Ryota Hariu (Nhật Bản) không thực hiện thành công quả phạt đền!
![]() (Pen) Taiga Seguchi 9 | |
![]() (Pen) Abu Baker Saeed 17 | |
![]() Sabri Dahal (Kiến tạo: Abdulrahman Sufyani) 37 | |
![]() Hiroto Asada (Thay: Shimon Kobayashi) 46 | |
![]() Minato Yoshida (Thay: Taiga Seguchi) 53 | |
![]() Salem Abdullah (Thay: Mukhtar Barnawi) 66 | |
![]() Osama Al-Daghmah (Thay: Sabri Dahal) 71 | |
![]() Hiroto Asada (Kiến tạo: Daichi Tani) 72 | |
![]() Haruto Tanaka (Thay: Kaiji Chonan) 76 | |
![]() Ryota Hariu (Thay: Makoto Himeno) 76 | |
![]() Haruto Tanaka 83 | |
![]() Yuito Kamo (Thay: Kosuke Imai) 85 | |
![]() Thari Saeed (Thay: Abdulrahman Sufyani) 90 | |
![]() (Pen) Hiroto Asada | |
![]() (Pen) Nassar Al-Fihani | |
![]() (Pen) Minato Yoshida | |
![]() (Pen) Yazeed Al-Dosari | |
![]() (Pen) Yuito Kamo | |
![]() (Pen) Thari Saeed | |
![]() (Pen) Shota Fujii | |
![]() (Pen) Maher Tawashi | |
![]() (Pen) Ryota Hariu |
Thống kê trận đấu Japan U17 vs Saudi Arabia U17


Diễn biến Japan U17 vs Saudi Arabia U17


Maher Tawashi (Saudi Arabia) tiến lên thực hiện quả phạt đền...

Shota Fujii (Nhật Bản) sút hỏng!

Thari Saeed (Saudi Arabia) thất vọng khi sút hỏng và quay lại với đồng đội.

Yuito Kamo (Nhật Bản) sút hỏng quả phạt đền!

Yazeed Al-Dosari (Saudi Arabia) thực hiện thành công quả phạt đền!

Minato Yoshida (Nhật Bản) thực hiện thành công quả phạt đền!

Nassar Al-Fihani (Saudi Arabia) thành công từ chấm phạt đền.

Hiroto Asada (Nhật Bản) ghi bàn từ chấm phạt đền.
Bóng đi ra ngoài sân và Nhật Bản được hưởng quả phát bóng lên.
Daniel Elder ra hiệu cho Saudi Arabia được hưởng quả ném biên ở phần sân của Nhật Bản.
Saudi Arabia được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Thari Saeed vào sân thay cho Abdulrahman Sufyani của Saudi Arabia.
Saudi Arabia được hưởng quả phát bóng lên.
Minato Yoshida của Nhật Bản đánh đầu tấn công nhưng nỗ lực của anh không trúng đích.
Nhật Bản được Daniel Elder cho hưởng quả phạt góc.
Nhật Bản có quả ném biên nguy hiểm.
Nhật Bản được hưởng quả ném biên gần khu vực cấm địa.
Đội khách được hưởng quả phát bóng lên tại Taif.
Saudi Arabia cần phải cẩn trọng. Nhật Bản có quả ném biên tấn công.
Adel bin Hibah đã đứng dậy trở lại.
Đội hình xuất phát Japan U17 vs Saudi Arabia U17
Japan U17: Shuji Muramatsu (1), Kaiji Chonan (16), Asuto Fujita (2), Shota Fujii (4), Anthony Udemba Motosuna (21), Rento Noguchi (6), Kosuke Imai (7), Shimon Kobayashi (8), Makoto Himeno (19), Taiga Seguchi (20), Daichi Tani (18)
Saudi Arabia U17: Abdulrahman Al-Otaibi (21), Yazeed Al-Dosari (2), Nassar Al-Fihani (3), Adel bin Hibah (12), Abu Baker Saeed (20), Abdul Aziz Al-Fawaz (18), Saeed Al-Dosari (6), Abdulrahman Sufyani (10), Maher Tawashi (23), Sabri Dahal (11), Mukhtar Barnawi (19)
Thay người | |||
46’ | Shimon Kobayashi Hiroto Asada | 66’ | Mukhtar Barnawi Salem Abdullah |
53’ | Taiga Seguchi Minato Yoshida | 71’ | Sabri Dahal Osama Al-Daghmah |
76’ | Kaiji Chonan Haruto Tanaka | 90’ | Abdulrahman Sufyani Thari Saeed |
76’ | Makoto Himeno Ryota Hariu | ||
85’ | Kosuke Imai Yuito Kamo |
Cầu thủ dự bị | |||
Haruto Tanaka | Mohammed Bo Khulaif | ||
Kento Shinozaki | Turki Naji | ||
Kaiki Kato | Moayad Saleem | ||
Minato Yoshida | Al-Walid Al-Awfi | ||
Hiroto Asada | Thari Saeed | ||
Ibuki Ejike | Osama Al-Daghmah | ||
Fumiyoshi Kabayama | Abdulaziz Asiri | ||
Taito Kanda | Mohammed Al-Qarni | ||
Ryota Hariu | Habib Al-Antif | ||
Simon Yu Mendy | Salem Abdullah | ||
Yuito Kamo | Wafi Al-Aklubi | ||
Hiroto Matsuura |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Japan U17
Thành tích gần đây Saudi Arabia U17
Bảng xếp hạng U17 Châu Á
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 | T T B |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 | B B T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -7 | 0 | B B B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 4 | T H B |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | B T H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | H B T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | H H H |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 6 | B T T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | T B B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -10 | 0 | B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 | T B T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 5 | H T H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B T H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại