![]() Tomas Prikryl 8 | |
![]() Martin Kreuzriegler (Thay: Bozhidar Chorbadzhiyski) 63 | |
![]() Mateusz Kowalski (Thay: Bartosz Bida) 63 | |
![]() Jordi Sanchez (Thay: Ernest Terpilowski) 63 | |
![]() Juljan Shehu (Thay: Karol Danielak) 66 | |
![]() Andrzej Trubeha (Thay: Marc Gual) 71 | |
![]() Bartlomiej Pawlowski 72 | |
![]() Kristoffer Normann Hansen (Thay: Bartlomiej Pawlowski) 81 | |
![]() Fedor Chernykh (Thay: Nene) 81 | |
![]() Pawel Zielinski (Thay: Juliusz Letniowski) 81 | |
![]() Kristoffer Normann Hansen 83 | |
![]() Jordi Sanchez (Kiến tạo: Dominik Kun) 84 | |
![]() Dominik Kun 87 |
Thống kê trận đấu Jagiellonia Bialystok vs Widzew Lodz
số liệu thống kê

Jagiellonia Bialystok

Widzew Lodz
62 Kiểm soát bóng 38
16 Phạm lỗi 19
19 Ném biên 18
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 3
6 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 6
7 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Jagiellonia Bialystok vs Widzew Lodz
Jagiellonia Bialystok (3-4-3): Zlatan Alomerovic (1), Bogdan Tiru (25), Mateusz Skrzypczak (72), Michal Pazdan (2), Tomas Prikryl (14), Martin Pospisil (26), Nene (8), Bartlomiej Wdowik (27), Jesus Imaz Balleste (11), Bartosz Bida (9), Marc Gual (28)
Widzew Lodz (3-4-3): Henrich Ravas (26), Patryk Stepinski (95), Bozhidar Chorbadzhiyski (3), Mateusz Zyro (4), Karol Danielak (8), Marek Hanousek (25), Dominik Kun (22), Fabio Nunes (92), Ernest Terpilowski (13), Bartlomiej Pawlowski (19), Juliusz Letniowski (10)

Jagiellonia Bialystok
3-4-3
1
Zlatan Alomerovic
25
Bogdan Tiru
72
Mateusz Skrzypczak
2
Michal Pazdan
14
Tomas Prikryl
26
Martin Pospisil
8
Nene
27
Bartlomiej Wdowik
11
Jesus Imaz Balleste
9
Bartosz Bida
28
Marc Gual
10
Juliusz Letniowski
19
Bartlomiej Pawlowski
13
Ernest Terpilowski
92
Fabio Nunes
22
Dominik Kun
25
Marek Hanousek
8
Karol Danielak
4
Mateusz Zyro
3
Bozhidar Chorbadzhiyski
95
Patryk Stepinski
26
Henrich Ravas

Widzew Lodz
3-4-3
Thay người | |||
63’ | Bartosz Bida Mateusz Kowalski | 63’ | Ernest Terpilowski Jordi Sanchez Ribas |
71’ | Marc Gual Andrzej Trubeha | 63’ | Bozhidar Chorbadzhiyski Martin Kreuzriegler |
81’ | Nene Fedor Cernych | 66’ | Karol Danielak Juljan Shehu |
81’ | Juliusz Letniowski Pawel Zielinski | ||
81’ | Bartlomiej Pawlowski Kristoffer Hansen |
Cầu thủ dự bị | |||
Andrzej Trubeha | Pawel Zielinski | ||
Mateusz Kowalski | Vasyl Lytvynenko | ||
Fedor Cernych | Serafin Szota | ||
Wojciech Laski | Juljan Shehu | ||
Oliwier Wojciechowski | Jordi Sanchez Ribas | ||
Pawel Olszewski | Jakub Sypek | ||
Jakub Lewicki | Martin Kreuzriegler | ||
Israel Puerto | Kristoffer Hansen | ||
Slawomir Abramowicz | Radoslaw Golebiowski |
Nhận định Jagiellonia Bialystok vs Widzew Lodz
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Jagiellonia Bialystok
VĐQG Ba Lan
Europa Conference League
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Europa Conference League
VĐQG Ba Lan
Europa Conference League
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Widzew Lodz
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 16 | 2 | 6 | 27 | 50 | B B T T T |
2 | ![]() | 24 | 14 | 7 | 3 | 20 | 49 | B T T T T |
3 | ![]() | 24 | 14 | 6 | 4 | 16 | 48 | B T H T T |
4 | ![]() | 24 | 11 | 7 | 6 | 14 | 40 | B T B T H |
5 | ![]() | 24 | 12 | 4 | 8 | 10 | 40 | T T T B H |
6 | ![]() | 24 | 10 | 8 | 6 | 8 | 38 | H H H T B |
7 | ![]() | 24 | 11 | 4 | 9 | 3 | 37 | B T B B T |
8 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | -5 | 36 | B B T T H |
9 | ![]() | 24 | 9 | 6 | 9 | 3 | 33 | T H B B T |
10 | ![]() | 24 | 8 | 9 | 7 | 1 | 33 | T H H T B |
11 | ![]() | 24 | 8 | 8 | 8 | -7 | 32 | T H T T T |
12 | ![]() | 24 | 8 | 4 | 12 | -6 | 28 | H B T H T |
13 | ![]() | 24 | 7 | 6 | 11 | -12 | 27 | H B B H B |
14 | ![]() | 24 | 6 | 5 | 13 | -9 | 23 | T B H B B |
15 | ![]() | 24 | 6 | 4 | 14 | -17 | 22 | T B B B B |
16 | ![]() | 24 | 5 | 7 | 12 | -12 | 22 | B B T B B |
17 | ![]() | 24 | 5 | 6 | 13 | -17 | 21 | T T B B B |
18 | ![]() | 24 | 2 | 9 | 13 | -17 | 15 | H T B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại