Thứ Sáu, 15/11/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Jablonec vs Slavia Prague hôm nay 27-08-2023

Giải VĐQG Séc - CN, 27/8

Kết thúc

Jablonec

Jablonec

1 : 1

Slavia Prague

Slavia Prague

Hiệp một: 1-0
CN, 20:00 27/08/2023
Vòng 6 - VĐQG Séc
Stadion Strelnice
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Haiderson Palomino36
  • Dominik Plestil (Kiến tạo: Vladimir Jovovic)43
  • Adrian Slavik44
  • Radoslav Latal45+9'
  • Vaclav Drchal (Thay: Dominik Plestil)62
  • Michal Cernak (Thay: Vladimir Jovovic)69
  • Filip Soucek73
  • Tomas Huebschman90
  • David Stepanek (Thay: Vakhtang Tchanturishvili)90
  • Muhamed Tijani33
  • (Pen) Vaclav Jurecka42
  • Petr Sevcik (Thay: Jakub Hromada)46
  • Christos Zafeiris (Thay: Conrad Wallem)46
  • Matej Jurasek (Thay: Mick van Buren)46
  • Tomas Holes48
  • Mojmir Chytil (Thay: Muhamed Tijani)60
  • Jindrich Trpisovsky65
  • Jan Boril73
  • Igoh Ogbu78
  • David Doudera (Thay: Michal Tomic)80

Thống kê trận đấu Jablonec vs Slavia Prague

số liệu thống kê
Jablonec
Jablonec
Slavia Prague
Slavia Prague
17 Phạm lỗi 20
21 Ném biên 31
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 7
4 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 2
1 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 0
9 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Jablonec vs Slavia Prague

Jablonec (4-1-4-1): Jan Hanus (1), Adrian Slavik (27), Nemanja Tekijaski (4), Haiderson Palomino (2), Matej Polidar (21), Tomas Hubschman (3), Dominik Plestil (24), Milos Kratochvil (17), Filip Soucek (6), Vladimir Jovovic (25), Vakhtang Chanturishvili (77)

Slavia Prague (3-4-3): Ondrej Kolar (1), Jan Boril (18), Tomas Holes (3), Igoh Ogbu (5), Michal Tomic (29), Jakub Hromada (25), Conrad Wallem (6), Lukas Provod (17), Mick Van Buren (14), Muhamed Tijani (9), Vaclav Jurecka (15)

Jablonec
Jablonec
4-1-4-1
1
Jan Hanus
27
Adrian Slavik
4
Nemanja Tekijaski
2
Haiderson Palomino
21
Matej Polidar
3
Tomas Hubschman
24
Dominik Plestil
17
Milos Kratochvil
6
Filip Soucek
25
Vladimir Jovovic
77
Vakhtang Chanturishvili
15
Vaclav Jurecka
9
Muhamed Tijani
14
Mick Van Buren
17
Lukas Provod
6
Conrad Wallem
25
Jakub Hromada
29
Michal Tomic
5
Igoh Ogbu
3
Tomas Holes
18
Jan Boril
1
Ondrej Kolar
Slavia Prague
Slavia Prague
3-4-3
Thay người
62’
Dominik Plestil
Vaclav Drchal
46’
Mick van Buren
Matej Jurasek
69’
Vladimir Jovovic
Michal Cernak
46’
Jakub Hromada
Petr Sevcik
90’
Vakhtang Tchanturishvili
David Stepanek
46’
Conrad Wallem
Christos Zafeiris
60’
Muhamed Tijani
Mojmir Chytil
80’
Michal Tomic
David Doudera
Cầu thủ dự bị
Vaclav Drchal
Matej Jurasek
Michal Cernak
Tomas Vlcek
Matous Krulich
Ivan Schranz
Alexis Alegue
Bolu Ogungbayi
Jan Chramosta
Petr Sevcik
Daniel Soucek
David Doudera
David Houska
Mojmir Chytil
David Stepanek
Stanislav Tecl
Vilem Fendrich
Christos Zafeiris
Ales Mandous
Lukas Masopust

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Séc
22/11 - 2021
17/04 - 2022
14/08 - 2022
29/01 - 2023
27/08 - 2023
12/02 - 2024
20/10 - 2024

Thành tích gần đây Jablonec

VĐQG Séc
09/11 - 2024
Cúp quốc gia Séc
05/11 - 2024
VĐQG Séc
02/11 - 2024
27/10 - 2024
20/10 - 2024
06/10 - 2024
Cúp quốc gia Séc
02/10 - 2024
VĐQG Séc
29/09 - 2024
21/09 - 2024
31/08 - 2024

Thành tích gần đây Slavia Prague

VĐQG Séc
11/11 - 2024
Europa League
08/11 - 2024
VĐQG Séc
04/11 - 2024
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
27/10 - 2024
Europa League
25/10 - 2024
VĐQG Séc
20/10 - 2024
06/10 - 2024
Europa League
03/10 - 2024
VĐQG Séc
29/09 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Séc

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Slavia PragueSlavia Prague1412202838T T T H T
2Viktoria PlzenViktoria Plzen149321530T T T B T
3Banik OstravaBanik Ostrava148331127H B T T T
4Sparta PragueSparta Prague14824826B T B B H
5JablonecJablonec14635921T B H T B
6Hradec KraloveHradec Kralove14545119H H T H H
7SK Sigma OlomoucSK Sigma Olomouc13544019T B H H B
8KarvinaKarvina14545-519H T H T B
9SlovackoSlovacko13544-619T T B B T
10Mlada BoleslavMlada Boleslav14464318H H H T H
11Slovan LiberecSlovan Liberec14455217B B T H H
12Bohemians 1905Bohemians 190514455-417T H T H B
13TepliceTeplice14419-713H T B B T
14PardubicePardubice14329-811B B B H T
15Dukla PrahaDukla Praha14329-1611H T B B B
16SK Dynamo Ceske BudejoviceSK Dynamo Ceske Budejovice140212-312B B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X