Thứ Sáu, 14/03/2025 Mới nhất
Min-Kyu Song (Kiến tạo: Dong-Jun Lee)
4
Myung-Jae Lee
22
(Pen) Tiago Orobo
25
Seon-Min Moon
43
Kyo-Won Han (Thay: Dong-Jun Lee)
46
Ataru Esaka (Thay: Seung-Beom Ko)
46
Min-Woo Kim (Thay: Ji-Hyeon Kim)
46
Hyun-Beom Ahn (Thay: Seon-Min Moon)
63
Martin Adam (Thay: Min-Hyeok Kim)
64
Jae-Ik Lee (Thay: Soo-Bin Lee)
69
Myung-Jae Lee
77
Dong-Gyeong Lee (Thay: Min-Kyu Joo)
80
Marcus Vinicius (Thay: Tiago Orobo)
90

Thống kê trận đấu Jeonbuk FC vs Ulsan Hyundai

số liệu thống kê
Jeonbuk FC
Jeonbuk FC
Ulsan Hyundai
Ulsan Hyundai
35 Kiểm soát bóng 65
18 Phạm lỗi 18
17 Ném biên 22
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 8
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
7 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Jeonbuk FC vs Ulsan Hyundai

Jeonbuk FC (4-4-2): Jeong-hoon Kim (1), Kim Tae-hwan (39), Tae-Wook Jeong (3), Jin-seob Park (4), Kim Jin-su (23), Dong-jun Lee (11), Lee Soo-bin (16), Seong-Ung Maeng (28), Seon-min Moon (27), Song Min-kyu (17), Orobo Tiago (93)

Ulsan Hyundai (4-2-3-1): Jo Hyeonwoo (21), Seol Young-woo (66), Hwang Seok-Ho (20), Kim Young-gwon (19), Myung-jae Lee (13), Seung-beom Ko (7), Gyu-sung Lee (24), Won-Sang Um (11), Min-hyeok Kim (22), Ji-hyeon Kim (96), Min-Kyu Ju (18)

Jeonbuk FC
Jeonbuk FC
4-4-2
1
Jeong-hoon Kim
39
Kim Tae-hwan
3
Tae-Wook Jeong
4
Jin-seob Park
23
Kim Jin-su
11
Dong-jun Lee
16
Lee Soo-bin
28
Seong-Ung Maeng
27
Seon-min Moon
17
Song Min-kyu
93
Orobo Tiago
18
Min-Kyu Ju
96
Ji-hyeon Kim
22
Min-hyeok Kim
11
Won-Sang Um
24
Gyu-sung Lee
7
Seung-beom Ko
13
Myung-jae Lee
19
Kim Young-gwon
20
Hwang Seok-Ho
66
Seol Young-woo
21
Jo Hyeonwoo
Ulsan Hyundai
Ulsan Hyundai
4-2-3-1
Thay người
46’
Dong-Jun Lee
Kyo-won Han
46’
Ji-Hyeon Kim
Kim Min-woo
63’
Seon-Min Moon
Ahn Hyun-beom
46’
Seung-Beom Ko
Ataru Esaka
69’
Soo-Bin Lee
Lee Jae-Ik
64’
Min-Hyeok Kim
Martin Adam
90’
Tiago Orobo
Marcus Vinicius
80’
Min-Kyu Joo
Lee Dong-gyeong
Cầu thủ dự bị
Tomas Petrasek
Sang-Min Sim
Min-Ki Jeong
So-huk Jo
Lee Jae-Ik
See-Young Jang
Woo-jae Jeong
Jong Eun Lim
Bismarck Adjei-Boateng
Darijan Bojanic
Kyo-won Han
Lee Dong-gyeong
Yeong-Jae Lee
Kim Min-woo
Marcus Vinicius
Ataru Esaka
Ahn Hyun-beom
Matheus Sales
Jaeyong Bak
Kelvin Giacobe
Byung-Kwan Jeon
Martin Adam
Lee Joon ho
Gustav Ludwigson

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

K League 1
21/04 - 2021
19/05 - 2021
10/09 - 2021
AFC Champions League
17/10 - 2021
H1: 1-2 | HP: 0-1
K League 1
06/03 - 2022
19/06 - 2022
07/08 - 2022
Cúp quốc gia Hàn Quốc
05/10 - 2022
H1: 1-1 | HP: 1-2
K League 1
08/10 - 2022
25/02 - 2023
03/06 - 2023
19/08 - 2023
AFC Champions League
05/03 - 2024
12/03 - 2024
K League 1
30/03 - 2024
01/06 - 2024
20/07 - 2024

Thành tích gần đây Jeonbuk FC

AFC Champions League Two
13/03 - 2025
K League 1
09/03 - 2025
AFC Champions League Two
06/03 - 2025
K League 1
23/02 - 2025
AFC Champions League Two
20/02 - 2025
K League 1
16/02 - 2025
AFC Champions League Two
13/02 - 2025
05/12 - 2024
28/11 - 2024

Thành tích gần đây Ulsan Hyundai

K League 1
09/03 - 2025
16/02 - 2025
AFC Champions League
12/02 - 2025
Giao hữu
AFC Champions League
04/12 - 2024
Cúp quốc gia Hàn Quốc
30/11 - 2024
H1: 0-1 | HP: 2-0
AFC Champions League
26/11 - 2024
K League 1
23/11 - 2024

Bảng xếp hạng AFC Champions League

Miền Đông
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos76011418T T T T T
2Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale7502915B T T T T
3Johor Darul Ta'zim FCJohor Darul Ta'zim FC7421814B T H T T
4Gwangju FCGwangju FC7421614T B T H H
5Vissel KobeVissel Kobe7412513T T B T B
6Buriram UnitedBuriram United8332-512B B H T H
7Shanghai ShenhuaShanghai Shenhua8314110H B B B T
8Shandong TaishanShandong Taishan7313-210
9Shanghai PortShanghai Port8224-88B T H B B
10Pohang SteelersPohang Steelers7205-86B B T B B
11Ulsan HyundaiUlsan Hyundai7106-123B B B T B
12Central Coast MarinersCentral Coast Mariners7016-101H B B B B
Miền Tây
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Al HilalAl Hilal87101922T H T T T
2Al AhliAl Ahli87101322T T H T T
3Al NassrAl Nassr85211117T T B T H
4Al-SaddAl-Sadd8332112H H T B B
5Al-WaslAl-Wasl8323-411H T H B B
6EsteghlalEsteghlal8233-19B H H H T
7Al-RayyanAl-Rayyan8224-48T H H T B
8Pakhtakor TashkentPakhtakor Tashkent8143-27B H H B T
9PersepolisPersepolis8143-47H H T B H
10Al-GharafaAl-Gharafa8215-87H B B T B
11Al ShortaAl Shorta8134-106B B B H T
12Al-AinAl-Ain8026-112B B H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X