Thứ Sáu, 15/11/2024 Mới nhất
  • (Pen) Demarai Gray14
  • Renaldo Cephas (Thay: Demarai Gray)46
  • Isaac Hayden (Thay: Gregory Leigh)46
  • Tyreek Magee (Thay: Kasey Palmer)58
  • Damion Lowe62
  • Leon Bailey69
  • Mason Holgate77
  • Romario Williams (Thay: Shamar Nicholson)77
  • Mason Holgate86
  • Tayvon Gray (Thay: Dexter Lembikisa)88
  • Isaac Hayden90+3'
  • Ricardo Pepi (Kiến tạo: Christian Pulisic)5
  • Malik Tillman (Thay: Johnny Cardoso)20
  • Weston McKennie50
  • Antonee Robinson69
  • Brandon Vazquez (Thay: Ricardo Pepi)72
  • Gianluca Busio (Thay: Weston McKennie)72
  • Auston Trusty (Thay: Yunus Musah)87
  • Alex Zendejas (Thay: Tanner Tessmann)88

Thống kê trận đấu Jamaica vs Mỹ

số liệu thống kê
Jamaica
Jamaica
Mỹ
Mỹ
39 Kiểm soát bóng 61
14 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 1
5 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Jamaica vs Mỹ

Jamaica (5-4-1): Andre Blake (1), Dexter Lembikisa (2), Mason Holgate (3), Amari'i Bell (4), Damion Lowe (17), Greg Leigh (22), Demarai Gray (10), Joel Latibeaudiere (15), Kasey Palmer (8), Leon Bailey (7), Shamar Nicholson (11)

Mỹ (4-2-3-1): Matt Turner (1), Joe Scally (22), Mark McKenzie (4), Tim Ream (13), Antonee Robinson (5), Johnny Cardoso (15), Tanner Tessmann (18), Yunus Musah (6), Weston McKennie (8), Christian Pulisic (10), Ricardo Pepi (9)

Jamaica
Jamaica
5-4-1
1
Andre Blake
2
Dexter Lembikisa
3
Mason Holgate
4
Amari'i Bell
17
Damion Lowe
22
Greg Leigh
10
Demarai Gray
15
Joel Latibeaudiere
8
Kasey Palmer
7
Leon Bailey
11
Shamar Nicholson
9
Ricardo Pepi
10
Christian Pulisic
8
Weston McKennie
6
Yunus Musah
18
Tanner Tessmann
15
Johnny Cardoso
5
Antonee Robinson
13
Tim Ream
4
Mark McKenzie
22
Joe Scally
1
Matt Turner
Mỹ
Mỹ
4-2-3-1
Thay người
46’
Gregory Leigh
Isaac Hayden
20’
Johnny Cardoso
Malik Tillman
46’
Demarai Gray
Renaldo Cephas
72’
Weston McKennie
Gianluca Busio
58’
Kasey Palmer
Tyreek Magee
72’
Ricardo Pepi
Brandon Vazquez
77’
Shamar Nicholson
Romario Williams
87’
Yunus Musah
Auston Trusty
88’
Dexter Lembikisa
Tayvon Gray
88’
Tanner Tessmann
Alex Zendejas
Cầu thủ dự bị
Kaheim Dixon
Zack Steffen
Shaquan Davis
Patrick Schulte
Jahmali Waite
Diego Kochen
Richard King
Auston Trusty
Di'Shon Bernard
Chris Richards
Tayvon Gray
Miles Robinson
Karoy Anderson
Gianluca Busio
Isaac Hayden
Malik Tillman
Tyreek Magee
Cade Cowell
Jahshawn Anglin
Brandon Vazquez
Renaldo Cephas
Alex Zendejas
Romario Williams

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Gold Cup
04/07 - 2019
Giao hữu
26/03 - 2021
Gold Cup
26/07 - 2021
Vòng loại World Cup khu vực Bắc Trung Mỹ
08/10 - 2021
17/11 - 2021
Gold Cup
25/06 - 2023
CONCACAF Nations League
22/03 - 2024
15/11 - 2024
H1: 0-1

Thành tích gần đây Jamaica

CONCACAF Nations League
15/11 - 2024
H1: 0-1
15/10 - 2024
11/10 - 2024
11/09 - 2024
07/09 - 2024
H1: 0-0
Copa America
01/07 - 2024
27/06 - 2024
H1: 2-0
23/06 - 2024
H1: 0-0
Vòng loại World Cup khu vực Bắc Trung Mỹ
10/06 - 2024
07/06 - 2024

Thành tích gần đây Mỹ

CONCACAF Nations League
15/11 - 2024
H1: 0-1
Giao hữu
16/10 - 2024
H1: 1-0
13/10 - 2024
H1: 0-0
11/09 - 2024
08/09 - 2024
H1: 0-1
Copa America
02/07 - 2024
28/06 - 2024
H1: 1-1
24/06 - 2024
Giao hữu
13/06 - 2024
H1: 1-1
09/06 - 2024
H1: 0-2

Bảng xếp hạng CONCACAF Nations League

League A: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Costa RicaCosta Rica422068T H H T
2SurinameSuriname421157T B H T
3GuatemalaGuatemala421117T H T B
4MartiniqueMartinique4121-15B H T H
5GuadeloupeGuadeloupe4112-34B T B H
6GuyanaGuyana4013-81B H B B
League A: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JamaicaJamaica422038H T T H
2HondurasHonduras421147T B T H
3NicaraguaNicaragua421107T H B T
4Trinidad and TobagoTrinidad and Tobago4121-25B H H T
5CubaCuba4031-23H H H B
6French GuianaFrench Guiana4013-31B H B B
League B: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1El SalvadorEl Salvador5401512T T T B T
2Saint Vincent and The GrenadinesSaint Vincent and The Grenadines5311310H T B T T
3BonaireBonaire5113-24H B B T B
4MontserratMontserrat5104-63B B T B B
League B: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Saint LuciaSaint Lucia4301-19T T T B
2CuracaoCuracao421147B T H T
3GrenadaGrenada411204T B H B
4Saint MartinSaint Martin4103-33B B B T
League B: Group 3
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1HaitiHaiti44001312T T T T
2Puerto RicoPuerto Rico4202-26B T B T
3Sint MaartenSint Maarten4202-46T B T B
4ArubaAruba4004-70B B B B
League B: Group 4
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Dominican RepublicDominican Republic44001312T T T T
2BermudaBermuda430169B T T T
3DominicaDominica4103-73T B B B
4Antigua and BarbudaAntigua and Barbuda4004-120B B B B
League C: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BarbadosBarbados44001312T T T T
2BahamasBahamas4112-34H B T B
3U.S. Virgin IslandsU.S. Virgin Islands4013-101H B B B
League C: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BelizeBelize4400912T T T T
2AnguillaAnguilla4103-13T B B B
3Turks and Caicos IslandsTurks and Caicos Islands4103-83B B T B
League C: Group 3
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1St. Kitts and NevisSt. Kitts and Nevis4310710T T T H
2Cayman IslandsCayman Islands4211-17T B T H
3British Virgin IslandsBritish Virgin Islands4004-60B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X