Thứ Năm, 14/11/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Jablonec vs Slavia Prague hôm nay 20-10-2024

Giải VĐQG Séc - CN, 20/10

Kết thúc

Jablonec

Jablonec

1 : 2

Slavia Prague

Slavia Prague

Hiệp một: 0-1
CN, 23:30 20/10/2024
Vòng 12 - VĐQG Séc
Stadion Strelnice
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Jan Chramosta (Thay: Dominik Holly)65
  • Alexis Alegue (Thay: Bienvenue Kanakimana)65
  • Vakhtang Tchanturishvili (Kiến tạo: Alexis Alegue)66
  • Tomas Schanelec (Thay: David Puskac)74
  • Jan Fortelny (Thay: Sebastian Nebyla)74
  • Daniel Soucek (Thay: Matej Polidar)88
  • Simion Michez (Kiến tạo: Malick Diouf)18
  • Ondrej Lingr (Kiến tạo: Lukas Provod)61
  • Mojmir Chytil (Thay: Ondrej Lingr)63
  • Conrad Wallem (Thay: Simion Michez)82
  • Ondrej Zmrzly (Thay: Malick Diouf)82
  • Petr Sevcik (Thay: Christos Zafeiris)82
  • Stepan Chaloupek (Thay: Filip Prebsl)90

Thống kê trận đấu Jablonec vs Slavia Prague

số liệu thống kê
Jablonec
Jablonec
Slavia Prague
Slavia Prague
46 Kiểm soát bóng 54
6 Phạm lỗi 5
0 Ném biên 0
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 6
4 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Jablonec vs Slavia Prague

Jablonec (3-4-3): Jan Hanus (1), Jakub Martinec (22), Nemanja Tekijaski (4), Martin Cedidla (18), Vakhtang Chanturishvili (7), Michal Beran (6), Sebastian Nebyla (25), Matej Polidar (21), Bienvenue Kanakimana (20), David Puskac (24), Dominik Holly (26)

Slavia Prague (3-4-3): Antonin Kinsky (31), Tomáš Holeš (3), David Zima (4), Jan Boril (18), Filip Prebsl (28), Christos Zafeiris (10), Simion Michez (14), Malick Diouf (12), Ondřej Lingr (32), Tomáš Chorý (25), Lukáš Provod (17)

Jablonec
Jablonec
3-4-3
1
Jan Hanus
22
Jakub Martinec
4
Nemanja Tekijaski
18
Martin Cedidla
7
Vakhtang Chanturishvili
6
Michal Beran
25
Sebastian Nebyla
21
Matej Polidar
20
Bienvenue Kanakimana
24
David Puskac
26
Dominik Holly
17
Lukáš Provod
25
Tomáš Chorý
32
Ondřej Lingr
12
Malick Diouf
14
Simion Michez
10
Christos Zafeiris
28
Filip Prebsl
18
Jan Boril
4
David Zima
3
Tomáš Holeš
31
Antonin Kinsky
Slavia Prague
Slavia Prague
3-4-3
Thay người
65’
Dominik Holly
Jan Chramosta
63’
Ondrej Lingr
Mojmír Chytil
65’
Bienvenue Kanakimana
Alexis Alegue
82’
Simion Michez
Conrad Wallem
74’
Sebastian Nebyla
Jan Fortelny
82’
Christos Zafeiris
Petr Sevcik
74’
David Puskac
Tomas Schanelec
82’
Malick Diouf
Ondrej Zmrzly
88’
Matej Polidar
Daniel Soucek
90’
Filip Prebsl
Stepan Chaloupek
Cầu thủ dự bị
Klemen Mihelak
Ales Mandous
David Stepanek
Stepan Chaloupek
Eduardo Nardini
Conrad Wallem
Jan Fortelny
Mojmír Chytil
Daniel Soucek
Petr Sevcik
Jan Chramosta
Ondrej Zmrzly
Tomas Schanelec
Matěj Jurásek
Matous Krulich
Dominik Pech
Alexis Alegue
Lukas Masopust

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Séc
22/11 - 2021
17/04 - 2022
14/08 - 2022
29/01 - 2023
27/08 - 2023
12/02 - 2024
20/10 - 2024

Thành tích gần đây Jablonec

VĐQG Séc
09/11 - 2024
Cúp quốc gia Séc
05/11 - 2024
VĐQG Séc
02/11 - 2024
27/10 - 2024
20/10 - 2024
06/10 - 2024
Cúp quốc gia Séc
02/10 - 2024
VĐQG Séc
29/09 - 2024
21/09 - 2024
31/08 - 2024

Thành tích gần đây Slavia Prague

VĐQG Séc
11/11 - 2024
Europa League
08/11 - 2024
VĐQG Séc
04/11 - 2024
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
27/10 - 2024
Europa League
25/10 - 2024
VĐQG Séc
20/10 - 2024
06/10 - 2024
Europa League
03/10 - 2024
VĐQG Séc
29/09 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Séc

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Slavia PragueSlavia Prague1412202838T T T H T
2Viktoria PlzenViktoria Plzen149321530T T T B T
3Banik OstravaBanik Ostrava148331127H B T T T
4Sparta PragueSparta Prague14824826B T B B H
5JablonecJablonec14635921T B H T B
6Hradec KraloveHradec Kralove14545119H H T H H
7SK Sigma OlomoucSK Sigma Olomouc13544019T B H H B
8KarvinaKarvina14545-519H T H T B
9SlovackoSlovacko13544-619T T B B T
10Mlada BoleslavMlada Boleslav14464318H H H T H
11Slovan LiberecSlovan Liberec14455217B B T H H
12Bohemians 1905Bohemians 190514455-417T H T H B
13TepliceTeplice14419-713H T B B T
14PardubicePardubice14329-811B B B H T
15Dukla PrahaDukla Praha14329-1611H T B B B
16SK Dynamo Ceske BudejoviceSK Dynamo Ceske Budejovice140212-312B B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X