Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Norbert Wojtuszek (Kiến tạo: Jesus Imaz) 22 | |
![]() Thierry Gale (Thay: Erik Jirka) 52 | |
![]() Afimico Pululu (Thay: Lamine Diaby-Fadiga) 54 | |
![]() Oskar Pietuszewski (Thay: Edi Semedo) 54 | |
![]() Thierry Gale (Kiến tạo: Maciej Rosolek) 62 | |
![]() Grzegorz Tomasiewicz (Thay: Michal Chrapek) 64 | |
![]() Leon Flach (Thay: Jaroslaw Kubicki) 67 | |
![]() Miguel Munoz 86 | |
![]() Tomasz Mokwa (Thay: Milosz Szczepanski) 90 | |
![]() Kristoffer Normann Hansen (Thay: Darko Churlinov) 90 | |
![]() Miki Villar (Thay: Norbert Wojtuszek) 90 | |
![]() Igor Drapinski 90+1' |
Thống kê trận đấu Jagiellonia Bialystok vs Piast Gliwice


Diễn biến Jagiellonia Bialystok vs Piast Gliwice
Norbert Wojtuszek rời sân và được thay thế bởi Miki Villar.
Darko Churlinov rời sân và được thay thế bởi Kristoffer Normann Hansen.

Thẻ vàng cho Igor Drapinski.
Milosz Szczepanski rời sân và được thay thế bởi Tomasz Mokwa.

Thẻ vàng cho Miguel Munoz.
Jaroslaw Kubicki rời sân và được thay thế bởi Leon Flach.
Michal Chrapek rời sân và được thay thế bởi Grzegorz Tomasiewicz.
Maciej Rosolek đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Thierry Gale đã ghi bàn!
Edi Semedo rời sân và được thay thế bởi Oskar Pietuszewski.
Lamine Diaby-Fadiga rời sân và được thay thế bởi Afimico Pululu.
Erik Jirka rời sân và được thay thế bởi Thierry Gale.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Jagiellonia được hưởng một quả phạt góc do Yusuke Araki thực hiện.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Phạt góc cho Jagiellonia tại sân vận động Bialystok City.
Jesus Imaz đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
Jagiellonia được hưởng một tình huống ném biên ở phần sân nhà.

V À A A O O O
Đá phạt cho Jagiellonia ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát Jagiellonia Bialystok vs Piast Gliwice
Jagiellonia Bialystok (4-1-4-1): Slawomir Abramowicz (50), Norbert Wojtuszek (15), Mateusz Skrzypczak (72), Enzo Ebosse (23), Joao Moutinho (44), Taras Romanczuk (6), Edi Semedo (7), Jaroslaw Kubicki (14), Jesus Imaz Balleste (11), Darko Churlinov (21), Mohamed Lamine Diaby (9)
Piast Gliwice (4-2-3-1): Frantisek Plach (26), Tomas Huk (5), Jakub Czerwinski (4), Miguel Munoz Fernandez (3), Igor Drapinski (29), Patryk Dziczek (10), Tihomir Kostadinov (96), Erik Jirka (90), Michal Chrapek (6), Maciej Rosolek (39), Milosz Szczepanski (30)


Thay người | |||
54’ | Edi Semedo Oskar Pietuszewski | 52’ | Erik Jirka Thierry Gale |
54’ | Lamine Diaby-Fadiga Afimico Pululu | 64’ | Michal Chrapek Grzegorz Tomasiewicz |
67’ | Jaroslaw Kubicki Leon Flach | 90’ | Milosz Szczepanski Tomasz Mokwa |
90’ | Darko Churlinov Kristoffer Hansen | ||
90’ | Norbert Wojtuszek Miki Villar |
Cầu thủ dự bị | |||
Max Stryjek | Karol Szymanski | ||
Oskar Pietuszewski | Jakub Lewicki | ||
Leon Flach | Thierry Gale | ||
Dusan Stojinovic | Tomasz Mokwa | ||
Tomas Silva | Filip Karbowy | ||
Afimico Pululu | Miguel Nobrega | ||
Cezary Polak | Grzegorz Tomasiewicz | ||
Kristoffer Hansen | Levis Pitan | ||
Miki Villar | Justin Daniel |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Jagiellonia Bialystok
Thành tích gần đây Piast Gliwice
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 16 | 8 | 3 | 23 | 56 | T T T T H |
2 | ![]() | 27 | 17 | 2 | 8 | 26 | 53 | T T B B T |
3 | ![]() | 27 | 15 | 7 | 5 | 16 | 52 | T T T B H |
4 | ![]() | 27 | 14 | 5 | 8 | 17 | 47 | B H T H T |
5 | ![]() | 27 | 12 | 8 | 7 | 14 | 44 | T H B H T |
6 | ![]() | 27 | 11 | 9 | 7 | 7 | 42 | T B B T H |
7 | ![]() | 27 | 12 | 4 | 11 | 5 | 40 | B T T B B |
8 | ![]() | 27 | 11 | 7 | 9 | -6 | 40 | T H B T H |
9 | ![]() | 27 | 10 | 6 | 11 | -7 | 36 | H B T T T |
10 | ![]() | 27 | 10 | 6 | 11 | -1 | 36 | B T B T B |
11 | ![]() | 27 | 8 | 10 | 9 | -2 | 34 | T B B B H |
12 | ![]() | 27 | 10 | 4 | 13 | -4 | 34 | H T T T B |
13 | ![]() | 27 | 8 | 9 | 10 | -11 | 33 | T T H B B |
14 | ![]() | 27 | 7 | 5 | 15 | -18 | 26 | B B H B T |
15 | ![]() | 27 | 6 | 8 | 13 | -13 | 26 | B B T B H |
16 | ![]() | 27 | 6 | 6 | 15 | -15 | 24 | B B B B H |
17 | ![]() | 27 | 6 | 6 | 15 | -19 | 24 | B B B T B |
18 | ![]() | 27 | 4 | 10 | 13 | -12 | 22 | B H T T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại