![]() Michal Nalepa (Thay: Bartlomiej Wdowik) 46 | |
![]() Jakub Myszor (Thay: Sergiu Hanca) 46 | |
![]() Jakub Lutostanski (Thay: Przemyslaw Mystkowski) 60 | |
![]() Oliwier Wojciechowski (Thay: Martin Pospisil) 60 | |
![]() Karol Knap (Thay: Sylwester Lusiusz) 64 | |
![]() Mathias Hebo Rasmussen 73 | |
![]() Andrzej Trubeha (Thay: Fedor Chernykh) 80 | |
![]() Pawel Olszewski (Thay: Bojan Nastic) 80 | |
![]() Karol Knap 82 | |
![]() Karol Struski 85 | |
![]() Filip Balaj (Thay: Michal Rakoczy) 85 |
Thống kê trận đấu Jagiellonia Bialystok vs Cracovia
số liệu thống kê

Jagiellonia Bialystok

Cracovia
54 Kiểm soát bóng 46
14 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 1
8 Sút không trúng đích 14
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Jagiellonia Bialystok vs Cracovia
Jagiellonia Bialystok (3-4-3): Zlatan Alomerovic (33), Bogdan Tiru (25), Michal Pazdan (2), Bojan Nastic (5), Tomas Prikryl (14), Milosz Matysik (32), Karol Struski (23), Bartlomiej Wdowik (27), Martin Pospisil (26), Przemyslaw Mystkowski (8), Fedor Chernykh (10)
Cracovia (3-4-3): Karol Niemczycki (23), Cornel Emilian Rapa (2), Matej Rodin (88), Michal Siplak (3), Otar Kakabadze (25), Sylwester Lusiusz (6), Mathias Hebo Rasmussen (8), Kamil Pestka (33), Sergiu Hanca (4), Pelle van Amersfoort (10), Michal Rakoczy (11)

Jagiellonia Bialystok
3-4-3
33
Zlatan Alomerovic
25
Bogdan Tiru
2
Michal Pazdan
5
Bojan Nastic
14
Tomas Prikryl
32
Milosz Matysik
23
Karol Struski
27
Bartlomiej Wdowik
26
Martin Pospisil
8
Przemyslaw Mystkowski
10
Fedor Chernykh
11
Michal Rakoczy
10
Pelle van Amersfoort
4
Sergiu Hanca
33
Kamil Pestka
8
Mathias Hebo Rasmussen
6
Sylwester Lusiusz
25
Otar Kakabadze
3
Michal Siplak
88
Matej Rodin
2
Cornel Emilian Rapa
23
Karol Niemczycki

Cracovia
3-4-3
Thay người | |||
46’ | Bartlomiej Wdowik Michal Nalepa | 46’ | Sergiu Hanca Jakub Myszor |
60’ | Martin Pospisil Oliwier Wojciechowski | 64’ | Sylwester Lusiusz Karol Knap |
60’ | Przemyslaw Mystkowski Jakub Lutostanski | 85’ | Michal Rakoczy Filip Balaj |
80’ | Bojan Nastic Pawel Olszewski | ||
80’ | Fedor Chernykh Andrzej Trubeha |
Cầu thủ dự bị | |||
Jakub Orpik | Filip Balaj | ||
Slawomir Abramowicz | Jakub Myszor | ||
Pawel Olszewski | Filip Piszczek | ||
Kacper Tabis | Florian Loshaj | ||
Oliwier Wojciechowski | Karol Knap | ||
Andrzej Trubeha | Damir Sadikovic | ||
Jakub Lutostanski | Luis Rocha | ||
Michal Zyro | Lukas Hrosso | ||
Michal Nalepa | David Jablonsky |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Jagiellonia Bialystok
Europa Conference League
VĐQG Ba Lan
Europa Conference League
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Europa Conference League
VĐQG Ba Lan
Europa Conference League
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Cracovia
VĐQG Ba Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 16 | 2 | 6 | 27 | 50 | B B T T T |
2 | ![]() | 24 | 14 | 7 | 3 | 20 | 49 | B T T T T |
3 | ![]() | 24 | 14 | 6 | 4 | 16 | 48 | B T H T T |
4 | ![]() | 24 | 11 | 7 | 6 | 14 | 40 | B T B T H |
5 | ![]() | 24 | 12 | 4 | 8 | 10 | 40 | T T T B H |
6 | ![]() | 24 | 10 | 8 | 6 | 8 | 38 | H H H T B |
7 | ![]() | 24 | 11 | 4 | 9 | 3 | 37 | B T B B T |
8 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | -5 | 36 | B B T T H |
9 | ![]() | 24 | 9 | 6 | 9 | 3 | 33 | T H B B T |
10 | ![]() | 24 | 8 | 9 | 7 | 1 | 33 | T H H T B |
11 | ![]() | 24 | 8 | 8 | 8 | -7 | 32 | T H T T T |
12 | ![]() | 24 | 8 | 4 | 12 | -6 | 28 | H B T H T |
13 | ![]() | 24 | 7 | 6 | 11 | -12 | 27 | H B B H B |
14 | ![]() | 24 | 6 | 5 | 13 | -9 | 23 | T B H B B |
15 | ![]() | 24 | 6 | 4 | 14 | -17 | 22 | T B B B B |
16 | ![]() | 24 | 5 | 7 | 12 | -12 | 22 | B B T B B |
17 | ![]() | 24 | 5 | 6 | 13 | -17 | 21 | T T B B B |
18 | ![]() | 24 | 2 | 9 | 13 | -17 | 15 | H T B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại