Bielefeld được hưởng quả đá phạt bên phần sân của Regensburg.
Trực tiếp kết quả Jahn Regensburg vs Arminia Bielefeld hôm nay 04-02-2023
Giải Hạng 2 Đức - Th 7, 04/2
Kết thúc



![]() Jan Elvedi (Kiến tạo: Sarpreet Singh) 2 | |
![]() Sebastian Vasiliadis 14 | |
![]() Ivan Lepinjica 22 | |
![]() Andreas Albers (Thay: Prince Osei Owusu) 34 | |
![]() Robin Hack 44 | |
![]() Jomaine Consbruch 59 | |
![]() Jomaine Consbruch (Thay: Lukas Kluenter) 60 | |
![]() Dario Vizinger (Thay: Aygun Yildirim) 67 | |
![]() Niclas Shipnoski (Thay: Joshua Mees) 67 | |
![]() Niclas Shipnoski (Thay: Aygun Yildirim) 68 | |
![]() Dario Vizinger (Thay: Joshua Mees) 68 | |
![]() Manuel Prietl (Thay: Ivan Lepinjica) 69 | |
![]() Fabian Klos (Thay: Janni Serra) 69 | |
![]() Guilherme Ramos 72 | |
![]() Konrad Faber 77 | |
![]() Sarpreet Singh 83 | |
![]() Masaya Okugawa (Thay: Sebastian Vasiliadis) 83 | |
![]() Oliver Huesing (Thay: George Bello) 83 | |
![]() Fabian Klos (Kiến tạo: Bryan Lasme) 85 | |
![]() Minos Gouras (Thay: Sarpreet Singh) 87 | |
![]() Lasse Guenther (Thay: Leon Guwara) 87 | |
![]() Maximilian Thalhammer 87 | |
![]() Fabian Klos (Kiến tạo: Robin Hack) 90+1' |
Bielefeld được hưởng quả đá phạt bên phần sân của Regensburg.
Ném biên cho Bielefeld bên phần sân nhà.
Sven Waschitzki ra hiệu cho Regensburg được hưởng quả đá phạt.
Đó là một sự hỗ trợ tốt từ Robin Hack.
Bielefeld dễ dàng dẫn trước 1-3. Fabian Klos là người ghi bàn bằng đầu!
Ở Regensburg, đội khách được hưởng quả phạt trực tiếp.
Ném biên cho Bielefeld bên phần sân của Regensburg.
Sven Waschitzki cho đội chủ nhà được hưởng quả ném biên.
Bielefeld được hưởng quả phạt góc.
Regensburg được hưởng quả ném biên bên phần sân nhà.
Lasse Gunther vào thay Leon Guwara cho đội nhà.
Minos Gouras sẽ thay thế Sarpreet Singh cho Regensburg tại Arena Regensburg.
Ném biên cho Bielefeld gần vòng cấm địa.
Bielefeld đã bị bắt việt vị.
Bryan Lasme với một hỗ trợ ở đó.
Fabian Klos của Bielefeld đánh đầu ghi bàn giúp Bielefeld dẫn trước 1-2.
Regensburg được hưởng quả phạt bên phần sân nhà.
Quả phát bóng lên cho Bielefeld tại Arena Regensburg.
Regensburg có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này bên phần sân của Bielefeld không?
Regensburg thực hiện quả ném biên bên phần sân của Bielefeld.
Quả ném biên cho đội chủ nhà bên phần sân đối diện.
Jahn Regensburg (4-2-3-1): Jonas Urbig (40), Konrad Faber (11), Jan Elvedi (33), Sebastian Nachreiner (28), Leon Guwara (20), Sarpreet Singh (15), Maximilian Thalhammer (8), Benedikt Gimber (5), Joshua Mees (29), Prince-Osei Owusu (9), Aygün Yildirim (18)
Arminia Bielefeld (3-3-2-2): Martin Fraisl (33), Lukas Klunter (2), Guilherme Ramos (3), Andres Andrade (30), Bastian Oczipka (5), Ivan Lepinjica (13), Sebastian Vasiliadis (39), Bryan Lasme (10), Robin Hack (21), George Bello (24), Janni Serra (23)
Thay người | |||
34’ | Prince Osei Owusu Andreas Albers | 60’ | Lukas Kluenter Jomaine Consbruch |
68’ | Joshua Mees Dario Vizinger | 69’ | Janni Serra Fabian Klos |
68’ | Aygun Yildirim Nicklas Shipnoski | 69’ | Ivan Lepinjica Manuel Prietl |
87’ | Leon Guwara Lasse Gunther | 83’ | Sebastian Vasiliadis Masaya Okugawa |
87’ | Sarpreet Singh Minos Gouras | 83’ | George Bello Oliver Husing |
Cầu thủ dự bị | |||
Dejan Stojanovic | Theodor Corbeanu | ||
Lasse Gunther | Fabian Klos | ||
Minos Gouras | Manuel Prietl | ||
Andreas Albers | Marc Rzatkowski | ||
Dario Vizinger | Jomaine Consbruch | ||
Nicklas Shipnoski | Masaya Okugawa | ||
Christian Viet | Oliver Husing | ||
Jannik Graf | Frederik Jakel | ||
Arne Schulz |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 15 | 5 | 7 | 10 | 50 | H B T T T |
2 | ![]() | 27 | 13 | 10 | 4 | 26 | 49 | T B T T H |
3 | ![]() | 27 | 13 | 7 | 7 | 8 | 46 | B T H B T |
4 | ![]() | 27 | 12 | 9 | 6 | 11 | 45 | H T H T B |
5 | ![]() | 27 | 11 | 10 | 6 | 12 | 43 | B T H B H |
6 | ![]() | 27 | 11 | 10 | 6 | 8 | 43 | H T H T H |
7 | ![]() | 27 | 11 | 8 | 8 | 13 | 41 | H T H B H |
8 | ![]() | 27 | 12 | 5 | 10 | 6 | 41 | H B T T B |
9 | ![]() | 27 | 11 | 8 | 8 | 3 | 41 | H B B T B |
10 | ![]() | 27 | 10 | 7 | 10 | -4 | 37 | T T B H B |
11 | ![]() | 27 | 9 | 7 | 11 | -3 | 34 | B T T B H |
12 | ![]() | 27 | 9 | 7 | 11 | -11 | 34 | T T H B H |
13 | ![]() | 27 | 9 | 5 | 13 | -3 | 32 | H B B T T |
14 | ![]() | 27 | 8 | 7 | 12 | 1 | 31 | T B T B B |
15 | ![]() | 27 | 6 | 9 | 12 | -7 | 27 | T B B T H |
16 | ![]() | 27 | 5 | 9 | 13 | -25 | 24 | B H H B H |
17 | 27 | 4 | 11 | 12 | -6 | 23 | H H B H T | |
18 | ![]() | 27 | 5 | 4 | 18 | -39 | 19 | B B H B T |