Thứ Bảy, 21/09/2024 Mới nhất
  • Hernandes (Kiến tạo: Dong-Joon Lee)17
  • Seong-Ung Maeng (Thay: Soo-Bin Lee)45
  • Tae-Hwan Kim (Thay: Hernandes)46
  • Tiago Orobo58
  • Hyun-Beom Ahn (Kiến tạo: Tae-Hwan Kim)64
  • Gyo-Won Han (Thay: Dong-Joon Lee)77
  • Kyu-Dong Lee (Thay: Min-Kyu Song)85
  • Tae-Wook Jeong85
  • Tae-Wook Jeong90
  • Woo-Jae Jung (Thay: Tae-Hwan Kim)90
  • Tae-Wook Jeong (Thay: Yeong-Jae Lee)90
  • Kwang-Hoon Shin7
  • Jun-Ho Kim (Thay: Seok-Joo Yoon)46
  • Yun-Sang Hong (Thay: Jeong-Won Eo)46
  • Ryun-Sung Kim (Thay: In-Sung Kim)56
  • Dong-Jin Kim (Thay: Ho-Jae Lee)67
  • Hyeon-Je Kang (Thay: Chan-Hee Han)82

Thống kê trận đấu Jeonbuk FC vs Pohang Steelers

số liệu thống kê
Jeonbuk FC
Jeonbuk FC
Pohang Steelers
Pohang Steelers
38 Kiểm soát bóng 62
14 Phạm lỗi 10
19 Ném biên 15
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Jeonbuk FC vs Pohang Steelers

Jeonbuk FC (4-4-2): Jeong-hoon Kim (1), Hyun-beom Ahn (94), Jeong-ho Hong (26), Jin-seob Park (4), Jin-su Kim (23), Dong-jun Lee (11), Soo-bin Lee (16), Yeong-Jae Lee (34), Hernandes (98), Song Min-kyu (17), Tiago Pereira Da Silva (93)

Pohang Steelers (3-5-2): In-jae Hwang (21), Jonathan Aspropotamitis (35), Chan-Yong Park (20), Jeong-won Eo (24), Kwang-hoon Shin (17), In-sung Kim (7), Chan-Hee Han (16), Seok-joo Yoon (36), Wanderson (77), Ho-Jae Lee (33), Jorge Teixeira (25)

Jeonbuk FC
Jeonbuk FC
4-4-2
1
Jeong-hoon Kim
94
Hyun-beom Ahn
26
Jeong-ho Hong
4
Jin-seob Park
23
Jin-su Kim
11
Dong-jun Lee
16
Soo-bin Lee
34
Yeong-Jae Lee
98
Hernandes
17
Song Min-kyu
93
Tiago Pereira Da Silva
25
Jorge Teixeira
33
Ho-Jae Lee
77
Wanderson
36
Seok-joo Yoon
16
Chan-Hee Han
7
In-sung Kim
17
Kwang-hoon Shin
24
Jeong-won Eo
20
Chan-Yong Park
35
Jonathan Aspropotamitis
21
In-jae Hwang
Pohang Steelers
Pohang Steelers
3-5-2
Thay người
45’
Soo-Bin Lee
Seong-Ung Maeng
46’
Seok-Joo Yoon
Jun-ho Kim
46’
Woo-Jae Jung
Kim Tae-hwan
46’
Jeong-Won Eo
Yun-Sang Hong
77’
Dong-Joon Lee
Kyo-won Han
56’
In-Sung Kim
Ryun-Sung Kim
90’
Yeong-Jae Lee
Tae-Wook Jeong
67’
Ho-Jae Lee
Dong-Jin Kim
90’
Tae-Hwan Kim
Woo-jae Jeong
82’
Chan-Hee Han
Hyeon-je Kang
Cầu thủ dự bị
Min-Ki Jeong
Ryun-Sung Kim
Joon ho Lee
Seung-hwan Lee
Kyu-dong Lee
Kyu-Hyeong Kim
Jaeyong Bak
Dong-Hee Lee
Jae-Ik Lee
Jun-ho Kim
Seong-Ung Maeng
Min-Kwang Jeon
Kim Tae-hwan
Yun-Sang Hong
Ji-hoon Lee
Jae-Woon Yoon
Marcus Vinicius
Seong-jun Jo
Tae-Wook Jeong
Hyeon-je Kang
Kyo-won Han
Dong-Jin Kim
Woo-jae Jeong

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

K League 1
25/08 - 2021
01/09 - 2021
02/03 - 2022
18/05 - 2022
29/08 - 2022
01/04 - 2023
29/05 - 2023
21/07 - 2023
Cúp quốc gia Hàn Quốc
04/11 - 2023
AFC Champions League
14/02 - 2024
20/02 - 2024
K League 1
04/05 - 2024
26/06 - 2024
17/08 - 2024

Thành tích gần đây Jeonbuk FC

AFC Champions League Two
19/09 - 2024
K League 1
14/09 - 2024
01/09 - 2024
24/08 - 2024
17/08 - 2024
09/08 - 2024
26/07 - 2024
20/07 - 2024
14/07 - 2024
10/07 - 2024

Thành tích gần đây Pohang Steelers

AFC Champions League
17/09 - 2024
K League 1
13/09 - 2024
31/08 - 2024
Cúp quốc gia Hàn Quốc
28/08 - 2024
K League 1
24/08 - 2024
Cúp quốc gia Hàn Quốc
21/08 - 2024
K League 1
17/08 - 2024
11/08 - 2024
28/07 - 2024
21/07 - 2024

Bảng xếp hạng AFC Champions League

Miền Đông
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Gwangju FCGwangju FC110043T
2Shanghai ShenhuaShanghai Shenhua110033T
3Shandong TaishanShandong Taishan110023T
4Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale110013T
5Johor Darul Ta'zim FCJohor Darul Ta'zim FC101001H
6Shanghai PortShanghai Port101001H
7Buriram UnitedBuriram United101001H
8Vissel KobeVissel Kobe101001H
9Ulsan HyundaiUlsan Hyundai1001-10B
10Central Coast MarinersCentral Coast Mariners1001-20B
11Pohang SteelersPohang Steelers1001-30B
12Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos1001-40B
Miền Tây
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1EsteghlalEsteghlal110033T
2Al HilalAl Hilal110023T
3Al AhliAl Ahli110013T
4Al-WaslAl-Wasl110013T
5Al-AinAl-Ain101001H
6Al ShortaAl Shorta101001H
7Al NassrAl Nassr101001H
8Al-SaddAl-Sadd101001H
9Pakhtakor TashkentPakhtakor Tashkent1001-10B
10PersepolisPersepolis1001-10B
11Al-RayyanAl-Rayyan1001-20B
12Al-GharafaAl-Gharafa1001-30B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X