![]() Sota Kawasaki 40 | |
![]() Shohei Takeda 58 | |
![]() Itsuki Oda 84 | |
![]() Origbaajo Ismaila 87 |
Thống kê trận đấu JEF United Chiba vs Kyoto Sanga
số liệu thống kê

JEF United Chiba

Kyoto Sanga
46 Kiểm soát bóng 54
10 Phạm lỗi 16
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 12
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 6
11 Sút không trúng đích 12
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát JEF United Chiba vs Kyoto Sanga
JEF United Chiba (3-4-2-1): Shota Arai (1), Ikki Arai (17), Min-Kyu Jang (15), Daisuke Suzuki (13), Takaki Fukumitsu (16), Taishi Taguchi (4), Yusuke Kobayashi (5), Rui Sueyoshi (25), Takayuki Funayama (10), Tomoya Miki (39), Solomon Sakuragawa (40)
Kyoto Sanga (4-1-4-1): Keisuke Shimizu (21), Kosuke Shirai (41), Jordy Buijs (23), Shogo Asada (19), Takuya Ogiwara (17), Sota Kawasaki (24), Takumi Miyayoshi (13), Shimpei Fukuoka (31), Shohei Takeda (16), Temma Matsuda (4), Peter Utaka (9)

JEF United Chiba
3-4-2-1
1
Shota Arai
17
Ikki Arai
15
Min-Kyu Jang
13
Daisuke Suzuki
16
Takaki Fukumitsu
4
Taishi Taguchi
5
Yusuke Kobayashi
25
Rui Sueyoshi
10
Takayuki Funayama
39
Tomoya Miki
40
Solomon Sakuragawa
9
Peter Utaka
4
Temma Matsuda
16
Shohei Takeda
31
Shimpei Fukuoka
13
Takumi Miyayoshi
24
Sota Kawasaki
17
Takuya Ogiwara
19
Shogo Asada
23
Jordy Buijs
41
Kosuke Shirai
21
Keisuke Shimizu

Kyoto Sanga
4-1-4-1
Thay người | |||
46’ | Taishi Taguchi Issei Takahashi | 16’ | Jordy Buijs Kazuma Nagai |
65’ | Takaki Fukumitsu Michihirio Yasuda | 77’ | Shimpei Fukuoka Naoto Misawa |
65’ | Rui Sueyoshi Itsuki Oda | 90’ | Takuya Ogiwara Kyohei Kuroki |
65’ | Takayuki Funayama Saldanha | 90’ | Takumi Miyayoshi Yoshihiro Shoji |
Cầu thủ dự bị | |||
Jun Okano | Gakuji Ota | ||
Ryota Suzuki | Kyohei Kuroki | ||
Michihirio Yasuda | Kazuma Nagai | ||
Itsuki Oda | Daigo Araki | ||
Issei Takahashi | Yoshihiro Shoji | ||
Asahi Yada | Naoto Misawa | ||
Saldanha | Origbaajo Ismaila |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
J League 2
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Thành tích gần đây JEF United Chiba
J League 2
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 2
Thành tích gần đây Kyoto Sanga
J League 1
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 1
Bảng xếp hạng J League 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 7 | 0 | 1 | 12 | 21 | T T T B T |
2 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 7 | 16 | T B T B H |
3 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 2 | 16 | B T T T H |
4 | 8 | 4 | 3 | 1 | 7 | 15 | T H T H T | |
5 | ![]() | 8 | 4 | 2 | 2 | 3 | 14 | H T T B B |
6 | ![]() | 8 | 4 | 2 | 2 | 3 | 14 | H H B T T |
7 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 2 | 12 | H B H T B |
8 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 1 | 12 | H T H T B |
9 | ![]() | 8 | 2 | 5 | 1 | 1 | 11 | H H H T H |
10 | 8 | 3 | 2 | 3 | 1 | 11 | T H B B H | |
11 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | -1 | 11 | H B T T H |
12 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -2 | 10 | H B B T T |
13 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -4 | 10 | H T T B T |
14 | ![]() | 8 | 2 | 3 | 3 | 1 | 9 | T T H H H |
15 | ![]() | 8 | 2 | 3 | 3 | 0 | 9 | H H B T B |
16 | ![]() | 8 | 3 | 0 | 5 | -6 | 9 | B T T B T |
17 | ![]() | 8 | 3 | 0 | 5 | -7 | 9 | B B B T B |
18 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | -2 | 6 | B H B B H |
19 | ![]() | 8 | 0 | 3 | 5 | -9 | 3 | H B B B B |
20 | ![]() | 8 | 0 | 2 | 6 | -9 | 2 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại