Thứ Hai, 11/11/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Jagiellonia Bialystok vs Lechia Gdansk hôm nay 10-04-2023

Giải VĐQG Ba Lan - Th 2, 10/4

Kết thúc

Jagiellonia Bialystok

Jagiellonia Bialystok

1 : 0

Lechia Gdansk

Lechia Gdansk

Hiệp một: 0-0
T2, 20:00 10/04/2023
Vòng 27 - VĐQG Ba Lan
Stadion Miejski, Bialystok
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • (Pen) Jesus Imaz45+1'
  • Michal Pazdan48
  • Camilo Mena (Thay: Michal Sacek)63
  • Tomasz Kupisz (Thay: Tomas Prikryl)75
  • Aurelien Nguiamba (Thay: Jesus Imaz)75
  • Dusan Stojinovic (Thay: Michal Pazdan)82
  • Jakub Lewicki (Thay: Nene)82
  • Taras Romanczuk (Kiến tạo: Bartlomiej Wdowik)84
  • Joeri de Kamps24
  • Henrik Castegren41
  • Mario Maloca44
  • Bassekou Diabate (Thay: Kevin Friesenbichler)46
  • Jaroslaw Kubicki (Thay: Joeri de Kamps)46
  • Jakub Kaluzinski80
  • Jakub Kaluzinski (Thay: Kristers Tobers)80
  • Jakub Bartkowski (Thay: Marco Terrazzino)88

Thống kê trận đấu Jagiellonia Bialystok vs Lechia Gdansk

số liệu thống kê
Jagiellonia Bialystok
Jagiellonia Bialystok
Lechia Gdansk
Lechia Gdansk
48 Kiểm soát bóng 52
15 Phạm lỗi 11
24 Ném biên 15
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 1
6 Sút không trúng đích 6
6 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
10 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Jagiellonia Bialystok vs Lechia Gdansk

Jagiellonia Bialystok (3-5-2): Zlatan Alomerovic (1), Mateusz Skrzypczak (72), Israel Puerto (4), Michal Pazdan (2), Tomas Prikryl (14), Michal Sacek (16), Taras Romanczuk (6), Nene (8), Bartlomiej Wdowik (27), Marc Gual (28), Jesus Imaz Balleste (11)

Lechia Gdansk (4-2-3-1): Dusan Kuciak (12), Henrik Castegren (3), Mario Maloca (23), Joel Abu Hanna (97), Rafal Pietrzak (2), Kristers Tobers (4), Joeri De Kamps (8), Kevin Friesenbichler (30), Flavio Paixao (28), Marco Terrazzino (33), Lukasz Zwolinski (9)

Jagiellonia Bialystok
Jagiellonia Bialystok
3-5-2
1
Zlatan Alomerovic
72
Mateusz Skrzypczak
4
Israel Puerto
2
Michal Pazdan
14
Tomas Prikryl
16
Michal Sacek
6
Taras Romanczuk
8
Nene
27
Bartlomiej Wdowik
28
Marc Gual
11
Jesus Imaz Balleste
9
Lukasz Zwolinski
33
Marco Terrazzino
28
Flavio Paixao
30
Kevin Friesenbichler
8
Joeri De Kamps
4
Kristers Tobers
2
Rafal Pietrzak
97
Joel Abu Hanna
23
Mario Maloca
3
Henrik Castegren
12
Dusan Kuciak
Lechia Gdansk
Lechia Gdansk
4-2-3-1
Thay người
63’
Michal Sacek
Camilo Mena
46’
Joeri de Kamps
Jaroslaw Kubicki
75’
Tomas Prikryl
Tomasz Kupisz
46’
Kevin Friesenbichler
Bassekou Diabate
75’
Jesus Imaz
Aurelien Nguiamba
80’
Kristers Tobers
Jakub Kaluzinski
82’
Nene
Jakub Lewicki
88’
Marco Terrazzino
Jakub Bartkowski
82’
Michal Pazdan
Dusan Stojinovic
Cầu thủ dự bị
Camilo Mena
Michal Buchalik
Juan Camara
Jakub Bartkowski
Bartosz Bida
Jaroslaw Kubicki
Tomasz Kupisz
Maciej Gajos
Jakub Lewicki
Jakub Kaluzinski
Pawel Olszewski
Kacper Sezonienko
Aurelien Nguiamba
Bartosz Brzek
Dusan Stojinovic
Dominik Pila
Slawomir Abramowicz
Bassekou Diabate

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan

Thành tích gần đây Jagiellonia Bialystok

VĐQG Ba Lan
Europa Conference League
08/11 - 2024
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Europa Conference League
24/10 - 2024
VĐQG Ba Lan
Europa Conference League
VĐQG Ba Lan

Thành tích gần đây Lechia Gdansk

VĐQG Ba Lan
09/11 - 2024
03/11 - 2024
25/10 - 2024
19/10 - 2024
05/10 - 2024
28/09 - 2024
Cúp quốc gia Ba Lan
24/09 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-3
VĐQG Ba Lan
14/09 - 2024
01/09 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Lech PoznanLech Poznan1511131834B T T B T
2Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok151023732H T T T H
3Rakow CzestochowaRakow Czestochowa159421331T T H T H
4CracoviaCracovia15924929T B T T B
5Legia WarszawaLegia Warszawa15744925H T T T B
6Pogon SzczecinPogon Szczecin15717122T B T B B
7Widzew LodzWidzew Lodz15645122B T B B T
8Gornik ZabrzeGornik Zabrze15636221B T T B T
9Motor LublinMotor Lublin15636-521T B B T T
10Piast GliwicePiast Gliwice15555120B T H H B
11GKS KatowiceGKS Katowice15546219T H B B T
12Zaglebie LubinZaglebie Lubin15537-718T B H T B
13Radomiak RadomRadomiak Radom14518-216B T B H T
14Korona KielceKorona Kielce15447-1016T B B T H
15Stal MielecStal Mielec15438-515B B H B T
16Lechia GdanskLechia Gdansk15258-1111B B H B H
17Puszcza NiepolomicePuszcza Niepolomice15258-1211B B B T B
18Slask WroclawSlask Wroclaw14167-119H T H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X