Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Ali Gholizadeh (Kiến tạo: Bartosz Salamon) 9 | |
![]() Jesus Imaz (Kiến tạo: Kristoffer Normann Hansen) 31 | |
![]() Michal Gurgul (Thay: Antonio Milic) 37 | |
![]() Filip Jagiello (Thay: Afonso Sousa) 41 | |
![]() Taras Romanczuk 44 | |
![]() Cezary Polak (Thay: Norbert Wojtuszek) 50 | |
![]() Bartosz Salamon 52 | |
![]() Jaroslaw Kubicki (Thay: Leon Flach) 57 | |
![]() Edi Semedo (Thay: Kristoffer Normann Hansen) 58 | |
![]() Darko Churlinov 59 | |
![]() Cezary Polak 65 | |
![]() Joel Pereira (Thay: Rasmus Carstensen) 69 | |
![]() Patrik Waalemark (Thay: Daniel Haakans) 69 | |
![]() Oskar Pietuszewski (Thay: Darko Churlinov) 75 | |
![]() Lamine Diaby-Fadiga (Thay: Afimico Pululu) 75 | |
![]() Slawomir Abramowicz 89 | |
![]() Radoslaw Murawski 90+2' | |
![]() Alex Douglas 90+4' |
Thống kê trận đấu Jagiellonia Bialystok vs Lech Poznan


Diễn biến Jagiellonia Bialystok vs Lech Poznan

Thẻ vàng cho Alex Douglas.

Thẻ vàng cho Radoslaw Murawski.

Thẻ vàng cho Slawomir Abramowicz.
Afimico Pululu rời sân và được thay thế bởi Lamine Diaby-Fadiga.
Darko Churlinov rời sân và được thay thế bởi Oskar Pietuszewski.
Daniel Haakans rời sân và được thay thế bởi Patrik Waalemark.
Rasmus Carstensen rời sân và được thay thế bởi Joel Pereira.

Thẻ vàng cho Cezary Polak.
Darko Churlinov đã kiến tạo cho bàn thắng.

PHẢN LƯỚI NHÀ - Radoslaw Murawski đưa bóng vào lưới nhà!
Kristoffer Normann Hansen rời sân và được thay thế bởi Edi Semedo.
Leon Flach rời sân và được thay thế bởi Jaroslaw Kubicki.

Thẻ vàng cho Bartosz Salamon.
Norbert Wojtuszek rời sân và được thay thế bởi Cezary Polak.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Taras Romanczuk.
Afonso Sousa rời sân và được thay thế bởi Filip Jagiello.
Antonio Milic rời sân và được thay thế bởi Michal Gurgul.
Kristoffer Normann Hansen đã kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát Jagiellonia Bialystok vs Lech Poznan
Jagiellonia Bialystok (4-3-2-1): Slawomir Abramowicz (50), Norbert Wojtuszek (15), Mateusz Skrzypczak (72), Enzo Ebosse (23), Joao Moutinho (44), Leon Flach (31), Taras Romanczuk (6), Jesus Imaz Balleste (11), Darko Churlinov (21), Kristoffer Hansen (99), Afimico Pululu (10)
Lech Poznan (4-4-1-1): Bartosz Mrozek (41), Rasmus Carstensen (29), Alex Douglas (3), Bartosz Salamon (18), Antonio Milic (16), Ali Gholizadeh (8), Radoslaw Murawski (22), Antoni Kozubal (43), Daniel Hakans (11), Afonso Sousa (7), Mikael Ishak (9)


Thay người | |||
50’ | Norbert Wojtuszek Cezary Polak | 37’ | Antonio Milic Michal Gurgul |
57’ | Leon Flach Jaroslaw Kubicki | 41’ | Afonso Sousa Filip Jagiello |
58’ | Kristoffer Normann Hansen Edi Semedo | 69’ | Rasmus Carstensen Joel Vieira Pereira |
75’ | Afimico Pululu Mohamed Lamine Diaby | 69’ | Daniel Haakans Patrik Walemark |
75’ | Darko Churlinov Oskar Pietuszewski |
Cầu thủ dự bị | |||
Max Stryjek | Filip Bednarek | ||
Cezary Polak | Joel Vieira Pereira | ||
Edi Semedo | Patrik Walemark | ||
Mohamed Lamine Diaby | Michal Gurgul | ||
Jaroslaw Kubicki | Bryan Fiabema | ||
Alan Rybak | Dino Hotic | ||
Oskar Pietuszewski | Filip Jagiello | ||
Bartosz Mazurek | Maksymilian Pingot | ||
Dimitrios Retsos | Kornel Lisman |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Jagiellonia Bialystok
Thành tích gần đây Lech Poznan
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 15 | 7 | 3 | 21 | 52 | T T T T T |
2 | ![]() | 25 | 15 | 6 | 4 | 17 | 51 | T H T T T |
3 | ![]() | 25 | 16 | 2 | 7 | 26 | 50 | B T T T B |
4 | ![]() | 25 | 13 | 4 | 8 | 13 | 43 | T T B H T |
5 | ![]() | 25 | 11 | 7 | 7 | 13 | 40 | T B T H B |
6 | ![]() | 25 | 12 | 4 | 9 | 7 | 40 | T B B T T |
7 | ![]() | 25 | 10 | 8 | 7 | 5 | 38 | H H T B B |
8 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | -9 | 36 | B T T H B |
9 | ![]() | 25 | 9 | 6 | 10 | 2 | 33 | H B B T B |
10 | ![]() | 25 | 8 | 9 | 8 | 0 | 33 | H H T B B |
11 | ![]() | 25 | 8 | 9 | 8 | -7 | 33 | H T T T H |
12 | ![]() | 25 | 9 | 4 | 12 | -5 | 31 | B T H T T |
13 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -11 | 30 | B B H B T |
14 | ![]() | 25 | 6 | 7 | 12 | -11 | 25 | B T B B T |
15 | ![]() | 25 | 6 | 5 | 14 | -12 | 23 | B H B B B |
16 | ![]() | 25 | 6 | 5 | 14 | -17 | 23 | B B B B H |
17 | ![]() | 25 | 5 | 6 | 14 | -18 | 21 | T B B B B |
18 | ![]() | 25 | 3 | 9 | 13 | -14 | 18 | T B B H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại