![]() Kamil Grosicki (Kiến tạo: Vahan Bichakhchyan) 15 | |
![]() Afimico Pululu (Kiến tạo: Nene) 24 | |
![]() Jesus Imaz (Kiến tạo: Bartlomiej Wdowik) 45 | |
![]() Taras Romanczuk 50 | |
![]() Leo Borges (Kiến tạo: Joao Gamboa) 57 | |
![]() Adrian Dieguez 59 | |
![]() Fredrik Ulvestad 62 | |
![]() Olaf Korczakowski (Thay: Kacper Smolinski) 69 | |
![]() Adrian Przyborek (Thay: Kacper Smolinski) 70 | |
![]() Benedikt Zech (Thay: Leonardo Koutris) 75 | |
![]() Jose Naranjo (Thay: Kristoffer Normann Hansen) 78 | |
![]() Kaan Caliskaner (Thay: Afimico Pululu) 84 | |
![]() Jaroslaw Kubicki (Thay: Nene) 84 | |
![]() Michal Sacek 87 | |
![]() Marcel Wedrychowski (Thay: Kamil Grosicki) 90 |
Thống kê trận đấu Jagiellonia Bialystok vs Pogon Szczecin
số liệu thống kê

Jagiellonia Bialystok

Pogon Szczecin
56 Kiểm soát bóng 44
6 Phạm lỗi 12
19 Ném biên 18
4 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
10 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Jagiellonia Bialystok vs Pogon Szczecin
Jagiellonia Bialystok (4-2-3-1): Zlatan Alomerovic (1), Michal Sacek (16), Mateusz Skrzypczak (72), Adrian Dieguez (17), Bartlomiej Wdowik (27), Taras Romanczuk (6), Nene (8), Dominik Marczuk (7), Jesus Imaz Balleste (11), Kristoffer Hansen (99), Afimico Pululu (10)
Pogon Szczecin (4-1-4-1): Valentin Cojocaru (77), Linus Wahlqvist (28), Leo Borges (4), Mariusz Malec (33), Leonardo Koutris (32), Joao Gamboa (21), Vahan Bichakhchyan (22), Fredrik Ulvestad (8), Kacper Smolinski (61), Kamil Grosicki (11), Efthymis Koulouris (9)

Jagiellonia Bialystok
4-2-3-1
1
Zlatan Alomerovic
16
Michal Sacek
72
Mateusz Skrzypczak
17
Adrian Dieguez
27
Bartlomiej Wdowik
6
Taras Romanczuk
8
Nene
7
Dominik Marczuk
11
Jesus Imaz Balleste
99
Kristoffer Hansen
10
Afimico Pululu
9
Efthymis Koulouris
11
Kamil Grosicki
61
Kacper Smolinski
8
Fredrik Ulvestad
22
Vahan Bichakhchyan
21
Joao Gamboa
32
Leonardo Koutris
33
Mariusz Malec
4
Leo Borges
28
Linus Wahlqvist
77
Valentin Cojocaru

Pogon Szczecin
4-1-4-1
Thay người | |||
78’ | Kristoffer Normann Hansen Jose Naranjo | 70’ | Kacper Smolinski Adrian Przyborek |
84’ | Afimico Pululu Kaan Caliskaner | 75’ | Leonardo Koutris Benedikt Zech |
84’ | Nene Jaroslaw Kubicki | 90’ | Kamil Grosicki Marcel Wedrychowski |
Cầu thủ dự bị | |||
Slawomir Abramowicz | Marcel Wedrychowski | ||
Dusan Stojinovic | Wojciech Lisowski | ||
Jetmir Haliti | Olaf Korczakowski | ||
Kaan Caliskaner | Bartosz Klebaniuk | ||
Tomasz Kupisz | Luka Zahovic | ||
Jaroslaw Kubicki | Benedikt Zech | ||
Aurelien Nguiamba | Patryk Paryzek | ||
Jakub Lewicki | Danijel Loncar | ||
Jose Naranjo | Adrian Przyborek |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Jagiellonia Bialystok
VĐQG Ba Lan
Europa Conference League
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Europa Conference League
VĐQG Ba Lan
Europa Conference League
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Pogon Szczecin
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 16 | 2 | 6 | 27 | 50 | B B T T T |
2 | ![]() | 24 | 14 | 7 | 3 | 20 | 49 | B T T T T |
3 | ![]() | 24 | 14 | 6 | 4 | 16 | 48 | B T H T T |
4 | ![]() | 24 | 11 | 7 | 6 | 14 | 40 | B T B T H |
5 | ![]() | 24 | 12 | 4 | 8 | 10 | 40 | T T T B H |
6 | ![]() | 24 | 10 | 8 | 6 | 8 | 38 | H H H T B |
7 | ![]() | 24 | 11 | 4 | 9 | 3 | 37 | B T B B T |
8 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | -5 | 36 | B B T T H |
9 | ![]() | 24 | 9 | 6 | 9 | 3 | 33 | T H B B T |
10 | ![]() | 24 | 8 | 9 | 7 | 1 | 33 | T H H T B |
11 | ![]() | 24 | 8 | 8 | 8 | -7 | 32 | T H T T T |
12 | ![]() | 24 | 8 | 4 | 12 | -6 | 28 | H B T H T |
13 | ![]() | 24 | 7 | 6 | 11 | -12 | 27 | H B B H B |
14 | ![]() | 24 | 6 | 5 | 13 | -9 | 23 | T B H B B |
15 | ![]() | 24 | 6 | 4 | 14 | -17 | 22 | T B B B B |
16 | ![]() | 24 | 5 | 7 | 12 | -12 | 22 | B B T B B |
17 | ![]() | 24 | 5 | 6 | 13 | -17 | 21 | T T B B B |
18 | ![]() | 24 | 2 | 9 | 13 | -17 | 15 | H T B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại