![]() Lukas Lagerfeldt 19 | |
![]() Ajdin Zeljkovic (Kiến tạo: Jonathan Azulay) 30 | |
![]() Jesper Svensson 58 | |
![]() Elias Gustafson 59 | |
![]() Ajdin Zeljkovic (Kiến tạo: Anel Raskaj) 77 | |
![]() Adam Ben Lamin 90 |
Thống kê trận đấu Joenkoepings Soedra vs Orgryte
số liệu thống kê

Joenkoepings Soedra
Orgryte
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Joenkoepings Soedra vs Orgryte
Joenkoepings Soedra (4-3-3): Felix Jakobsson (30), Daniel Strandsaeter (20), Adam Ben Lamin (6), Marcus Degerlund (4), Marko Nikolic (24), Junes Barny (8), Jesper Svensson (12), Daniel Ljung (22), Adrian Edquist (17), Edin Hamidovic (16), Elias Nordstroem (27)
Orgryte (3-4-3): Fredrik Andersson (1), Jonathan Azulay (3), Marcus Haglind Sangre (22), Anton Lans (5), Hampus Dahlqvist (17), Eric Nohlgren (20), Lukas Lagerfeldt (8), Anel Raskaj (21), Elias Gustafson (11), Daniel Paulson (14), Jack Cooper Love (15), Ajdin Zeljkovic (9)

Joenkoepings Soedra
4-3-3
30
Felix Jakobsson
20
Daniel Strandsaeter
6
Adam Ben Lamin
4
Marcus Degerlund
24
Marko Nikolic
8
Junes Barny
12
Jesper Svensson
22
Daniel Ljung
17
Adrian Edquist
16
Edin Hamidovic
27
Elias Nordstroem
9 2
Ajdin Zeljkovic
15
Jack Cooper Love
14
Daniel Paulson
11
Elias Gustafson
21
Anel Raskaj
8
Lukas Lagerfeldt
20
Eric Nohlgren
17
Hampus Dahlqvist
5
Anton Lans
22
Marcus Haglind Sangre
3
Jonathan Azulay
1
Fredrik Andersson
Orgryte
3-4-3
Thay người | |||
63’ | Marko Nikolic Erik Johansson | 79’ | Jack Cooper Love Anton Andreasson |
78’ | Daniel Strandsaeter Mikael Marques | 88’ | Ajdin Zeljkovic Hannes Sahlin-Gustavsson |
88’ | Elias Nordstroem Anton Thorsson | 88’ | Hampus Dahlqvist Arvid Brorsson |
Cầu thủ dự bị | |||
Anton Thorsson | William Svensson | ||
Erik Johansson | Ailton | ||
Mikael Marques | Hannes Sahlin-Gustavsson | ||
Enock Kwakwa | Robin Wallinder | ||
Perparim Beqaj | Peru Ruiz | ||
Frank Pettersson | Arvid Brorsson | ||
Anton Andreasson |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thụy Điển
Thành tích gần đây Joenkoepings Soedra
Cúp quốc gia Thụy Điển
Giao hữu
Cúp quốc gia Thụy Điển
Giao hữu
Hạng 2 Thụy Điển
Thành tích gần đây Orgryte
Hạng 2 Thụy Điển
Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 10 | H T T T |
2 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 5 | 8 | H T H T |
3 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 4 | 8 | T H H T |
4 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 2 | 8 | H H T T |
5 | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | T T B H | |
6 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | T H T B |
7 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | H T T B |
8 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 1 | 6 | B B T T |
9 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | H T B H |
10 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | -1 | 5 | T H H B |
11 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | -1 | 5 | H B H T |
12 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | 0 | 4 | T B H B |
13 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -1 | 3 | B B B T |
14 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | B T B B |
15 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -6 | 1 | B B H B |
16 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -8 | 0 | B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại