Bóng ra ngoài cuộc cho một quả phát bóng lên của Regensburg.
Trực tiếp kết quả Jahn Regensburg vs Kaiserslautern hôm nay 23-04-2023
Giải Hạng 2 Đức - CN, 23/4
Kết thúc



![]() Lex-Tyger Lobinger 44 | |
![]() Philipp Klement (Thay: Daniel Hanslik) 57 | |
![]() Philipp Hercher (Thay: Aaron Opoku) 57 | |
![]() Philipp Klement 57 | |
![]() Philipp Hercher 61 | |
![]() Andreas Albers 61 | |
![]() Andreas Albers (Thay: Kaan Caliskaner) 61 | |
![]() Robin Bormuth (Thay: Marlon Ritter) 69 | |
![]() Benedikt Saller 74 | |
![]() Boris Tomiak 78 | |
![]() Konrad Faber 79 | |
![]() Konrad Faber (Thay: Sarpreet Singh) 79 | |
![]() Christian Viet (Thay: Maximilian Thalhammer) 79 | |
![]() Erik Durm 85 | |
![]() Erik Durm (Thay: Ben Zolinski) 85 | |
![]() Scott Kennedy (Thay: Haralambos Makridis) 89 | |
![]() Niclas Shipnoski (Thay: Leon Guwara) 89 | |
![]() Erik Durm 90 |
Bóng ra ngoài cuộc cho một quả phát bóng lên của Regensburg.
Kaiserslautern thực hiện quả ném biên nguy hiểm.
Quả phạt góc được trao cho Kaiserslautern.
Regensburg được hưởng phạt góc.
Prince-Osei Owusu của Regensburg đã nhắm mục tiêu nhưng không thành công.
Erik Durm đội khách nhận thẻ vàng.
Erik Durm đội khách nhận thẻ vàng.
Bóng an toàn khi Regensburg được hưởng quả ném biên bên phần sân của mình.
Mersad Selimbegovic thực hiện lần thay người thứ năm của đội tại Arena Regensburg với Nicklas Shipnoski vào thay Leon Guwara.
Scott Kennedy sẽ thay thế Charalambos Makridis cho Regensburg tại Arena Regensburg.
Prince-Osei Owusu của Regensburg bị thổi còi việt vị.
Regensburg được hưởng quả phát bóng lên.
Kaiserslautern tấn công nhưng cú đánh đầu của Philipp Hercher không tìm trúng mục tiêu.
Kaiserslautern có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này bên phần sân của Regensburg không?
Đội khách thay Ben Zolinski bằng Erik Durm. Đây là lần thay người thứ tư được thực hiện hôm nay bởi Dirk Schuster.
Ném biên cho Kaiserslautern ở Regensburg.
Ném biên cho Kaiserslautern gần vòng cấm địa.
Florian Lechner ra hiệu cho Kaiserslautern thực hiện quả ném biên bên phần sân của Regensburg.
Regensburg đá phạt.
Florian Lechner cho Regensburg hưởng quả phát bóng lên.
Quả ném biên cho đội khách bên phần sân đối diện.
Jahn Regensburg (4-2-3-1): Jonas Urbig (40), Benedikt Saller (6), Steve Breitkreuz (23), Jan Elvedi (33), Leon Guwara (20), Maximilian Thalhammer (8), Benedikt Gimber (5), Sarpreet Singh (15), Kaan Caliskaner (10), Charalambos Makridis (26), Prince-Osei Owusu (9)
Kaiserslautern (4-2-3-1): Andreas Luthe (1), Jean Zimmer (8), Kevin Kraus (5), Boris Tomiak (2), Hendrick Zuck (21), Marlon Ritter (7), Julian Niehues (16), Aaron Opoku (25), Daniel Hanslik (19), Ben Zolinski (31), Lex-Tyger Lobinger (27)
Thay người | |||
61’ | Kaan Caliskaner Andreas Albers | 57’ | Daniel Hanslik Philipp Klement |
79’ | Maximilian Thalhammer Christian Viet | 57’ | Aaron Opoku Philipp Hercher |
79’ | Sarpreet Singh Konrad Faber | 69’ | Marlon Ritter Robin Bormuth |
89’ | Leon Guwara Nicklas Shipnoski | 85’ | Ben Zolinski Erik Durm |
89’ | Haralambos Makridis Scott Kennedy |
Cầu thủ dự bị | |||
Joshua Mees | Erik Durm | ||
Andreas Albers | Muhammed Kiprit | ||
Aygün Yildirim | Philipp Klement | ||
Dario Vizinger | Angelos Stavridis | ||
Nicklas Shipnoski | Robin Bormuth | ||
Christian Viet | Philipp Hercher | ||
Scott Kennedy | Dominik Schad | ||
Konrad Faber | Avdo Spahic | ||
Thorsten Kirschbaum |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 12 | 9 | 4 | 23 | 45 | T H T B T |
2 | ![]() | 25 | 13 | 5 | 7 | 8 | 44 | T B H B T |
3 | ![]() | 25 | 12 | 7 | 6 | 8 | 43 | T H B T H |
4 | ![]() | 25 | 11 | 9 | 5 | 15 | 42 | B T B T H |
5 | ![]() | 25 | 11 | 9 | 5 | 10 | 42 | T T H T H |
6 | ![]() | 25 | 11 | 7 | 7 | 14 | 40 | T T H T H |
7 | ![]() | 25 | 10 | 9 | 6 | 7 | 39 | H H H T H |
8 | ![]() | 25 | 11 | 5 | 9 | 4 | 38 | T T H B T |
9 | ![]() | 25 | 10 | 8 | 7 | 4 | 38 | H T H B B |
10 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | -2 | 36 | B B T T B |
11 | ![]() | 25 | 9 | 6 | 10 | -2 | 33 | B T B T T |
12 | ![]() | 25 | 9 | 6 | 10 | -8 | 33 | T B T T H |
13 | ![]() | 25 | 8 | 7 | 10 | 3 | 31 | B B T B T |
14 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -9 | 26 | B B H B B |
15 | ![]() | 25 | 5 | 8 | 12 | -8 | 23 | B B T B B |
16 | ![]() | 25 | 5 | 8 | 12 | -21 | 23 | T T B H H |
17 | 25 | 3 | 10 | 12 | -7 | 19 | B B H H B | |
18 | ![]() | 25 | 4 | 4 | 17 | -39 | 16 | B H B B H |