- Michal Beran38
- Dominik Holly49
- Dominik Holly (Thay: Tomas Schanelec)49
- Alexis Alegue61
- Jakub Martinec65
- Bienvenue Kanakimana (Thay: Sebastian Nebyla)72
- Eduardo Nardini (Thay: Jan Fortelny)72
- Eduardo Nardini79
- Daniel Soucek (Thay: Alexis Alegue)90
- (VAR check)9
- Idjessi Metsoko (Thay: Daniel Vasulin)55
- Sampson Dweh70
- Tom Sloncik (Thay: Matej Vydra)71
- Ricardinho (Thay: Pavel Sulc)86
Thống kê trận đấu Jablonec vs Viktoria Plzen
số liệu thống kê
Jablonec
Viktoria Plzen
46 Kiểm soát bóng 54
10 Phạm lỗi 10
18 Ném biên 15
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 5
4 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Jablonec vs Viktoria Plzen
Jablonec (3-4-3): Jan Hanus (1), Martin Cedidla (18), Nemanja Tekijaski (4), Jakub Martinec (22), Vakhtang Chanturishvili (7), Sebastian Nebyla (25), Michal Beran (6), Matej Polidar (21), Jan Fortelny (11), Tomas Schanelec (36), Alexis Alegue (77)
Viktoria Plzen (3-4-1-2): Marián Tvrdoň (13), Sampson Dweh (40), Robin Hranáč (3), Vaclav Jemelka (21), Jan Kopic (10), Milan Havel (24), Lukas Kalvach (23), Lukáš Červ (6), Pavel Šulc (31), Matěj Vydra (11), Daniel Vasulin (51)
Jablonec
3-4-3
1
Jan Hanus
18
Martin Cedidla
4
Nemanja Tekijaski
22
Jakub Martinec
7
Vakhtang Chanturishvili
25
Sebastian Nebyla
6
Michal Beran
21
Matej Polidar
11
Jan Fortelny
36
Tomas Schanelec
77
Alexis Alegue
51
Daniel Vasulin
11
Matěj Vydra
31
Pavel Šulc
6
Lukáš Červ
23
Lukas Kalvach
24
Milan Havel
10
Jan Kopic
21
Vaclav Jemelka
3
Robin Hranáč
40
Sampson Dweh
13
Marián Tvrdoň
Viktoria Plzen
3-4-1-2
Thay người | |||
49’ | Tomas Schanelec Dominik Holly | 55’ | Daniel Vasulin Idjessi Metsoko |
72’ | Jan Fortelny Eduardo Nardini | 71’ | Matej Vydra Tom Sloncik |
72’ | Sebastian Nebyla Bienvenue Kanakimana | 86’ | Pavel Sulc Ricardinho |
90’ | Alexis Alegue Daniel Soucek |
Cầu thủ dự bị | |||
Klemen Mihelak | Erik Jirka | ||
Albert Kotlin | Florian Wiegele | ||
Eduardo Nardini | Ricardinho | ||
Daniel Soucek | Alexandr Sojka | ||
Bienvenue Kanakimana | Jhon Mosquera | ||
Dominik Holly | Jiri Panos | ||
Adrian Slavik | Cadu | ||
Oliver Velich | Vaclav Mika | ||
Tom Sloncik | |||
Idjessi Metsoko | |||
Cheikh Cory Sene |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Séc
Thành tích gần đây Jablonec
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Thành tích gần đây Viktoria Plzen
VĐQG Séc
Europa League
VĐQG Séc
Europa League
VĐQG Séc
Europa League
VĐQG Séc
Bảng xếp hạng VĐQG Séc
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Prague | 19 | 16 | 2 | 1 | 34 | 50 | T T T T B |
2 | Viktoria Plzen | 19 | 13 | 4 | 2 | 23 | 43 | T T H T T |
3 | Sparta Prague | 19 | 11 | 4 | 4 | 13 | 37 | H H T T T |
4 | Banik Ostrava | 19 | 11 | 3 | 5 | 12 | 36 | B T B T T |
5 | Jablonec | 19 | 9 | 3 | 7 | 15 | 30 | T B T T B |
6 | Mlada Boleslav | 19 | 7 | 7 | 5 | 9 | 28 | H T T T B |
7 | SK Sigma Olomouc | 19 | 7 | 5 | 7 | -2 | 26 | T B H B T |
8 | Hradec Kralove | 19 | 7 | 4 | 8 | 0 | 25 | B B T B T |
9 | Slovacko | 19 | 6 | 7 | 6 | -8 | 25 | B H T H B |
10 | Slovan Liberec | 19 | 6 | 6 | 7 | 6 | 24 | T B B T H |
11 | Karvina | 19 | 6 | 5 | 8 | -9 | 23 | T B B B H |
12 | Bohemians 1905 | 19 | 5 | 7 | 7 | -6 | 22 | T H B B H |
13 | Teplice | 19 | 6 | 3 | 10 | -8 | 21 | H T H B T |
14 | Pardubice | 19 | 3 | 6 | 10 | -9 | 15 | B H H H H |
15 | Dukla Praha | 19 | 3 | 3 | 13 | -21 | 12 | B H B B B |
16 | SK Dynamo Ceske Budejovice | 19 | 0 | 3 | 16 | -49 | 3 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại