![]() Ivan Bojovic 14 | |
![]() Matija Bojovic 16 | |
![]() Mihailo Perovic 23 | |
![]() Andrija Bulatovic 54 | |
![]() (Pen) Mihailo Perovic 66 | |
![]() Andrej Camaj 87 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Montenegro
Giao hữu
VĐQG Montenegro
Cúp quốc gia Montenegro
VĐQG Montenegro
Thành tích gần đây Jezero
VĐQG Montenegro
Thành tích gần đây Buducnost Podgorica
VĐQG Montenegro
Cúp quốc gia Montenegro
VĐQG Montenegro
Bảng xếp hạng VĐQG Montenegro
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 20 | 4 | 2 | 45 | 64 | T T T H T |
2 | ![]() | 26 | 15 | 5 | 6 | 15 | 50 | T T H T H |
3 | ![]() | 26 | 10 | 7 | 9 | 2 | 37 | T T H T T |
4 | ![]() | 26 | 8 | 12 | 6 | 2 | 36 | B B H T H |
5 | ![]() | 26 | 10 | 6 | 10 | -3 | 36 | B B H T T |
6 | 26 | 10 | 3 | 13 | -10 | 33 | B B B B B | |
7 | ![]() | 26 | 8 | 8 | 10 | -5 | 32 | B B T B T |
8 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -16 | 27 | T B H H B |
9 | ![]() | 26 | 5 | 8 | 13 | -12 | 23 | B T T H B |
10 | 26 | 5 | 5 | 16 | -18 | 20 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại