Thứ Bảy, 21/09/2024 Mới nhất
  • Min-Kyu Song (Kiến tạo: Dong-Jun Lee)4
  • (Pen) Tiago Orobo25
  • Seon-Min Moon43
  • Kyo-Won Han (Thay: Dong-Jun Lee)46
  • Hyun-Beom Ahn (Thay: Seon-Min Moon)63
  • Jae-Ik Lee (Thay: Soo-Bin Lee)69
  • Marcus Vinicius (Thay: Tiago Orobo)90
  • Myung-Jae Lee22
  • Ataru Esaka (Thay: Seung-Beom Ko)46
  • Min-Woo Kim (Thay: Ji-Hyeon Kim)46
  • Martin Adam (Thay: Min-Hyeok Kim)64
  • Myung-Jae Lee77
  • Dong-Gyeong Lee (Thay: Min-Kyu Joo)80

Thống kê trận đấu Jeonbuk FC vs Ulsan Hyundai

số liệu thống kê
Jeonbuk FC
Jeonbuk FC
Ulsan Hyundai
Ulsan Hyundai
35 Kiểm soát bóng 65
18 Phạm lỗi 18
17 Ném biên 22
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 8
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
7 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Jeonbuk FC vs Ulsan Hyundai

Jeonbuk FC (4-4-2): Jeong-hoon Kim (1), Kim Tae-hwan (39), Tae-Wook Jeong (3), Jin-seob Park (4), Kim Jin-su (23), Dong-jun Lee (11), Lee Soo-bin (16), Seong-Ung Maeng (28), Seon-min Moon (27), Song Min-kyu (17), Orobo Tiago (93)

Ulsan Hyundai (4-2-3-1): Jo Hyeonwoo (21), Seol Young-woo (66), Hwang Seok-Ho (20), Kim Young-gwon (19), Myung-jae Lee (13), Seung-beom Ko (7), Gyu-sung Lee (24), Won-Sang Um (11), Min-hyeok Kim (22), Ji-hyeon Kim (96), Min-Kyu Ju (18)

Jeonbuk FC
Jeonbuk FC
4-4-2
1
Jeong-hoon Kim
39
Kim Tae-hwan
3
Tae-Wook Jeong
4
Jin-seob Park
23
Kim Jin-su
11
Dong-jun Lee
16
Lee Soo-bin
28
Seong-Ung Maeng
27
Seon-min Moon
17
Song Min-kyu
93
Orobo Tiago
18
Min-Kyu Ju
96
Ji-hyeon Kim
22
Min-hyeok Kim
11
Won-Sang Um
24
Gyu-sung Lee
7
Seung-beom Ko
13
Myung-jae Lee
19
Kim Young-gwon
20
Hwang Seok-Ho
66
Seol Young-woo
21
Jo Hyeonwoo
Ulsan Hyundai
Ulsan Hyundai
4-2-3-1
Thay người
46’
Dong-Jun Lee
Kyo-won Han
46’
Ji-Hyeon Kim
Kim Min-woo
63’
Seon-Min Moon
Ahn Hyun-beom
46’
Seung-Beom Ko
Ataru Esaka
69’
Soo-Bin Lee
Lee Jae-Ik
64’
Min-Hyeok Kim
Martin Adam
90’
Tiago Orobo
Marcus Vinicius
80’
Min-Kyu Joo
Lee Dong-gyeong
Cầu thủ dự bị
Tomas Petrasek
Sang-Min Sim
Min-Ki Jeong
So-huk Jo
Lee Jae-Ik
See-Young Jang
Woo-jae Jeong
Jong Eun Lim
Bismarck Adjei-Boateng
Darijan Bojanic
Kyo-won Han
Lee Dong-gyeong
Yeong-Jae Lee
Kim Min-woo
Marcus Vinicius
Ataru Esaka
Ahn Hyun-beom
Matheus Sales
Jaeyong Bak
Kelvin Giacobe
Byung-Kwan Jeon
Martin Adam
Lee Joon ho
Gustav Ludwigson

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

K League 1
21/04 - 2021
19/05 - 2021
10/09 - 2021
AFC Champions League
17/10 - 2021
H1: 1-2 | HP: 0-1
K League 1
06/03 - 2022
19/06 - 2022
07/08 - 2022
Cúp quốc gia Hàn Quốc
05/10 - 2022
H1: 1-1 | HP: 1-2
K League 1
08/10 - 2022
25/02 - 2023
03/06 - 2023
19/08 - 2023
AFC Champions League
05/03 - 2024
12/03 - 2024
K League 1
30/03 - 2024
01/06 - 2024
20/07 - 2024

Thành tích gần đây Jeonbuk FC

AFC Champions League Two
19/09 - 2024
K League 1
14/09 - 2024
01/09 - 2024
24/08 - 2024
17/08 - 2024
09/08 - 2024
26/07 - 2024
20/07 - 2024
14/07 - 2024
10/07 - 2024

Thành tích gần đây Ulsan Hyundai

AFC Champions League
18/09 - 2024
K League 1
13/09 - 2024
31/08 - 2024
Cúp quốc gia Hàn Quốc
28/08 - 2024
K League 1
25/08 - 2024
Cúp quốc gia Hàn Quốc
21/08 - 2024
K League 1
18/08 - 2024
10/08 - 2024
26/07 - 2024
20/07 - 2024

Bảng xếp hạng AFC Champions League

Miền Đông
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Gwangju FCGwangju FC110043T
2Shanghai ShenhuaShanghai Shenhua110033T
3Shandong TaishanShandong Taishan110023T
4Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale110013T
5Johor Darul Ta'zim FCJohor Darul Ta'zim FC101001H
6Shanghai PortShanghai Port101001H
7Buriram UnitedBuriram United101001H
8Vissel KobeVissel Kobe101001H
9Ulsan HyundaiUlsan Hyundai1001-10B
10Central Coast MarinersCentral Coast Mariners1001-20B
11Pohang SteelersPohang Steelers1001-30B
12Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos1001-40B
Miền Tây
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1EsteghlalEsteghlal110033T
2Al HilalAl Hilal110023T
3Al AhliAl Ahli110013T
4Al-WaslAl-Wasl110013T
5Al-AinAl-Ain101001H
6Al ShortaAl Shorta101001H
7Al NassrAl Nassr101001H
8Al-SaddAl-Sadd101001H
9Pakhtakor TashkentPakhtakor Tashkent1001-10B
10PersepolisPersepolis1001-10B
11Al-RayyanAl-Rayyan1001-20B
12Al-GharafaAl-Gharafa1001-30B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X