![]() Yutaka Michiwaki (Kiến tạo: Yumeki Yoshinaga) 9 | |
![]() Kaito Tsuchiya 16 | |
![]() Ollabergan Karimov 29 | |
![]() Kuvonchbek Abraev (Thay: Bekhruz Shukurullaev) 46 | |
![]() Mukhammad Bobur (Thay: Dilshod Abdullaev) 59 | |
![]() Gakuto Kawamura (Thay: Yumeki Yoshinaga) 60 | |
![]() Shungo Sugiura (Thay: Gaku Nawata) 69 | |
![]() Rento Takaoka (Thay: Yutaka Michiwaki) 69 | |
![]() Amirbek Saidov (Thay: Oybek Urmonjjonov) 74 | |
![]() Mukhammedali Reimov (Thay: Kuvonchbek Abraev) 74 | |
![]() Amirbek Saidov (Kiến tạo: Ollabergan Karimov) 83 | |
![]() aminbek Yokubov (Thay: Lazizbek Mirzaev) 90 |
Thống kê trận đấu Japan U17 vs Uzbekistan U17
số liệu thống kê

Japan U17

Uzbekistan U17
51 Kiểm soát bóng 49
8 Phạm lỗi 7
25 Ném biên 28
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
7 Sút không trúng đích 2
3 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 5
9 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Japan U17 vs Uzbekistan U17
Thay người | |||
60’ | Yumeki Yoshinaga Gakuto Kawamura | 46’ | Mukhammedali Reimov Kuvonchbek Abraev |
69’ | Gaku Nawata Shungo Sugiura | 59’ | Dilshod Abdullaev Mukhammad Bobur |
69’ | Yutaka Michiwaki Rento Takaoka | 74’ | Oybek Urmonjjonov Amirbek Saidov |
74’ | Kuvonchbek Abraev Mukhammedali Reimov | ||
90’ | Lazizbek Mirzaev aminbek Yokubov |
Cầu thủ dự bị | |||
Shungo Sugiura | Diyorbek Tulaboev | ||
Kohei Mochizuki | aminbek Yokubov | ||
Rento Takaoka | Mukhammad Bobur | ||
Taisei Kambayashi | Asrorbek Otakhonov | ||
Kotaro Honda | Amirbek Saidov | ||
Shotaro Shibata | Abdulkhamid Turgunboev | ||
Yotaro Nakajima | Kuvonchbek Abraev | ||
Daiki Miyagawa | Asilbek Numonov | ||
Gakuto Kawamura | Ikromov Abdulhamid | ||
Gota Yamaguchi | Mukhammedali Reimov | ||
Yuya Kuroki | Nikolaos Akopov | ||
Rui Araki | Mamadalikhon Olimov |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Japan U17
U17 World Cup
U17 Châu Á
Thành tích gần đây Uzbekistan U17
U17 World Cup
U17 Châu Á
Bảng xếp hạng U17 Châu Á
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
7 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại