![]() Jesus Imaz (Thay: Marc Gual) 7 | |
![]() Tomas Prikryl (Thay: Diego Carioca) 32 | |
![]() Mateusz Holownia 45 | |
![]() Bogdan Tiru 45+2' | |
![]() Martin Pospisil (Thay: Milosz Matysik) 46 | |
![]() Israel Puerto (Kiến tạo: Michal Pazdan) 48 | |
![]() Rafael Lopes (Thay: Mateusz Holownia) 53 | |
![]() Jurgen Celhaka 56 | |
![]() Benjamin Verbic (Thay: Maciej Rosolek) 67 | |
![]() Ernest Muci (Thay: Jurgen Celhaka) 67 | |
![]() Tomas Pekhart (Kiến tạo: Bartosz Slisz) 70 | |
![]() Josue 75 | |
![]() Jesus Imaz 75 | |
![]() (Pen) Jesus Imaz 76 | |
![]() Andrzej Trubeha (Thay: Jesus Imaz) 78 | |
![]() Fedor Chernykh (Thay: Karol Struski) 78 | |
![]() Igor Kharatin 82 | |
![]() (og) Michal Pazdan 85 |
Thống kê trận đấu Jagiellonia Bialystok vs Legia Warszawa
số liệu thống kê

Jagiellonia Bialystok

Legia Warszawa
45 Kiểm soát bóng 55
7 Phạm lỗi 12
19 Ném biên 16
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 5
6 Sút không trúng đích 4
2 Cú sút bị chặn 6
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 4
7 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Jagiellonia Bialystok vs Legia Warszawa
Jagiellonia Bialystok (3-4-3): Zlatan Alomerovic (33), Bogdan Tiru (25), Israel Puerto (4), Michal Pazdan (2), Bartlomiej Wdowik (27), Karol Struski (23), Taras Romanczuk (6), Bojan Nastic (5), Milosz Matysik (32), Marc Gual (28), Diego Carioca (15)
Legia Warszawa (4-2-3-1): Cezary Miszta (31), Lindsay Rose (29), Igor Kharatin (14), Mateusz Wieteska (4), Mateusz Holownia (3), Bartosz Slisz (99), Jurgen Celhaka (16), Pawel Wszolek (13), Josue (27), Maciej Rosolek (39), Tomas Pekhart (9)

Jagiellonia Bialystok
3-4-3
33
Zlatan Alomerovic
25
Bogdan Tiru
4
Israel Puerto
2
Michal Pazdan
27
Bartlomiej Wdowik
23
Karol Struski
6
Taras Romanczuk
5
Bojan Nastic
32
Milosz Matysik
28
Marc Gual
15
Diego Carioca
9
Tomas Pekhart
39
Maciej Rosolek
27
Josue
13
Pawel Wszolek
16
Jurgen Celhaka
99
Bartosz Slisz
3
Mateusz Holownia
4
Mateusz Wieteska
14
Igor Kharatin
29
Lindsay Rose
31
Cezary Miszta

Legia Warszawa
4-2-3-1
Thay người | |||
7’ | Andrzej Trubeha Jesus Imaz | 53’ | Mateusz Holownia Rafael Lopes |
32’ | Diego Carioca Tomas Prikryl | 67’ | Jurgen Celhaka Ernest Muci |
46’ | Milosz Matysik Martin Pospisil | 67’ | Maciej Rosolek Benjamin Verbic |
78’ | Jesus Imaz Andrzej Trubeha | ||
78’ | Karol Struski Fedor Chernykh |
Cầu thủ dự bị | |||
Oliwier Wojciechowski | Ernest Muci | ||
Martin Pospisil | Maciej Kikolski | ||
Narek Grigoryan | Kacper Skibicki | ||
Tomas Prikryl | Szymon Wlodarczyk | ||
Andrzej Trubeha | Ramil Mustafaev | ||
Jesus Imaz | Benjamin Verbic | ||
Fedor Chernykh | Igor Strzalek | ||
Michal Nalepa | Rafael Lopes | ||
Pavels Steinbors |
Nhận định Jagiellonia Bialystok vs Legia Warszawa
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ba Lan
Giao hữu
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
Thành tích gần đây Jagiellonia Bialystok
VĐQG Ba Lan
Europa Conference League
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Europa Conference League
VĐQG Ba Lan
Europa Conference League
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Legia Warszawa
VĐQG Ba Lan
Europa Conference League
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Europa Conference League
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 16 | 2 | 6 | 27 | 50 | B B T T T |
2 | ![]() | 24 | 14 | 7 | 3 | 20 | 49 | B T T T T |
3 | ![]() | 24 | 14 | 6 | 4 | 16 | 48 | B T H T T |
4 | ![]() | 24 | 11 | 7 | 6 | 14 | 40 | B T B T H |
5 | ![]() | 24 | 12 | 4 | 8 | 10 | 40 | T T T B H |
6 | ![]() | 24 | 10 | 8 | 6 | 8 | 38 | H H H T B |
7 | ![]() | 24 | 11 | 4 | 9 | 3 | 37 | B T B B T |
8 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | -5 | 36 | B B T T H |
9 | ![]() | 24 | 9 | 6 | 9 | 3 | 33 | T H B B T |
10 | ![]() | 24 | 8 | 9 | 7 | 1 | 33 | T H H T B |
11 | ![]() | 24 | 8 | 8 | 8 | -7 | 32 | T H T T T |
12 | ![]() | 24 | 8 | 4 | 12 | -6 | 28 | H B T H T |
13 | ![]() | 24 | 7 | 6 | 11 | -12 | 27 | H B B H B |
14 | ![]() | 24 | 6 | 5 | 13 | -9 | 23 | T B H B B |
15 | ![]() | 24 | 6 | 4 | 14 | -17 | 22 | T B B B B |
16 | ![]() | 24 | 5 | 7 | 12 | -12 | 22 | B B T B B |
17 | ![]() | 24 | 5 | 6 | 13 | -17 | 21 | T T B B B |
18 | ![]() | 24 | 2 | 9 | 13 | -17 | 15 | H T B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại