![]() Diogo Verdasca 20 | |
![]() Michal Rzuchowski 39 | |
![]() John Yeboah 42 | |
![]() Nene 59 | |
![]() Victor 64 | |
![]() (Pen) Marc Gual 65 | |
![]() Israel Puerto 67 | |
![]() Taras Romanczuk (Thay: Aurelien Nguiamba) 70 | |
![]() Michal Pazdan 73 | |
![]() Marcel Zylla (Thay: Adrian Lyszczarz) 79 | |
![]() Dennis Jastrzembski (Thay: Victor) 79 | |
![]() Daniel Gretarsson 81 | |
![]() Michal Pazdan 83 | |
![]() Mateusz Skrzypczak (Thay: Nene) 85 | |
![]() Piotr Samiec-Talar (Thay: Patryk Szwedzik) 88 | |
![]() Tomasz Kupisz (Thay: Jesus Imaz) 90 | |
![]() Pawel Olszewski (Thay: Tomas Prikryl) 90 | |
![]() John Yeboah 90+3' |
Thống kê trận đấu Jagiellonia Bialystok vs Slask Wroclaw
số liệu thống kê

Jagiellonia Bialystok

Slask Wroclaw
60 Kiểm soát bóng 40
12 Phạm lỗi 16
18 Ném biên 20
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 9
3 Thẻ vàng 5
1 Thẻ đỏ 0
1 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 4
1 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
7 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Jagiellonia Bialystok vs Slask Wroclaw
Jagiellonia Bialystok (5-3-2): Zlatan Alomerovic (1), Tomas Prikryl (14), Milosz Matysik (32), Israel Puerto (4), Michal Pazdan (2), Bartlomiej Wdowik (27), Michal Sacek (16), Aurelien Nguiamba (39), Nene (8), Marc Gual (28), Jesus Imaz Balleste (11)
Slask Wroclaw (5-3-2): Michal Szromnik (1), Patryk Szwedzik (21), Diogo Verdasca (2), Daniel Leo Gretarsson (6), Lukasz Bejger (4), Victor (23), Michal Rzuchowski (28), Adrian Lyszczarz (33), Petr Schwarz (17), Erik Exposito (9), John Yeboah (7)

Jagiellonia Bialystok
5-3-2
1
Zlatan Alomerovic
14
Tomas Prikryl
32
Milosz Matysik
4
Israel Puerto
2
Michal Pazdan
27
Bartlomiej Wdowik
16
Michal Sacek
39
Aurelien Nguiamba
8
Nene
28
Marc Gual
11
Jesus Imaz Balleste
7
John Yeboah
9
Erik Exposito
17
Petr Schwarz
33
Adrian Lyszczarz
28
Michal Rzuchowski
23
Victor
4
Lukasz Bejger
6
Daniel Leo Gretarsson
2
Diogo Verdasca
21
Patryk Szwedzik
1
Michal Szromnik

Slask Wroclaw
5-3-2
Thay người | |||
70’ | Aurelien Nguiamba Taras Romanczuk | 79’ | Adrian Lyszczarz Marcel Zylla |
85’ | Nene Mateusz Skrzypczak | 79’ | Victor Dennis Jastrzembski |
90’ | Jesus Imaz Tomasz Kupisz | 88’ | Patryk Szwedzik Piotr Samiec-Talar |
90’ | Tomas Prikryl Pawel Olszewski |
Cầu thủ dự bị | |||
Camilo Mena | Marcel Zylla | ||
Tomasz Kupisz | Piotr Samiec-Talar | ||
Pawel Olszewski | Adrian Bukowski | ||
Jakub Lewicki | Karol Borys | ||
Mateusz Skrzypczak | Dennis Jastrzembski | ||
Taras Romanczuk | Mariusz Pawelec | ||
Bojan Nastic | Rafal Leszczynski | ||
Dusan Stojinovic | Dawid Baldyga | ||
Slawomir Abramowicz |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Jagiellonia Bialystok
VĐQG Ba Lan
Europa Conference League
VĐQG Ba Lan
Europa Conference League
VĐQG Ba Lan
Europa Conference League
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
Thành tích gần đây Slask Wroclaw
VĐQG Ba Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 17 | 8 | 3 | 24 | 59 | T T T H T |
2 | ![]() | 28 | 18 | 2 | 8 | 27 | 56 | T B B T T |
3 | ![]() | 28 | 16 | 7 | 5 | 17 | 55 | T T B H T |
4 | ![]() | 28 | 14 | 5 | 9 | 16 | 47 | H T H T B |
5 | ![]() | 28 | 12 | 8 | 8 | 13 | 44 | H B H T B |
6 | ![]() | 28 | 11 | 9 | 8 | 5 | 42 | B B T H B |
7 | ![]() | 28 | 12 | 4 | 12 | 4 | 40 | T T B B B |
8 | ![]() | 28 | 11 | 7 | 10 | -7 | 40 | H B T H B |
9 | ![]() | 28 | 11 | 6 | 11 | 1 | 39 | T B T B T |
10 | ![]() | 28 | 9 | 10 | 9 | -1 | 37 | B B B H T |
11 | ![]() | 28 | 9 | 9 | 10 | -10 | 36 | T H B B T |
12 | ![]() | 28 | 10 | 6 | 12 | -8 | 36 | B T T T B |
13 | ![]() | 28 | 10 | 4 | 14 | -5 | 34 | T T T B B |
14 | ![]() | 28 | 8 | 5 | 15 | -17 | 29 | B H B T T |
15 | ![]() | 28 | 7 | 6 | 15 | -18 | 27 | B B T B T |
16 | ![]() | 28 | 6 | 8 | 14 | -15 | 26 | B T B H B |
17 | ![]() | 28 | 5 | 10 | 13 | -10 | 25 | H T T H T |
18 | ![]() | 28 | 6 | 6 | 16 | -16 | 24 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại