![]() Vaclav Sejk 50 | |
![]() Jakub Rada 57 | |
![]() Jakub Martinec (Kiến tạo: Pavel Sulc) 68 | |
![]() Petr Kodes (Thay: Matej Trusa) 69 | |
![]() Pavel Dvorak (Thay: Jakub Kucera) 69 | |
![]() Matej Koubek (Thay: Filip Kubala) 71 | |
![]() Petr Rybicka (Thay: Daniel Vasulin) 79 | |
![]() Jan Chramosta (Kiến tạo: David Houska) 80 | |
![]() Vojtech Patrak (Thay: Jan Chramosta) 82 | |
![]() Davis Ikaunieks (Thay: Vaclav Sejk) 86 | |
![]() Daniel Soucek (Thay: Pavel Sulc) 89 | |
![]() David Houska 90+1' |
Thống kê trận đấu Jablonec vs Hradec Kralove
số liệu thống kê

Jablonec

Hradec Kralove
50 Kiểm soát bóng 50
18 Phạm lỗi 18
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 6
3 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Jablonec vs Hradec Kralove
Jablonec (4-2-3-1): Jan Hanus (1), Matej Polidar (21), Joshua Akpudje (44), David Heidenreich (18), Jan Krob (16), David Houska (8), Jakub Martinec (22), Pavel Sulc (31), Milos Kratochvil (17), Jan Chramosta (19), Vaclav Sejk (99)
Hradec Kralove (3-4-3): Michal Reichl (12), Jakub Klima (14), Ondrej Sevcik (19), Frantisek Cech (25), Adam Gabriel (13), Jakub Rada (23), Jakub Kucera (3), Vojtech Smrz (2), Filip Kubala (9), Daniel Vasulin (15), Matej Trusa (10)

Jablonec
4-2-3-1
1
Jan Hanus
21
Matej Polidar
44
Joshua Akpudje
18
David Heidenreich
16
Jan Krob
8
David Houska
22
Jakub Martinec
31
Pavel Sulc
17
Milos Kratochvil
19
Jan Chramosta
99
Vaclav Sejk
10
Matej Trusa
15
Daniel Vasulin
9
Filip Kubala
2
Vojtech Smrz
3
Jakub Kucera
23
Jakub Rada
13
Adam Gabriel
25
Frantisek Cech
19
Ondrej Sevcik
14
Jakub Klima
12
Michal Reichl

Hradec Kralove
3-4-3
Thay người | |||
82’ | Jan Chramosta Vojtech Patrak | 69’ | Matej Trusa Petr Kodes |
86’ | Vaclav Sejk Davis Ikaunieks | 69’ | Jakub Kucera Pavel Dvorak |
89’ | Pavel Sulc Daniel Soucek | 71’ | Filip Kubala Matej Koubek |
79’ | Daniel Vasulin Petr Rybicka |
Cầu thủ dự bị | |||
Vojtech Patrak | Matej Koubek | ||
Michal Surzyn | Petr Kodes | ||
Daniel Soucek | Michal Leibl | ||
Davis Ikaunieks | Pavel Dvorak | ||
Jakub Povazanec | Petr Rybicka | ||
Adam Richter | Patrik Vizek | ||
David Stepanek | Jakub Kosar |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
Thành tích gần đây Jablonec
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Thành tích gần đây Hradec Kralove
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Bảng xếp hạng VĐQG Séc
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 21 | 2 | 2 | 40 | 65 | T T T T B |
2 | ![]() | 25 | 17 | 4 | 4 | 23 | 55 | T T T T T |
3 | ![]() | 25 | 16 | 5 | 4 | 25 | 53 | T T B T H |
4 | ![]() | 25 | 16 | 3 | 6 | 20 | 51 | T B T T T |
5 | ![]() | 25 | 12 | 5 | 8 | 22 | 41 | T T T H H |
6 | ![]() | 25 | 11 | 5 | 9 | 4 | 38 | B T T B T |
7 | ![]() | 25 | 9 | 7 | 9 | 7 | 34 | T B T B B |
8 | ![]() | 24 | 8 | 7 | 9 | 0 | 31 | T B H H H |
9 | ![]() | 25 | 7 | 9 | 9 | 6 | 30 | B T H H H |
10 | ![]() | 25 | 7 | 9 | 9 | -7 | 30 | T H H B B |
11 | ![]() | 25 | 7 | 8 | 10 | -13 | 29 | B B T H H |
12 | ![]() | 24 | 7 | 8 | 9 | -13 | 29 | B B H B T |
13 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -11 | 26 | B B B T H |
14 | ![]() | 25 | 3 | 8 | 14 | -23 | 17 | H B H H H |
15 | ![]() | 25 | 3 | 7 | 15 | -23 | 16 | B B B B H |
16 | ![]() | 25 | 0 | 4 | 21 | -57 | 4 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại