- Jan Chramosta (Thay: Dominik Holly)65
- Alexis Alegue (Thay: Bienvenue Kanakimana)65
- Vakhtang Tchanturishvili (Kiến tạo: Alexis Alegue)66
- Tomas Schanelec (Thay: David Puskac)74
- Jan Fortelny (Thay: Sebastian Nebyla)74
- Daniel Soucek (Thay: Matej Polidar)88
- Simion Michez (Kiến tạo: Malick Diouf)18
- Ondrej Lingr (Kiến tạo: Lukas Provod)61
- Mojmir Chytil (Thay: Ondrej Lingr)63
- Conrad Wallem (Thay: Simion Michez)82
- Ondrej Zmrzly (Thay: Malick Diouf)82
- Petr Sevcik (Thay: Christos Zafeiris)82
- Stepan Chaloupek (Thay: Filip Prebsl)90
Thống kê trận đấu Jablonec vs Slavia Prague
số liệu thống kê
Jablonec
Slavia Prague
46 Kiểm soát bóng 54
6 Phạm lỗi 5
0 Ném biên 0
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 6
4 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Jablonec vs Slavia Prague
Jablonec (3-4-3): Jan Hanus (1), Jakub Martinec (22), Nemanja Tekijaski (4), Martin Cedidla (18), Vakhtang Chanturishvili (7), Michal Beran (6), Sebastian Nebyla (25), Matej Polidar (21), Bienvenue Kanakimana (20), David Puskac (24), Dominik Holly (26)
Slavia Prague (3-4-3): Antonin Kinsky (31), Tomáš Holeš (3), David Zima (4), Jan Boril (18), Filip Prebsl (28), Christos Zafeiris (10), Simion Michez (14), Malick Diouf (12), Ondřej Lingr (32), Tomáš Chorý (25), Lukáš Provod (17)
Jablonec
3-4-3
1
Jan Hanus
22
Jakub Martinec
4
Nemanja Tekijaski
18
Martin Cedidla
7
Vakhtang Chanturishvili
6
Michal Beran
25
Sebastian Nebyla
21
Matej Polidar
20
Bienvenue Kanakimana
24
David Puskac
26
Dominik Holly
17
Lukáš Provod
25
Tomáš Chorý
32
Ondřej Lingr
12
Malick Diouf
14
Simion Michez
10
Christos Zafeiris
28
Filip Prebsl
18
Jan Boril
4
David Zima
3
Tomáš Holeš
31
Antonin Kinsky
Slavia Prague
3-4-3
Thay người | |||
65’ | Dominik Holly Jan Chramosta | 63’ | Ondrej Lingr Mojmír Chytil |
65’ | Bienvenue Kanakimana Alexis Alegue | 82’ | Simion Michez Conrad Wallem |
74’ | Sebastian Nebyla Jan Fortelny | 82’ | Christos Zafeiris Petr Sevcik |
74’ | David Puskac Tomas Schanelec | 82’ | Malick Diouf Ondrej Zmrzly |
88’ | Matej Polidar Daniel Soucek | 90’ | Filip Prebsl Stepan Chaloupek |
Cầu thủ dự bị | |||
Klemen Mihelak | Ales Mandous | ||
David Stepanek | Stepan Chaloupek | ||
Eduardo Nardini | Conrad Wallem | ||
Jan Fortelny | Mojmír Chytil | ||
Daniel Soucek | Petr Sevcik | ||
Jan Chramosta | Ondrej Zmrzly | ||
Tomas Schanelec | Matěj Jurásek | ||
Matous Krulich | Dominik Pech | ||
Alexis Alegue | Lukas Masopust |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Séc
Thành tích gần đây Jablonec
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Thành tích gần đây Slavia Prague
VĐQG Séc
Europa League
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Europa League
VĐQG Séc
Europa League
VĐQG Séc
Bảng xếp hạng VĐQG Séc
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Prague | 14 | 12 | 2 | 0 | 28 | 38 | T T T H T |
2 | Viktoria Plzen | 14 | 9 | 3 | 2 | 15 | 30 | T T T B T |
3 | Banik Ostrava | 14 | 8 | 3 | 3 | 11 | 27 | H B T T T |
4 | Sparta Prague | 14 | 8 | 2 | 4 | 8 | 26 | B T B B H |
5 | Jablonec | 14 | 6 | 3 | 5 | 9 | 21 | T B H T B |
6 | Hradec Kralove | 14 | 5 | 4 | 5 | 1 | 19 | H H T H H |
7 | SK Sigma Olomouc | 13 | 5 | 4 | 4 | 0 | 19 | T B H H B |
8 | Karvina | 14 | 5 | 4 | 5 | -5 | 19 | H T H T B |
9 | Slovacko | 13 | 5 | 4 | 4 | -6 | 19 | T T B B T |
10 | Mlada Boleslav | 14 | 4 | 6 | 4 | 3 | 18 | H H H T H |
11 | Slovan Liberec | 14 | 4 | 5 | 5 | 2 | 17 | B B T H H |
12 | Bohemians 1905 | 14 | 4 | 5 | 5 | -4 | 17 | T H T H B |
13 | Teplice | 14 | 4 | 1 | 9 | -7 | 13 | H T B B T |
14 | Pardubice | 14 | 3 | 2 | 9 | -8 | 11 | B B B H T |
15 | Dukla Praha | 14 | 3 | 2 | 9 | -16 | 11 | H T B B B |
16 | SK Dynamo Ceske Budejovice | 14 | 0 | 2 | 12 | -31 | 2 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại