Thứ Năm, 14/11/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Jablonec vs Pardubice hôm nay 26-11-2023

Giải VĐQG Séc - CN, 26/11

Kết thúc

Jablonec

Jablonec

2 : 1

Pardubice

Pardubice

Hiệp một: 1-1
CN, 21:00 26/11/2023
Vòng 16 - VĐQG Séc
Stadion Strelnice
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Milos Kratochvil (Kiến tạo: Michal Cernak)37
  • Haiderson Palomino50
  • Radoslav Latal50
  • David Houska (Thay: Matous Krulich)65
  • Vladimir Jovovic (Thay: Dominik Plestil)65
  • Milos Kratochvil75
  • Tomas Huebschman (Thay: Milos Kratochvil)79
  • Adrian Slavik (Thay: Alexis Alegue)90
  • Tomas Zlatohlavek (Kiến tạo: Krystof Danek)12
  • Vojtech Patrak35
  • (Pen) Krystof Danek45+2'
  • Pablo Ortiz74
  • Bartosz Pikul (Thay: Vojtech Patrak)76
  • William Mukwelle (Thay: Tomas Zlatohlavek)76
  • William Mukwelle (Thay: Tomas Zlatohlavek)81
  • Pavel Cerny (Thay: Krystof Danek)84
  • Denis Donat (Thay: Kamil Vacek)84
  • Krystof Danek84
  • Tomas Solil87

Thống kê trận đấu Jablonec vs Pardubice

số liệu thống kê
Jablonec
Jablonec
Pardubice
Pardubice
14 Phạm lỗi 24
30 Ném biên 20
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
11 Sút trúng đích 7
6 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 7
4 Phát bóng 14
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Jablonec vs Pardubice

Jablonec (4-4-2): Jan Hanus (1), David Stepanek (5), Nemanja Tekijaski (4), Haiderson Palomino (2), Vakhtang Chanturishvili (77), Michal Cernak (95), Jakub Martinec (22), Milos Kratochvil (17), Alexis Alegue (33), Dominik Plestil (24), Matous Krulich (37)

Pardubice (4-3-3): Viktor Budinsky (93), Dominik Mares (16), Denis Halinsky (4), Pablo Ortiz (26), Emil Tischler (12), Michal Hlavaty (19), Kamil Vacek (7), Tomas Solil (24), Krystof Danek (11), Tomas Zlatohlavek (33), Vojtech Patrak (8)

Jablonec
Jablonec
4-4-2
1
Jan Hanus
5
David Stepanek
4
Nemanja Tekijaski
2
Haiderson Palomino
77
Vakhtang Chanturishvili
95
Michal Cernak
22
Jakub Martinec
17 2
Milos Kratochvil
33
Alexis Alegue
24
Dominik Plestil
37
Matous Krulich
8
Vojtech Patrak
33
Tomas Zlatohlavek
11
Krystof Danek
24
Tomas Solil
7
Kamil Vacek
19
Michal Hlavaty
12
Emil Tischler
26
Pablo Ortiz
4
Denis Halinsky
16
Dominik Mares
93
Viktor Budinsky
Pardubice
Pardubice
4-3-3
Thay người
65’
Matous Krulich
David Houska
76’
Vojtech Patrak
Bartosz Pikul
65’
Dominik Plestil
Vladimir Jovovic
76’
Tomas Zlatohlavek
William Mukwelle
79’
Milos Kratochvil
Tomas Hubschman
84’
Krystof Danek
Pavel Cerny
90’
Alexis Alegue
Adrian Slavik
84’
Kamil Vacek
Denis Donat
Cầu thủ dự bị
Vilem Fendrich
Antonin Kinsky
Tomas Hubschman
Marek Icha
Filip Soucek
Pavel Cerny
David Houska
Bartosz Pikul
David Nykrin
Denis Darmovzal
Jan Chramosta
Stefan Misek
Vladimir Jovovic
Matej Helesic
Adrian Slavik
Michal Surzyn
Oliver Velich
William Mukwelle
Ondrej Kukucka
Denis Donat

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Séc
31/10 - 2021
03/04 - 2022
08/10 - 2022
02/04 - 2023
29/07 - 2023
26/11 - 2023
09/11 - 2024

Thành tích gần đây Jablonec

VĐQG Séc
09/11 - 2024
Cúp quốc gia Séc
05/11 - 2024
VĐQG Séc
02/11 - 2024
27/10 - 2024
20/10 - 2024
06/10 - 2024
Cúp quốc gia Séc
02/10 - 2024
VĐQG Séc
29/09 - 2024
21/09 - 2024
31/08 - 2024

Thành tích gần đây Pardubice

VĐQG Séc
09/11 - 2024
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Séc
30/10 - 2024
VĐQG Séc
26/10 - 2024
19/10 - 2024
06/10 - 2024
28/09 - 2024
Cúp quốc gia Séc
25/09 - 2024
VĐQG Séc
22/09 - 2024
01/09 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Séc

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Slavia PragueSlavia Prague1412202838T T T H T
2Viktoria PlzenViktoria Plzen149321530T T T B T
3Banik OstravaBanik Ostrava148331127H B T T T
4Sparta PragueSparta Prague14824826B T B B H
5JablonecJablonec14635921T B H T B
6Hradec KraloveHradec Kralove14545119H H T H H
7SK Sigma OlomoucSK Sigma Olomouc13544019T B H H B
8KarvinaKarvina14545-519H T H T B
9SlovackoSlovacko13544-619T T B B T
10Mlada BoleslavMlada Boleslav14464318H H H T H
11Slovan LiberecSlovan Liberec14455217B B T H H
12Bohemians 1905Bohemians 190514455-417T H T H B
13TepliceTeplice14419-713H T B B T
14PardubicePardubice14329-811B B B H T
15Dukla PrahaDukla Praha14329-1611H T B B B
16SK Dynamo Ceske BudejoviceSK Dynamo Ceske Budejovice140212-312B B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X