- (Pen) Jesus Imaz45+1'
- Michal Pazdan48
- Camilo Mena (Thay: Michal Sacek)63
- Tomasz Kupisz (Thay: Tomas Prikryl)75
- Aurelien Nguiamba (Thay: Jesus Imaz)75
- Dusan Stojinovic (Thay: Michal Pazdan)82
- Jakub Lewicki (Thay: Nene)82
- Taras Romanczuk (Kiến tạo: Bartlomiej Wdowik)84
- Joeri de Kamps24
- Henrik Castegren41
- Mario Maloca44
- Bassekou Diabate (Thay: Kevin Friesenbichler)46
- Jaroslaw Kubicki (Thay: Joeri de Kamps)46
- Jakub Kaluzinski80
- Jakub Kaluzinski (Thay: Kristers Tobers)80
- Jakub Bartkowski (Thay: Marco Terrazzino)88
Thống kê trận đấu Jagiellonia Bialystok vs Lechia Gdansk
số liệu thống kê
Jagiellonia Bialystok
Lechia Gdansk
48 Kiểm soát bóng 52
15 Phạm lỗi 11
24 Ném biên 15
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 1
6 Sút không trúng đích 6
6 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
10 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Jagiellonia Bialystok vs Lechia Gdansk
Jagiellonia Bialystok (3-5-2): Zlatan Alomerovic (1), Mateusz Skrzypczak (72), Israel Puerto (4), Michal Pazdan (2), Tomas Prikryl (14), Michal Sacek (16), Taras Romanczuk (6), Nene (8), Bartlomiej Wdowik (27), Marc Gual (28), Jesus Imaz Balleste (11)
Lechia Gdansk (4-2-3-1): Dusan Kuciak (12), Henrik Castegren (3), Mario Maloca (23), Joel Abu Hanna (97), Rafal Pietrzak (2), Kristers Tobers (4), Joeri De Kamps (8), Kevin Friesenbichler (30), Flavio Paixao (28), Marco Terrazzino (33), Lukasz Zwolinski (9)
Jagiellonia Bialystok
3-5-2
1
Zlatan Alomerovic
72
Mateusz Skrzypczak
4
Israel Puerto
2
Michal Pazdan
14
Tomas Prikryl
16
Michal Sacek
6
Taras Romanczuk
8
Nene
27
Bartlomiej Wdowik
28
Marc Gual
11
Jesus Imaz Balleste
9
Lukasz Zwolinski
33
Marco Terrazzino
28
Flavio Paixao
30
Kevin Friesenbichler
8
Joeri De Kamps
4
Kristers Tobers
2
Rafal Pietrzak
97
Joel Abu Hanna
23
Mario Maloca
3
Henrik Castegren
12
Dusan Kuciak
Lechia Gdansk
4-2-3-1
Thay người | |||
63’ | Michal Sacek Camilo Mena | 46’ | Joeri de Kamps Jaroslaw Kubicki |
75’ | Tomas Prikryl Tomasz Kupisz | 46’ | Kevin Friesenbichler Bassekou Diabate |
75’ | Jesus Imaz Aurelien Nguiamba | 80’ | Kristers Tobers Jakub Kaluzinski |
82’ | Nene Jakub Lewicki | 88’ | Marco Terrazzino Jakub Bartkowski |
82’ | Michal Pazdan Dusan Stojinovic |
Cầu thủ dự bị | |||
Camilo Mena | Michal Buchalik | ||
Juan Camara | Jakub Bartkowski | ||
Bartosz Bida | Jaroslaw Kubicki | ||
Tomasz Kupisz | Maciej Gajos | ||
Jakub Lewicki | Jakub Kaluzinski | ||
Pawel Olszewski | Kacper Sezonienko | ||
Aurelien Nguiamba | Bartosz Brzek | ||
Dusan Stojinovic | Dominik Pila | ||
Slawomir Abramowicz | Bassekou Diabate |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Jagiellonia Bialystok
VĐQG Ba Lan
Europa Conference League
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Europa Conference League
VĐQG Ba Lan
Europa Conference League
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Lechia Gdansk
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lech Poznan | 15 | 11 | 1 | 3 | 18 | 34 | B T T B T |
2 | Jagiellonia Bialystok | 15 | 10 | 2 | 3 | 7 | 32 | H T T T H |
3 | Rakow Czestochowa | 15 | 9 | 4 | 2 | 13 | 31 | T T H T H |
4 | Cracovia | 15 | 9 | 2 | 4 | 9 | 29 | T B T T B |
5 | Legia Warszawa | 15 | 7 | 4 | 4 | 9 | 25 | H T T T B |
6 | Pogon Szczecin | 15 | 7 | 1 | 7 | 1 | 22 | T B T B B |
7 | Widzew Lodz | 15 | 6 | 4 | 5 | 1 | 22 | B T B B T |
8 | Gornik Zabrze | 15 | 6 | 3 | 6 | 2 | 21 | B T T B T |
9 | Motor Lublin | 15 | 6 | 3 | 6 | -5 | 21 | T B B T T |
10 | Piast Gliwice | 15 | 5 | 5 | 5 | 1 | 20 | B T H H B |
11 | GKS Katowice | 15 | 5 | 4 | 6 | 2 | 19 | T H B B T |
12 | Zaglebie Lubin | 15 | 5 | 3 | 7 | -7 | 18 | T B H T B |
13 | Radomiak Radom | 14 | 5 | 1 | 8 | -2 | 16 | B T B H T |
14 | Korona Kielce | 15 | 4 | 4 | 7 | -10 | 16 | T B B T H |
15 | Stal Mielec | 15 | 4 | 3 | 8 | -5 | 15 | B B H B T |
16 | Lechia Gdansk | 15 | 2 | 5 | 8 | -11 | 11 | B B H B H |
17 | Puszcza Niepolomice | 15 | 2 | 5 | 8 | -12 | 11 | B B B T B |
18 | Slask Wroclaw | 14 | 1 | 6 | 7 | -11 | 9 | H T H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại