Regensburg được hưởng quả ném biên bên phần sân nhà.
- Aygun Yildirim45+2'
- Kaan Caliskaner70
- Konrad Faber70
- Kaan Caliskaner (Thay: Blendi Idrizi)70
- Konrad Faber (Thay: Benedikt Saller)70
- Prince Osei Owusu (Thay: Leon Guwara)70
- Prince Osei Owusu (Thay: Minos Gouras)70
- Lasse Guenther (Thay: Aygun Yildirim)71
- Steve Breitkreuz74
- Kaan Caliskaner74
- Joshua Mees (Thay: Steve Breitkreuz)90
- Marcel Sobottka55
- Jona Niemiec (Thay: Kristoffer Peterson)64
- Daniel Ginczek64
- Daniel Ginczek (Thay: Emmanuel Iyoha)64
- Daniel Ginczek (Thay: Kristoffer Peterson)64
- Jona Niemiec (Thay: Emmanuel Iyoha)64
- Felix Klaus (Thay: Shinta Appelkamp)83
- (Pen) Dawid Kownacki86
- Jordy de Wijs (Thay: Dawid Kownacki)90
Thống kê trận đấu Jahn Regensburg vs Fortuna Dusseldorf
Diễn biến Jahn Regensburg vs Fortuna Dusseldorf
Regensburg được hưởng quả phạt trực tiếp bên phần sân nhà.
Dusseldorf có thể tận dụng từ quả ném biên này ở sâu bên trong phần sân của Regensburg không?
Quả phạt trực tiếp cho Dusseldorf bên phần sân của Regensburg.
Dusseldorf được hưởng quả phát bóng lên.
Sarpreet Singh của Regensburg thực hiện cú sút xa nhưng không trúng mục tiêu.
Liệu Regensburg có thể tận dụng thành quả đá phạt nguy hiểm này?
Ném biên cho Regensburg bên phần sân của Dusseldorf.
Robert Kampka thực hiện quả ném biên cho Regensburg bên phần sân của Dusseldorf.
Jordy De Wijs vào thay Dawid Kownacki bên đội khách.
Mersad Selimbegovic (Regensburg) thực hiện lần thay người thứ năm, Joshua Mees vào thay Steve Breitkreuz.
Ném biên cho Regensburg bên phần sân của Dusseldorf.
Dusseldorf cần thận trọng. Regensburg được hưởng quả ném biên tấn công.
Regensburg thực hiện quả ném biên bên phần sân Dusseldorf.
Quả ném biên cho đội chủ nhà bên phần sân đối diện.
Regensburg có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này bên phần sân của Dusseldorf không?
Robert Kampka cho đội chủ nhà được hưởng quả ném biên.
Đó là lợi thế cho Dusseldorf ở Regensburg khi Dawid Kownacki ghi bàn nâng tỷ số lên 0-1 từ chấm 11m.
Prince-Osei Owusu của Regensburg bị thổi còi việt vị.
Regensburg Ném biên.
Robert Kampka thực hiện quả ném biên cho Dusseldorf bên phần sân của Regensburg.
Đội hình xuất phát Jahn Regensburg vs Fortuna Dusseldorf
Jahn Regensburg (4-4-2): Jonas Urbig (40), Benedikt Saller (6), Steve Breitkreuz (23), Jan Elvedi (33), Leon Guwara (20), Sarpreet Singh (15), Benedikt Gimber (5), Blendi Idrizi (14), Minos Gouras (22), Aygün Yildirim (18), Andreas Albers (19)
Fortuna Dusseldorf (4-4-2): Florian Kastenmeier (33), Matthias Zimmermann (25), Andre Hoffmann (3), Christoph Klarer (5), Michal Karbownik (8), Kristoffer Peterson (7), Marcel Sobottka (31), Jorrit Hendrix (29), Shinta Karl Appelkamp (23), Dawid Kownacki (9), Emmanuel Iyoha (19)
Thay người | |||
70’ | Benedikt Saller Konrad Faber | 64’ | Emmanuel Iyoha Jona Niemiec |
70’ | Blendi Idrizi Kaan Caliskaner | 64’ | Kristoffer Peterson Daniel Ginczek |
70’ | Minos Gouras Prince-Osei Owusu | 83’ | Shinta Appelkamp Felix Klaus |
71’ | Aygun Yildirim Lasse Gunther | 90’ | Dawid Kownacki Jordy De Wijs |
90’ | Steve Breitkreuz Joshua Mees |
Cầu thủ dự bị | |||
Christian Viet | Jordy De Wijs | ||
Sebastian Nachreiner | Benjamin Bockle | ||
Scott Kennedy | Dennis Gorka | ||
Konrad Faber | Jona Niemiec | ||
Thorsten Kirschbaum | Ao Tanaka | ||
Joshua Mees | Felix Klaus | ||
Lasse Gunther | Rouwen Hennings | ||
Kaan Caliskaner | Daniel Ginczek | ||
Prince-Osei Owusu | Elione Neto |
Nhận định Jahn Regensburg vs Fortuna Dusseldorf
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Jahn Regensburg
Thành tích gần đây Fortuna Dusseldorf
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hannover 96 | 12 | 7 | 1 | 4 | 6 | 22 | B T T T B |
2 | Paderborn | 12 | 5 | 6 | 1 | 5 | 21 | T B T H H |
3 | Fortuna Dusseldorf | 12 | 6 | 3 | 3 | 5 | 21 | B T B B H |
4 | Karlsruher SC | 12 | 5 | 5 | 2 | 3 | 20 | H T B B H |
5 | Hamburger SV | 12 | 5 | 4 | 3 | 9 | 19 | T T B H B |
6 | Elversberg | 12 | 5 | 4 | 3 | 8 | 19 | T H T B T |
7 | FC Cologne | 12 | 5 | 3 | 4 | 4 | 18 | T B B T T |
8 | 1. FC Nuremberg | 12 | 5 | 3 | 4 | 4 | 18 | T T T H H |
9 | Magdeburg | 12 | 4 | 6 | 2 | 3 | 18 | H B B H H |
10 | Kaiserslautern | 12 | 4 | 5 | 3 | 2 | 17 | B T T H H |
11 | Berlin | 12 | 5 | 2 | 5 | 0 | 17 | H T T B B |
12 | Darmstadt | 12 | 4 | 4 | 4 | 3 | 16 | H T H T T |
13 | Greuther Furth | 12 | 3 | 4 | 5 | -5 | 13 | H B T B B |
14 | Schalke 04 | 12 | 3 | 3 | 6 | -3 | 12 | H B B H T |
15 | Eintracht Braunschweig | 12 | 3 | 3 | 6 | -10 | 12 | T B H H T |
16 | Preussen Muenster | 12 | 2 | 5 | 5 | -4 | 11 | B H H T H |
17 | SSV Ulm 1846 | 12 | 2 | 4 | 6 | -3 | 10 | B B H H H |
18 | Jahn Regensburg | 12 | 2 | 1 | 9 | -27 | 7 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại