Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Jaroslaw Kubicki (Kiến tạo: Oskar Pietuszewski) 27 | |
![]() Sergi Samper 41 | |
![]() Darko Churlinov 45+5' | |
![]() Krystian Palacz (Thay: Filip Luberecki) 46 | |
![]() Mbaye Ndiaye (Thay: Samuel Mraz) 55 | |
![]() Darko Churlinov (Kiến tạo: Afimico Pululu) 58 | |
![]() Kristoffer Normann Hansen (Thay: Darko Churlinov) 62 | |
![]() Lamine Diaby-Fadiga (Thay: Afimico Pululu) 62 | |
![]() Cezary Polak 67 | |
![]() Filip Wojcik (Thay: Pawel Stolarski) 68 | |
![]() Jakub Labojko (Thay: Michal Krol) 68 | |
![]() Miki Villar (Thay: Oskar Pietuszewski) 69 | |
![]() Jaroslaw Kubicki 69 | |
![]() Tomas Silva (Thay: Jaroslaw Kubicki) 78 | |
![]() Marcin Listkowski (Thay: Jesus Imaz) 78 | |
![]() Enzo Ebosse 86 | |
![]() Christopher Simon (Thay: Piotr Ceglarz) 88 |
Thống kê trận đấu Jagiellonia Bialystok vs Motor Lublin


Diễn biến Jagiellonia Bialystok vs Motor Lublin
Piotr Ceglarz rời sân và được thay thế bởi Christopher Simon.

Thẻ vàng cho Enzo Ebosse.
Jesus Imaz rời sân và được thay thế bởi Marcin Listkowski.
Jaroslaw Kubicki rời sân và được thay thế bởi Tomas Silva.

V À A A O O O - Jaroslaw Kubicki ghi bàn!
Oskar Pietuszewski rời sân và được thay thế bởi Miki Villar.
Michal Krol rời sân và được thay thế bởi Jakub Labojko.
Pawel Stolarski rời sân và được thay thế bởi Filip Wojcik.

Thẻ vàng cho Cezary Polak.
Afimico Pululu rời sân và được thay thế bởi Lamine Diaby-Fadiga.
Darko Churlinov rời sân và được thay thế bởi Kristoffer Normann Hansen.
Afimico Pululu đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Darko Churlinov ghi bàn!
Samuel Mraz rời sân và được thay thế bởi Mbaye Ndiaye.
Filip Luberecki rời sân và được thay thế bởi Krystian Palacz.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Darko Churlinov.

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Sergi Samper nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Oskar Pietuszewski đã kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát Jagiellonia Bialystok vs Motor Lublin
Jagiellonia Bialystok (4-2-3-1): Slawomir Abramowicz (50), Michal Sacek (16), Mateusz Skrzypczak (72), Enzo Ebosse (23), Cezary Polak (5), Jaroslaw Kubicki (14), Leon Flach (31), Oskar Pietuszewski (80), Jesus Imaz Balleste (11), Darko Churlinov (21), Afimico Pululu (10)
Motor Lublin (4-3-3): Kacper Rosa (1), Pawel Stolarski (28), Marek Kristian Bartos (39), Herve Matthys (3), Filip Luberecki (24), Mathieu Scalet (37), Sergi Samper (6), Bartosz Wolski (68), Michal Krol (26), Samuel Mraz (90), Piotr Ceglarz (77)


Thay người | |||
62’ | Darko Churlinov Kristoffer Hansen | 46’ | Filip Luberecki Krystian Palacz |
62’ | Afimico Pululu Mohamed Lamine Diaby | 55’ | Samuel Mraz Mbaye Ndiaye |
69’ | Oskar Pietuszewski Miki Villar | 68’ | Michal Krol Jakub Labojko |
78’ | Jesus Imaz Marcin Listkowski | 68’ | Pawel Stolarski Filip Wojcik |
78’ | Jaroslaw Kubicki Tomas Silva | 88’ | Piotr Ceglarz Christopher Simon |
Cầu thủ dự bị | |||
Max Stryjek | Oskar Jez | ||
Dusan Stojinovic | Jakub Labojko | ||
Norbert Wojtuszek | Arkadiusz Najemski | ||
Bartosz Mazurek | Filip Wojcik | ||
Marcin Listkowski | Krystian Palacz | ||
Miki Villar | Bradly Van Hoeven | ||
Kristoffer Hansen | Mbaye Ndiaye | ||
Mohamed Lamine Diaby | Antonio Sefer | ||
Tomas Silva | Christopher Simon |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Jagiellonia Bialystok
Thành tích gần đây Motor Lublin
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 21 | 3 | 8 | 36 | 66 | T T H T T |
2 | ![]() | 32 | 19 | 8 | 5 | 27 | 65 | T B T T B |
3 | ![]() | 32 | 17 | 8 | 7 | 14 | 59 | T B B H T |
4 | ![]() | 32 | 17 | 5 | 10 | 19 | 56 | B T T B T |
5 | ![]() | 32 | 15 | 8 | 9 | 17 | 53 | B T T B T |
6 | ![]() | 32 | 13 | 7 | 12 | 6 | 46 | B H H H T |
7 | ![]() | 32 | 13 | 6 | 13 | 1 | 45 | T T B B T |
8 | ![]() | 32 | 12 | 9 | 11 | 2 | 45 | B B T B B |
9 | ![]() | 32 | 11 | 10 | 11 | -8 | 43 | T H T T B |
10 | ![]() | 32 | 12 | 7 | 13 | -13 | 43 | B T B B B |
11 | ![]() | 32 | 10 | 12 | 10 | 0 | 42 | T H B H T |
12 | ![]() | 32 | 11 | 7 | 14 | -3 | 40 | B H H H T |
13 | ![]() | 32 | 10 | 7 | 15 | -12 | 37 | B B H B B |
14 | ![]() | 32 | 10 | 6 | 16 | -14 | 36 | T B T T T |
15 | ![]() | 32 | 10 | 6 | 16 | -16 | 36 | T T H B T |
16 | ![]() | 32 | 7 | 8 | 17 | -17 | 29 | B H H B T |
17 | ![]() | 32 | 6 | 10 | 16 | -15 | 28 | T B B T B |
18 | ![]() | 32 | 6 | 9 | 17 | -24 | 27 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại