Chủ Nhật, 16/03/2025 Mới nhất
Tae-Seok Lee
42
Andrigo
44
Baek Sung-Dong (Thay: Yoon Min-Ho)
46
Jeong Jae-Hee (Thay: Lee Tae-seok)
46
Jae-Hee Jung (Thay: Tae-Seok Lee)
46
Sung-Dong Baek (Thay: Min-Ho Yoon)
46
Jong-Woo Kim (Thay: Chan-Hee Han)
57
Soo-Bin Lee (Thay: Kook-Young Han)
61
Jin-Gyu Kim
62
Ho-Jae Lee (Thay: Jae-Joon An)
68
Wanderson
72
Jin-Woo Jeon (Thay: Tiago Orobo)
76
Chang-Hoon Kwon (Thay: Andrigo)
76
Yong-Joon Heo (Thay: Jeong-Won Eo)
86
Jeong-Ho Hong
90
Ha-Jun Kim (Thay: Hernandes)
90
Min-Kyu Song (Thay: Yeong-Jae Lee)
90
Min-Kyu Song (Thay: Hernandes)
90
Ha-Jun Kim (Thay: Yeong-Jae Lee)
90
Kwang-Hoon Shin
90+4'
Chang-Hoon Kwon (Kiến tạo: Tae-Hyun Kim)
90+10'

Thống kê trận đấu Jeonbuk FC vs Pohang Steelers

số liệu thống kê
Jeonbuk FC
Jeonbuk FC
Pohang Steelers
Pohang Steelers
29 Kiểm soát bóng 71
13 Phạm lỗi 6
16 Ném biên 18
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 4
4 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 6
7 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Jeonbuk FC vs Pohang Steelers

Jeonbuk FC (4-2-3-1): Jun-Hong Kim (71), Ahn Hyun-beom (17), Park Jin-seob (4), Hong Jeong-ho (26), Tae-Hyun Kim (66), Han Kook-young (91), Jin-Gyu Kim (97), Andrigo (30), Yeong-Jae Lee (8), Hernandes (98), Orobo Tiago (9)

Pohang Steelers (4-4-2): Hwang In-jae (21), Shin Kwang-hoon (17), Sang-Ki Min (39), Jeon Min-kwang (4), Wanderson (77), Tae-Seok Lee (26), Chan-Hee Han (16), Eo Jeong-won (2), Yun-Sang Hong (37), Yoon Min-Ho (19), Jae-Joon An (20)

Jeonbuk FC
Jeonbuk FC
4-2-3-1
71
Jun-Hong Kim
17
Ahn Hyun-beom
4
Park Jin-seob
26
Hong Jeong-ho
66
Tae-Hyun Kim
91
Han Kook-young
97
Jin-Gyu Kim
30
Andrigo
8
Yeong-Jae Lee
98
Hernandes
9
Orobo Tiago
20
Jae-Joon An
19
Yoon Min-Ho
37
Yun-Sang Hong
2
Eo Jeong-won
16
Chan-Hee Han
26
Tae-Seok Lee
77
Wanderson
4
Jeon Min-kwang
39
Sang-Ki Min
17
Shin Kwang-hoon
21
Hwang In-jae
Pohang Steelers
Pohang Steelers
4-4-2
Thay người
61’
Kook-Young Han
Lee Soo-bin
46’
Tae-Seok Lee
Jeong Jae-Hee
76’
Tiago Orobo
Jin-woo Jeon
46’
Min-Ho Yoon
Sung-Dong Baek
76’
Andrigo
Kwon Chang-Hoon
57’
Chan-Hee Han
Kim Jong-woo
90’
Hernandes
Song Min-kyu
68’
Jae-Joon An
Lee Ho-Jae
90’
Yeong-Jae Lee
Ha-Jun Kim
86’
Jeong-Won Eo
Heo Yong-jun
Cầu thủ dự bị
Kim Jeong-hoon
Lee Seung-hwan
Kim Jin-su
Jo Seong-jun
Lee Soo-bin
Choi Hyeon-woong
Jin-woo Jeon
Dong-Jin Kim
Seung-Woo Lee
Kim Jong-woo
Song Min-kyu
Jeong Jae-Hee
Jaeyong Bak
Lee Ho-Jae
Ha-Jun Kim
Heo Yong-jun
Kwon Chang-Hoon
Sung-Dong Baek

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

K League 1
25/08 - 2021
01/09 - 2021
02/03 - 2022
18/05 - 2022
29/08 - 2022
01/04 - 2023
29/05 - 2023
21/07 - 2023
Cúp quốc gia Hàn Quốc
04/11 - 2023
AFC Champions League
14/02 - 2024
20/02 - 2024
K League 1
04/05 - 2024
26/06 - 2024
17/08 - 2024
16/03 - 2025

Thành tích gần đây Jeonbuk FC

K League 1
16/03 - 2025
AFC Champions League Two
13/03 - 2025
K League 1
09/03 - 2025
AFC Champions League Two
06/03 - 2025
K League 1
23/02 - 2025
AFC Champions League Two
20/02 - 2025
K League 1
16/02 - 2025
AFC Champions League Two
13/02 - 2025
05/12 - 2024

Thành tích gần đây Pohang Steelers

K League 1
16/03 - 2025
AFC Champions League
K League 1
15/02 - 2025
AFC Champions League
11/02 - 2025
03/12 - 2024
Cúp quốc gia Hàn Quốc
30/11 - 2024
H1: 0-1 | HP: 2-0
AFC Champions League
K League 1
23/11 - 2024

Bảng xếp hạng K League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Daejeon CitizenDaejeon Citizen5401512T B T T T
2Ulsan HyundaiUlsan Hyundai5311410B T T T H
3Gimcheon SangmuGimcheon Sangmu522128B T H T H
4FC SeoulFC Seoul522108B T H H T
5Daegu FCDaegu FC521217T T H B B
6Gangwon FCGangwon FC521207B T H T B
7FC AnyangFC Anyang5203-26T B B B T
8Gwangju FCGwangju FC413016H H T H
9Jeonbuk FCJeonbuk FC5122-15T H B B H
10Jeju UnitedJeju United5113-34T B H B B
11Suwon FCSuwon FC5032-33H B B H H
12Pohang SteelersPohang Steelers4022-42B B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X