Thứ Tư, 02/04/2025
Livan Burcu
3
Mohamed El Hankouri (Kiến tạo: Samuel Loric)
10
Leopold Wurm
25
Jason Ceka (Thay: Livan Burcu)
46
Samuel Loric
48
Abu-Bekir El-Zein (Thay: Samuel Loric)
62
Eric Hottmann (Thay: Christian Kuehlwetter)
69
Andreas Geipl
73
Mansour Ouro-Tagba
75
Nico Ochojski
75
Mansour Ouro-Tagba (Thay: Kai Proeger)
75
Nico Ochojski (Thay: Andreas Geipl)
75
Eric Hottmann
80
Nico Ochojski
82
Elias Huth (Thay: Sebastian Ernst)
85
Marcus Mathisen
87
Mohamed El Hankouri
88
(Pen) Christian Viet
89
Christian Titz
89
Falko Michel (Thay: Alexander Nollenberger)
90
Pierre Nadjombe (Thay: Philipp Hercher)
90

Thống kê trận đấu Jahn Regensburg vs Magdeburg

số liệu thống kê
Jahn Regensburg
Jahn Regensburg
Magdeburg
Magdeburg
42 Kiểm soát bóng 58
11 Phạm lỗi 13
28 Ném biên 28
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 4
4 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 3
10 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Jahn Regensburg vs Magdeburg

Tất cả (24)
90+6'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+3'

Philipp Hercher rời sân và được thay thế bởi Pierre Nadjombe.

90+1'

Alexander Nollenberger rời sân và được thay thế bởi Falko Michel.

89' Thẻ vàng cho Christian Titz.

Thẻ vàng cho Christian Titz.

89' BỎ LỠ - Christian Viet thực hiện quả phạt đền, nhưng anh không ghi được bàn thắng!

BỎ LỠ - Christian Viet thực hiện quả phạt đền, nhưng anh không ghi được bàn thắng!

88' Thẻ vàng cho Mohamed El Hankouri.

Thẻ vàng cho Mohamed El Hankouri.

87' Thẻ vàng cho Marcus Mathisen.

Thẻ vàng cho Marcus Mathisen.

85'

Sebastian Ernst rời sân và được thay thế bởi Elias Huth.

82' Thẻ vàng cho Nico Ochojski.

Thẻ vàng cho Nico Ochojski.

80' Thẻ vàng cho Eric Hottmann.

Thẻ vàng cho Eric Hottmann.

75'

Andreas Geipl rời sân và được thay thế bởi Nico Ochojski.

75'

Kai Proeger rời sân và được thay thế bởi Mansour Ouro-Tagba.

73' Thẻ vàng cho Andreas Geipl.

Thẻ vàng cho Andreas Geipl.

69'

Christian Kuehlwetter rời sân và được thay thế bởi Eric Hottmann.

62'

Samuel Loric rời sân và được thay thế bởi Abu-Bekir El-Zein.

48' Thẻ vàng cho Samuel Loric.

Thẻ vàng cho Samuel Loric.

46'

Livan Burcu rời sân và được thay thế bởi Jason Ceka.

46'

Hiệp 2 đang diễn ra.

45+2'

Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

26' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

25' Thẻ vàng cho Leopold Wurm.

Thẻ vàng cho Leopold Wurm.

Đội hình xuất phát Jahn Regensburg vs Magdeburg

Jahn Regensburg (3-4-2-1): Felix Gebhard (1), Leopold Wurm (37), Rasim Bulic (5), Louis Breunig (16), Kai Proger (33), Bryan Hein (3), Sebastian Ernst (15), Andreas Geipl (8), Christian Viet (10), Dominik Kother (27), Christian Kuhlwetter (30)

Magdeburg (3-3-1-3): Dominik Reimann (1), Tobias Muller (5), Marcus Mathisen (16), Daniel Heber (15), Philipp Hercher (27), Silas Gnaka (25), Samuel Loric (2), Mo El Hankouri (11), Alexander Nollenberger (17), Martijn Kaars (9), Livan Burcu (29)

Jahn Regensburg
Jahn Regensburg
3-4-2-1
1
Felix Gebhard
37
Leopold Wurm
5
Rasim Bulic
16
Louis Breunig
33
Kai Proger
3
Bryan Hein
15
Sebastian Ernst
8
Andreas Geipl
10
Christian Viet
27
Dominik Kother
30
Christian Kuhlwetter
29
Livan Burcu
9
Martijn Kaars
17
Alexander Nollenberger
11
Mo El Hankouri
2
Samuel Loric
25
Silas Gnaka
27
Philipp Hercher
15
Daniel Heber
16
Marcus Mathisen
5
Tobias Muller
1
Dominik Reimann
Magdeburg
Magdeburg
3-3-1-3
Thay người
69’
Christian Kuehlwetter
Eric Hottmann
46’
Livan Burcu
Jason Ceka
75’
Andreas Geipl
Nico Ochojski
62’
Samuel Loric
Abu-Bekir Ömer El-Zein
75’
Kai Proeger
Mansour Ouro-Tagba
90’
Philipp Hercher
Pierre Nadjombe
85’
Sebastian Ernst
Elias Huth
90’
Alexander Nollenberger
Falko Michel
Cầu thủ dự bị
Eric Hottmann
Noah Kruth
Nico Ochojski
Andi Hoti
Alexander Bittroff
Pierre Nadjombe
Tobias Eisenhuth
Connor Krempicki
Robin Ziegele
Abu-Bekir Ömer El-Zein
Jonas Bauer
Falko Michel
Elias Huth
Jason Ceka
Mansour Ouro-Tagba
Aleksa Marusic
Julian Pollersbeck
Tatsuya Ito

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Đức
02/10 - 2022
09/04 - 2023
DFB Cup
14/08 - 2023
Hạng 2 Đức
24/11 - 2024

Thành tích gần đây Jahn Regensburg

Hạng 2 Đức
30/03 - 2025
Giao hữu
20/03 - 2025
Hạng 2 Đức
09/03 - 2025
01/03 - 2025
22/02 - 2025
16/02 - 2025
08/02 - 2025
01/02 - 2025
26/01 - 2025

Thành tích gần đây Magdeburg

Hạng 2 Đức
29/03 - 2025
Giao hữu
22/03 - 2025
Hạng 2 Đức
15/03 - 2025
08/03 - 2025
02/03 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025
08/02 - 2025
02/02 - 2025
25/01 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC CologneFC Cologne2715571050H B T T T
2Hamburger SVHamburger SV27131042649T B T T H
3KaiserslauternKaiserslautern271377846B T H B T
4PaderbornPaderborn2712961145H T H T B
5MagdeburgMagdeburg27111061243B T H B H
6Hannover 96Hannover 962711106843H T H T H
7ElversbergElversberg2711881341H T H B H
81. FC Nuremberg1. FC Nuremberg2712510641H B T T B
9Fortuna DusseldorfFortuna Dusseldorf271188341H B B T B
10Karlsruher SCKarlsruher SC2710710-437T T B H B
11Schalke 04Schalke 04279711-334B T T B H
12Greuther FurthGreuther Furth279711-1134T T H B H
13BerlinBerlin279513-332H B B T T
14DarmstadtDarmstadt278712131T B T B B
15Preussen MuensterPreussen Muenster276912-727T B B T H
16Eintracht BraunschweigEintracht Braunschweig275913-2524B H H B H
17SSV Ulm 1846SSV Ulm 18462741112-623H H B H T
18Jahn RegensburgJahn Regensburg275418-3919B B H B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X