Sydney FC được hưởng một quả phạt góc.
![]() Patryk Klimala 36 | |
![]() Je-woon Yeon (Thay: Kim Yeong-bin) 46 | |
![]() Nana Boateng (Thay: Han Kook-young) 58 | |
![]() Lee Seung-woo (Thay: Kwon Chang-Hoon) 58 | |
![]() Jeon Byung-kwan (Thay: Song Min-kyu) 58 | |
![]() Adrian Segecic (Thay: Douglas Costa) 63 | |
![]() Corey Hollman (Thay: Wataru Kamijo) 64 | |
![]() Patryk Klimala 66 | |
![]() Kim Jin-gyu (Thay: Lee Yeong-jae) 77 | |
![]() Jaiden Kucharski (Thay: Patryk Klimala) 90 | |
![]() Will Kennedy (Thay: Joe Lolley) 90 |
Thống kê trận đấu Jeonbuk FC vs Sydney FC


Diễn biến Jeonbuk FC vs Sydney FC
Sydney FC thực hiện sự thay đổi người thứ tư với Will Kennedy vào thay Joe Lolley.
Jeonbuk cần phải cảnh giác khi họ phòng ngự một quả đá phạt nguy hiểm từ Sydney FC.
Jaiden Kucharski vào sân thay cho Patryk Klimala của Sydney FC tại sân Yongin Mireu.
Jeonbuk được Asker Nadjafaliev cho hưởng một quả phạt góc.
Jeonbuk được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Asker Nadjafaliev cho Sydney FC một quả phát bóng lên.
Andrea Compagno (Jeonbuk) bật cao đánh đầu nhưng không thể đưa bóng trúng đích.
Jeonbuk được hưởng một quả phạt góc.
Jeonbuk có một quả phát bóng lên.
Asker Nadjafaliev ra hiệu cho Sydney FC hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Asker Nadjafaliev cho Sydney FC hưởng một quả phát bóng lên.

Patryk Klimala (Sydney FC) nhận thẻ vàng.
Quả đá phạt ở vị trí tốt cho Jeonbuk!
Quả phát bóng lên cho Sydney FC tại Sân vận động Yongin Mireu.
Adrian Segecic của Sydney FC tiến về phía khung thành tại Sân vận động Yongin Mireu. Nhưng cú dứt điểm không thành công.
Jeonbuk thực hiện quả ném biên ở phần sân của Sydney FC.
Liệu Sydney FC có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Jeonbuk không?
Asker Nadjafaliev ra hiệu cho Sydney FC hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Jeonbuk được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Jeonbuk có một quả phát bóng lên.
Đội hình xuất phát Jeonbuk FC vs Sydney FC
Jeonbuk FC (4-5-1): Song Bum-keun (32), Kim Tae hwan (39), Kim Yeong-bin (2), Park Jin-seob (4), Kim Tae hyeon (66), Kwon Chang-Hoon (77), Lee Yeong-jae (8), Han Kook-young (91), Jin-woo Jeon (18), Song Min-kyu (10), Andrea Compagno (96)
Sydney FC (4-4-2): Harrison Devenish-Meares (12), Joel King (16), Rhyan Grant (23), Alex Grant (5), Jordan Courtney-Perkins (4), Wataru Kamijo (24), Leo Sena (15), Anthony Caceres (17), Joe Lolley (10), Douglas Costa (11), Patryk Klimala (9)


Thay người | |||
46’ | Kim Yeong-bin Je-woon Yeon | 63’ | Douglas Costa Adrian Segecic |
58’ | Kwon Chang-Hoon Lee Seung-woo | 64’ | Wataru Kamijo Corey Hollman |
58’ | Han Kook-young Nana Boateng | 90’ | Patryk Klimala Jaiden Kucharski |
58’ | Song Min-kyu Jeon Byung-kwan | 90’ | Joe Lolley Will Kennedy |
77’ | Lee Yeong-jae Kim Jin-gyu |
Cầu thủ dự bị | |||
Kim Jeong-hoon | Andrew Redmayne | ||
Choi Woo-jin | Corey Hollman | ||
Lee Seung-woo | Adrian Segecic | ||
Kang Sang-Yun | Anas Ouahim | ||
Ahn Hyun-beom | Tiago Quintal | ||
Nana Boateng | Zachary de Jesus | ||
Choi Cheol-sun | Jaiden Kucharski | ||
Jeon Byung-kwan | Will Kennedy | ||
Kim Ha-jun | Jaushua Sotirio | ||
Je-woon Yeon | |||
Kim Jin-gyu | |||
Park Jae-yong |
Nhận định Jeonbuk FC vs Sydney FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Jeonbuk FC
Thành tích gần đây Sydney FC
Bảng xếp hạng AFC Champions League Two
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 3 | 1 | 0 | 12 | 10 | T T T H | |
2 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -4 | 4 | B T H B |
3 | 4 | 1 | 0 | 3 | -8 | 3 | B B B T | |
4 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | ||
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 7 | 15 | B T T T T |
2 | 6 | 4 | 0 | 2 | 7 | 12 | T T T B T | |
3 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | -1 | 9 | T B B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -13 | 0 | B B B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | H T B T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | H T T H B |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 10 | T B T H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -11 | 0 | B B B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | B T H T T |
2 | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | T T T B H | |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | B B H T H |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | T B B B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 11 | 12 | T B B T T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | B B T H B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -12 | 3 | B T B B B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | H T B B T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | -2 | 10 | T B T H B |
3 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 0 | 9 | T B B T T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | B H T H B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | H T T B T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 11 | H H T T B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T H B T H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | B B B B H |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 12 | 12 | T B T T B |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 11 | B H T T T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | T T B B T |
4 | 6 | 0 | 1 | 5 | -22 | 1 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại