Phạt góc cho Ingolstadt.
![]() (og) Leon Guwara 36 | |
![]() Merlin Roehl 41 | |
![]() Steve Breitkreuz 43 | |
![]() Andreas Albers 56 | |
![]() Niclas Shipnoski (Thay: Joel Zwarts) 68 | |
![]() David Otto (Thay: Haralambos Makridis) 68 | |
![]() Stefan Kutschke (Thay: Dennis Eckert) 71 | |
![]() Filip Bilbija (Thay: Florian Pick) 71 | |
![]() Jan-Niklas Beste 74 | |
![]() Tobias Schroeck (Thay: Christian Gebauer) 80 | |
![]() Patrick Schmidt 81 | |
![]() Scott Kennedy (Thay: Leon Guwara) 83 | |
![]() Arian Llugiqi (Thay: Rico Preissinger) 86 | |
![]() Valmir Sulejmani (Thay: Merlin Roehl) 86 | |
![]() Tobias Schroeck 87 |
Thống kê trận đấu Jahn Regensburg vs Ingolstadt


Diễn biến Jahn Regensburg vs Ingolstadt
Florian Lechner thưởng cho Ingolstadt một quả phát bóng lên.
Florian Pick đánh đầu vọt xà! Rất gần một bàn thắng cho Ingolstadt ở Regensburg.
Jahn Regensburg được hưởng quả phạt góc của Florian Lechner.
Tại Regensburg, đội chủ nhà được hưởng quả đá phạt trực tiếp.
Đó là một quả phát bóng lên cho đội khách ở Regensburg.
Ném biên dành cho Jahn Regensburg ở Regensburg.
Quả phát bóng lên cho Ingolstadt tại Arena Regensburg.
David Otto của Jahn Regensburg bỏ lỡ cơ hội ghi bàn.
Liệu Jahn Regensburg có thể thực hiện pha tấn công biên từ quả ném biên bên phần sân của Ingolstadt?

Tại Arena Regensburg, Tobias Schrock đã bị phạt thẻ vàng vì đội khách.
Jahn Regensburg đá phạt.
Ingolstadt thực hiện quả ném biên trong khu vực Jahn Regensburg.
Đội khách thay Merlin Rohl bằng Valmir Sulejmani.
Đội khách đã thay Rico Preissinger bằng Arian Llugiqi. Đây là lần thay người thứ tư trong ngày hôm nay của Rudiger Rehm.
Ném biên dành cho Jahn Regensburg tại Arena Regensburg.
Ingolstadt được hưởng quả phạt góc của Florian Lechner.
Ingolstadt được hưởng một quả phạt trực tiếp trong phần sân của họ.
Ném biên dành cho Jahn Regensburg trong hiệp một của Ingolstadt.
Ném biên dành cho Jahn Regensburg trong hiệp của họ.
Scott Kennedy dự bị cho Leon Guwara thay cho Jahn Regensburg.
Đội hình xuất phát Jahn Regensburg vs Ingolstadt
Jahn Regensburg (4-4-2): Alexander Meyer (1), Benedikt Saller (6), Steve Breitkreuz (23), Jan Elvedi (33), Leon Guwara (20), Jan-Niklas Beste (4), Benedikt Gimber (5), Max Besuschkow (7), Haralambos Makridis (26), Andreas Albers (19), Joel Zwarts (27)
Ingolstadt (4-4-2): Robert Jendrusch (1), Michael Heinloth (17), Nico Antonitsch (5), Visar Musliu (16), Dominik Franke (3), Christian Gebauer (22), Merlin Roehl (34), Rico Preissinger (6), Florian Pick (26), Patrick Schmidt (32), Dennis Eckert (7)


Thay người | |||
68’ | Joel Zwarts Niclas Shipnoski | 71’ | Dennis Eckert Stefan Kutschke |
68’ | Haralambos Makridis David Otto | 71’ | Florian Pick Filip Bilbija |
83’ | Leon Guwara Scott Kennedy | 80’ | Christian Gebauer Tobias Schroeck |
86’ | Merlin Roehl Valmir Sulejmani | ||
86’ | Rico Preissinger Arian Llugiqi |
Cầu thủ dự bị | |||
Sebastian Nachreiner | Fabijan Buntic | ||
Niclas Shipnoski | Andreas Poulsen | ||
Thorsten Kirschbaum | Nils Roeseler | ||
Scott Kennedy | Valmir Sulejmani | ||
David Otto | Stefan Kutschke | ||
Kaan Caliskaner | Arian Llugiqi | ||
Aygun Yildirim | Filip Bilbija | ||
Bjorn Zempelin | Tobias Schroeck | ||
Konrad Faber | Nikola Stevanovic |
Nhận định Jahn Regensburg vs Ingolstadt
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Jahn Regensburg
Thành tích gần đây Ingolstadt
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 13 | 9 | 4 | 26 | 48 | H T B T T |
2 | ![]() | 26 | 14 | 5 | 7 | 9 | 47 | B H B T T |
3 | ![]() | 26 | 12 | 9 | 5 | 12 | 45 | T H T H T |
4 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 6 | 43 | H B T H B |
5 | ![]() | 26 | 11 | 9 | 6 | 12 | 42 | T B T H B |
6 | ![]() | 26 | 11 | 9 | 6 | 8 | 42 | H H T H T |
7 | ![]() | 26 | 12 | 5 | 9 | 7 | 41 | T H B T T |
8 | ![]() | 26 | 11 | 8 | 7 | 5 | 41 | T H B B T |
9 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 13 | 40 | T H T H B |
10 | ![]() | 26 | 10 | 7 | 9 | -2 | 37 | B T T B H |
11 | ![]() | 26 | 9 | 6 | 11 | -3 | 33 | T B T T B |
12 | ![]() | 26 | 9 | 6 | 11 | -11 | 33 | B T T H B |
13 | ![]() | 26 | 8 | 7 | 11 | 2 | 31 | B T B T B |
14 | ![]() | 26 | 8 | 5 | 13 | -5 | 29 | B H B B T |
15 | ![]() | 26 | 6 | 8 | 12 | -7 | 26 | B T B B T |
16 | ![]() | 26 | 5 | 8 | 13 | -25 | 23 | T B H H B |
17 | 26 | 3 | 11 | 12 | -7 | 20 | B H H B H | |
18 | ![]() | 26 | 4 | 4 | 18 | -40 | 16 | H B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại