
Vladislav Kreida
9
Villiam Granath
15
Gustav Friberg
3
Filip Schyberg
4
Aldin Basic
19
Samuel Sorman
1
Markus Frojd

Skoevde AIK
4-4-2
Thay người | |||
71’ | Daniel Strandsaeter Elias Nordstroem | 90’ | Oscar Lennerskog Lukas Lilja |
71’ | Adnan Maric Adrian Edqvist | ||
78’ | Marko Nikolic Edin Hamidovic |
Cầu thủ dự bị | |||
Anton Thorsson | Filip Hermansson | ||
Elias Nordstroem | David Engelbrektsson | ||
Adrian Edqvist | Lukas Lilja | ||
Edin Hamidovic | Gustav Sahlin | ||
Fredric Fendrich | Oscar Haglund | ||
Mohammad Fazal | Elias Lindell | ||
Felix Jakobsson |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thụy Điển
Thành tích gần đây Joenkoepings Soedra
Cúp quốc gia Thụy Điển
Giao hữu
Cúp quốc gia Thụy Điển
Giao hữu
Hạng 2 Thụy Điển
Thành tích gần đây Skoevde AIK
Giao hữu
Cúp quốc gia Thụy Điển
Hạng 2 Thụy Điển
Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | T T | |
2 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | H T |
3 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | H H |
4 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
5 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
6 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
7 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
8 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
9 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | T B |
10 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | B T |
11 | ![]() | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | H H |
12 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | H B |
13 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | B B |
14 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
15 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | H B |
16 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại