Thứ Năm, 13/03/2025 Mới nhất
Aziz Kayondo
34
Ivan Varfolomeev
54
Bienvenue Kanakimana (Thay: Alexis Alegue)
55
Dominik Holly (Thay: Jan Chramosta)
55
Simon Gabriel
66
Lukas Masopust (Thay: Michal Hlavaty)
70
Petr Sevcik (Thay: Sebastian Nebyla)
74
Lukas Letenay (Thay: Denis Visinsky)
81
Jan Mikula
85
Dominik Holly
85
David Stepanek (Thay: Matej Polidar)
86
David Puskac (Thay: Lamin Jawo)
86
Qendrim Zyba (Thay: Santiago Eneme)
90
Michal Rabusic (Thay: Abubakar Ghali)
90

Thống kê trận đấu Jablonec vs Slovan Liberec

số liệu thống kê
Jablonec
Jablonec
Slovan Liberec
Slovan Liberec
60 Kiểm soát bóng 40
14 Phạm lỗi 17
0 Ném biên 0
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 5
1 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Jablonec vs Slovan Liberec

Tất cả (17)
90+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90'

Abubakar Ghali rời sân và được thay thế bởi Michal Rabusic.

90'

Santiago Eneme rời sân và được thay thế bởi Qendrim Zyba.

86'

Lamin Jawo rời sân và được thay thế bởi David Puskac.

86'

Matej Polidar rời sân và được thay thế bởi David Stepanek.

85' Thẻ vàng cho Dominik Holly.

Thẻ vàng cho Dominik Holly.

85' Thẻ vàng cho Jan Mikula.

Thẻ vàng cho Jan Mikula.

81'

Denis Visinsky rời sân và được thay thế bởi Lukas Letenay.

74'

Sebastian Nebyla rời sân và được thay thế bởi Petr Sevcik.

70'

Michal Hlavaty rời sân và được thay thế bởi Lukas Masopust.

66' Thẻ vàng cho Simon Gabriel.

Thẻ vàng cho Simon Gabriel.

55'

Alexis Alegue rời sân và được thay thế bởi Bienvenue Kanakimana.

55'

Jan Chramosta rời sân và được thay thế bởi Dominik Holly.

54' Thẻ vàng cho Ivan Varfolomeev.

Thẻ vàng cho Ivan Varfolomeev.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+2'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

34' Thẻ vàng cho Aziz Kayondo.

Thẻ vàng cho Aziz Kayondo.

Đội hình xuất phát Jablonec vs Slovan Liberec

Jablonec (3-4-3): Jan Hanus (1), Nemanja Tekijaski (4), Jakub Martinec (22), Martin Cedidla (18), Vakhtang Chanturishvili (7), Michal Beran (6), Sebastian Nebyla (25), Matej Polidar (21), Alexis Alegue (77), Lamin Jawo (44), Jan Chramosta (19)

Slovan Liberec (4-4-2): Tomas Koubek (40), Josef Kozeluh (18), Dominik Plechaty (2), Simon Gabriel (32), Aziz Abdu Kayondo (27), Jan Mikula (3), Ivan Varfolomeev (6), Michal Hlavaty (19), Denis Visinsky (5), Santiago Eneme (9), Abubakar Ghali (25)

Jablonec
Jablonec
3-4-3
1
Jan Hanus
4
Nemanja Tekijaski
22
Jakub Martinec
18
Martin Cedidla
7
Vakhtang Chanturishvili
6
Michal Beran
25
Sebastian Nebyla
21
Matej Polidar
77
Alexis Alegue
44
Lamin Jawo
19
Jan Chramosta
25
Abubakar Ghali
9
Santiago Eneme
5
Denis Visinsky
19
Michal Hlavaty
6
Ivan Varfolomeev
3
Jan Mikula
27
Aziz Abdu Kayondo
32
Simon Gabriel
2
Dominik Plechaty
18
Josef Kozeluh
40
Tomas Koubek
Slovan Liberec
Slovan Liberec
4-4-2
Thay người
55’
Jan Chramosta
Dominik Holly
70’
Michal Hlavaty
Lukas Masopust
55’
Alexis Alegue
Bienvenue Kanakimana
81’
Denis Visinsky
Lukas Letenay
74’
Sebastian Nebyla
Petr Sevcik
90’
Abubakar Ghali
Michael Rabusic
86’
Lamin Jawo
David Puskac
90’
Santiago Eneme
Qendrim Zyba
86’
Matej Polidar
David Stepanek
Cầu thủ dự bị
Klemen Mihelak
Ivan Krajcirik
Michal Cernak
Patrik Dulay
Jan Fortelny
Christian Frydek
Dominik Holly
Marek Icha
Bienvenue Kanakimana
Lukas Letenay
David Puskac
Dominik Masek
Petr Sevcik
Lukas Masopust
David Stepanek
Michael Rabusic
Jan Suchan
Martin Ryzek
Matej Strnad
Qendrim Zyba

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Séc
26/09 - 2021
26/02 - 2022
22/10 - 2022
15/04 - 2023
17/09 - 2023
24/02 - 2024
06/10 - 2024
08/03 - 2025

Thành tích gần đây Jablonec

Cúp quốc gia Séc
13/03 - 2025
VĐQG Séc
08/03 - 2025
23/02 - 2025
09/02 - 2025
02/02 - 2025
15/12 - 2024
07/12 - 2024

Thành tích gần đây Slovan Liberec

VĐQG Séc
08/03 - 2025
16/02 - 2025
09/02 - 2025
01/02 - 2025
Giao hữu
VĐQG Séc
14/12 - 2024
08/12 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Séc

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Slavia PragueSlavia Prague2521224065T T T T B
2Sparta PragueSparta Prague2517442355T T T T T
3Viktoria PlzenViktoria Plzen2516542553T T B T H
4Banik OstravaBanik Ostrava2516362051T B T T T
5JablonecJablonec2512582241T T T H H
6SK Sigma OlomoucSK Sigma Olomouc251159438B T T B T
7Mlada BoleslavMlada Boleslav25979734T B T B B
8Hradec KraloveHradec Kralove24879031T B H H H
9Slovan LiberecSlovan Liberec25799630B T H H H
10Bohemians 1905Bohemians 190525799-730T H H B B
11KarvinaKarvina257810-1329B B T H H
12SlovackoSlovacko24789-1329B B H B T
13TepliceTeplice257513-1126B B B T H
14Dukla PrahaDukla Praha253814-2317H B H H H
15PardubicePardubice253715-2316B B B B H
16SK Dynamo Ceske BudejoviceSK Dynamo Ceske Budejovice250421-574B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X