- Haiderson Palomino36
- Dominik Plestil (Kiến tạo: Vladimir Jovovic)43
- Adrian Slavik44
- Radoslav Latal45+9'
- Vaclav Drchal (Thay: Dominik Plestil)62
- Michal Cernak (Thay: Vladimir Jovovic)69
- Filip Soucek73
- Tomas Huebschman90
- David Stepanek (Thay: Vakhtang Tchanturishvili)90
- Muhamed Tijani33
- (Pen) Vaclav Jurecka42
- Petr Sevcik (Thay: Jakub Hromada)46
- Christos Zafeiris (Thay: Conrad Wallem)46
- Matej Jurasek (Thay: Mick van Buren)46
- Tomas Holes48
- Mojmir Chytil (Thay: Muhamed Tijani)60
- Jindrich Trpisovsky65
- Jan Boril73
- Igoh Ogbu78
- David Doudera (Thay: Michal Tomic)80
Thống kê trận đấu Jablonec vs Slavia Prague
số liệu thống kê
Jablonec
Slavia Prague
17 Phạm lỗi 20
21 Ném biên 31
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 7
4 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 2
1 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 0
9 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Jablonec vs Slavia Prague
Jablonec (4-1-4-1): Jan Hanus (1), Adrian Slavik (27), Nemanja Tekijaski (4), Haiderson Palomino (2), Matej Polidar (21), Tomas Hubschman (3), Dominik Plestil (24), Milos Kratochvil (17), Filip Soucek (6), Vladimir Jovovic (25), Vakhtang Chanturishvili (77)
Slavia Prague (3-4-3): Ondrej Kolar (1), Jan Boril (18), Tomas Holes (3), Igoh Ogbu (5), Michal Tomic (29), Jakub Hromada (25), Conrad Wallem (6), Lukas Provod (17), Mick Van Buren (14), Muhamed Tijani (9), Vaclav Jurecka (15)
Jablonec
4-1-4-1
1
Jan Hanus
27
Adrian Slavik
4
Nemanja Tekijaski
2
Haiderson Palomino
21
Matej Polidar
3
Tomas Hubschman
24
Dominik Plestil
17
Milos Kratochvil
6
Filip Soucek
25
Vladimir Jovovic
77
Vakhtang Chanturishvili
15
Vaclav Jurecka
9
Muhamed Tijani
14
Mick Van Buren
17
Lukas Provod
6
Conrad Wallem
25
Jakub Hromada
29
Michal Tomic
5
Igoh Ogbu
3
Tomas Holes
18
Jan Boril
1
Ondrej Kolar
Slavia Prague
3-4-3
Thay người | |||
62’ | Dominik Plestil Vaclav Drchal | 46’ | Mick van Buren Matej Jurasek |
69’ | Vladimir Jovovic Michal Cernak | 46’ | Jakub Hromada Petr Sevcik |
90’ | Vakhtang Tchanturishvili David Stepanek | 46’ | Conrad Wallem Christos Zafeiris |
60’ | Muhamed Tijani Mojmir Chytil | ||
80’ | Michal Tomic David Doudera |
Cầu thủ dự bị | |||
Vaclav Drchal | Matej Jurasek | ||
Michal Cernak | Tomas Vlcek | ||
Matous Krulich | Ivan Schranz | ||
Alexis Alegue | Bolu Ogungbayi | ||
Jan Chramosta | Petr Sevcik | ||
Daniel Soucek | David Doudera | ||
David Houska | Mojmir Chytil | ||
David Stepanek | Stanislav Tecl | ||
Vilem Fendrich | Christos Zafeiris | ||
Ales Mandous | |||
Lukas Masopust |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Séc
Thành tích gần đây Jablonec
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Thành tích gần đây Slavia Prague
VĐQG Séc
Europa League
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Europa League
VĐQG Séc
Europa League
VĐQG Séc
Bảng xếp hạng VĐQG Séc
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Prague | 14 | 12 | 2 | 0 | 28 | 38 | T T T H T |
2 | Viktoria Plzen | 14 | 9 | 3 | 2 | 15 | 30 | T T T B T |
3 | Banik Ostrava | 14 | 8 | 3 | 3 | 11 | 27 | H B T T T |
4 | Sparta Prague | 14 | 8 | 2 | 4 | 8 | 26 | B T B B H |
5 | Jablonec | 14 | 6 | 3 | 5 | 9 | 21 | T B H T B |
6 | Hradec Kralove | 14 | 5 | 4 | 5 | 1 | 19 | H H T H H |
7 | SK Sigma Olomouc | 13 | 5 | 4 | 4 | 0 | 19 | T B H H B |
8 | Karvina | 14 | 5 | 4 | 5 | -5 | 19 | H T H T B |
9 | Slovacko | 13 | 5 | 4 | 4 | -6 | 19 | T T B B T |
10 | Mlada Boleslav | 14 | 4 | 6 | 4 | 3 | 18 | H H H T H |
11 | Slovan Liberec | 14 | 4 | 5 | 5 | 2 | 17 | B B T H H |
12 | Bohemians 1905 | 14 | 4 | 5 | 5 | -4 | 17 | T H T H B |
13 | Teplice | 14 | 4 | 1 | 9 | -7 | 13 | H T B B T |
14 | Pardubice | 14 | 3 | 2 | 9 | -8 | 11 | B B B H T |
15 | Dukla Praha | 14 | 3 | 2 | 9 | -16 | 11 | H T B B B |
16 | SK Dynamo Ceske Budejovice | 14 | 0 | 2 | 12 | -31 | 2 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại