Thứ Ba, 29/04/2025

Trực tiếp kết quả JEF United Chiba vs Montedio Yamagata hôm nay 25-02-2023

Giải J League 2 - Th 7, 25/2

Kết thúc

JEF United Chiba

JEF United Chiba

1 : 3

Montedio Yamagata

Montedio Yamagata

Hiệp một: 1-1
T7, 12:00 25/02/2023
Vòng 2 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Hiiro Komori (Kiến tạo: Hiroto Goya)
19
Hiroki Noda
36
Zain Issaka (Kiến tạo: Shuto Minami)
45
Dellatorre (Kiến tạo: Taiki Kato)
62
Issei Takahashi (Thay: Taishi Taguchi)
70
Koya Kazama (Thay: Hiroto Goya)
70
Shuto Tanabe (Thay: Shuntaro Yaguchi)
70
Shuto Kawai (Thay: Yusuke Goto)
73
Tiago Alves (Thay: Taiki Kato)
73
Yudai Konishi (Thay: Ibuki Fujita)
73
Naoki Tsubaki (Thay: Yusuke Kobayashi)
76
Yoshiki Fujimoto (Thay: Dellatorre)
79
Tiago Alves (Kiến tạo: Masahito Ono)
83
Rui Sueyoshi
85
Ryuta Shimmyo (Thay: Rui Sueyoshi)
86
Takumi Yamada (Thay: Masahito Ono)
90

Thống kê trận đấu JEF United Chiba vs Montedio Yamagata

số liệu thống kê
JEF United Chiba
JEF United Chiba
Montedio Yamagata
Montedio Yamagata
50 Kiểm soát bóng 50
16 Phạm lỗi 16
0 Ném biên 0
4 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
12 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát JEF United Chiba vs Montedio Yamagata

JEF United Chiba (4-4-2): Shota Arai (1), Riku Matsuda (36), Ikki Arai (6), Daisuke Suzuki (13), Shuntaro Yaguchi (24), Rui Sueyoshi (25), Taishi Taguchi (4), Yusuke Kobayashi (5), Tomoya Miki (10), Hiiro Komori (41), Hiroto Goya (9)

Montedio Yamagata (4-2-1-3): Masaaki Goto (1), Ayumu Kawai (26), Keisuke Nishimura (4), Hiroki Noda (5), Masahito Ono (41), Ibuki Fujita (15), Shuto Minami (18), Yusuke Goto (49), Zain Issaka (42), Dellatorre (9), Taiki Kato (17)

JEF United Chiba
JEF United Chiba
4-4-2
1
Shota Arai
36
Riku Matsuda
6
Ikki Arai
13
Daisuke Suzuki
24
Shuntaro Yaguchi
25
Rui Sueyoshi
4
Taishi Taguchi
5
Yusuke Kobayashi
10
Tomoya Miki
41
Hiiro Komori
9
Hiroto Goya
17
Taiki Kato
9
Dellatorre
42
Zain Issaka
49
Yusuke Goto
18
Shuto Minami
15
Ibuki Fujita
41
Masahito Ono
5
Hiroki Noda
4
Keisuke Nishimura
26
Ayumu Kawai
1
Masaaki Goto
Montedio Yamagata
Montedio Yamagata
4-2-1-3
Thay người
70’
Hiroto Goya
Koya Kazama
73’
Ibuki Fujita
Yudai Konishi
70’
Taishi Taguchi
Issei Takahashi
73’
Taiki Kato
Tiago Alves
70’
Shuntaro Yaguchi
Shuto Tanabe
73’
Yusuke Goto
Shuto Kawai
76’
Yusuke Kobayashi
Naoki Tsubaki
79’
Dellatorre
Yoshiki Fujimoto
86’
Rui Sueyoshi
Ryuta Shimmyo
90’
Masahito Ono
Takumi Yamada
Cầu thủ dự bị
Ryuta Shimmyo
Keita YOSHIOKA
Naoki Tsubaki
Takumi Yamada
Koya Kazama
Ko Hasegawa
Issei Takahashi
Yudai Konishi
Shunsuke Nishikubo
Tiago Alves
Shuto Tanabe
Shuto Kawai
Issei Kondo
Yoshiki Fujimoto

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2

Thành tích gần đây JEF United Chiba

J League 2
25/04 - 2025
20/04 - 2025
13/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025
J League 2
23/03 - 2025
16/03 - 2025

Thành tích gần đây Montedio Yamagata

J League 2
25/04 - 2025
19/04 - 2025
12/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
09/04 - 2025
J League 2
05/04 - 2025
30/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 2
16/03 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1210111631T T T T H
2Omiya ArdijaOmiya Ardija12723823H T H T B
3Vegalta SendaiVegalta Sendai12642522T H T H T
4FC ImabariFC Imabari12561821T H H T H
5Tokushima VortisTokushima Vortis12543419B H B T T
6Oita TrinitaOita Trinita12462418H H B T T
7Mito HollyhockMito Hollyhock12453317B T T H H
8Sagan TosuSagan Tosu12525-217T T H T B
9Jubilo IwataJubilo Iwata12525-317H H B B B
10V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki12444016B B H B H
11Roasso KumamotoRoasso Kumamoto12444016H H B T H
12Fujieda MYFCFujieda MYFC12435-115B B B B T
13Montedio YamagataMontedio Yamagata12345013H T B B H
14Kataller ToyamaKataller Toyama12345-113H H B B H
15Ventforet KofuVentforet Kofu12345-313T H H H B
16Consadole SapporoConsadole Sapporo12417-813T B T B H
17Iwaki FCIwaki FC12336-712B B T T T
18Blaublitz AkitaBlaublitz Akita12408-1112B B T B B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi12255-211H H H B T
20Ehime FCEhime FC12147-107H H T H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X