- Thonny Anderson14
- Vinicius Paiva (Thay: Leonardo Caetano Silva)65
- Alvaro Viera de Oliveira (Thay: Yann Rolim)81
- Joao Carlos (Thay: Bruno Xavier)81
- Neto Berola (Thay: Miqueias)89
- Gabriel Falcao Moreira de Lima (Thay: Xavier)89
- Lucas Rian Santos Oliveira (Thay: Lucas Mugni)46
- Richardson (Thay: De Lucca Patrick)64
- Aylon72
- Facundo Barcelo (Thay: Saulo Mineiro)74
- Lucas Santos79
- Jorge Recalde (Thay: Aylon)90
Thống kê trận đấu Ituano FC vs Ceara
số liệu thống kê
Ituano FC
Ceara
45 Kiểm soát bóng 55
17 Phạm lỗi 8
26 Ném biên 19
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 5
4 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 7
2 Sút không trúng đích 11
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Ituano FC vs Ceara
Ituano FC (4-3-3): Jefferson Paulino (12), Marcinho (2), Guilhermo Mariano Barbosa (4), Luiz Gustavo (3), Guilherme Lazaroni (6), Miqueias (8), Xavier (5), Yann Rolim (10), Bruno Xavier (11), Thonny Anderson (9), Leozinho (7)
Ceara (4-2-3-1): Bruno (94), Rafael Ramos (6), Joao Pedro (3), David Ricardo (4), Matheus Bahia (79), Patrick (8), Lucas Mugni (10), Lourenco (97), Saulo (73), Erick Pulga (16), Aylon (11)
Ituano FC
4-3-3
12
Jefferson Paulino
2
Marcinho
4
Guilhermo Mariano Barbosa
3
Luiz Gustavo
6
Guilherme Lazaroni
8
Miqueias
5
Xavier
10
Yann Rolim
11
Bruno Xavier
9
Thonny Anderson
7
Leozinho
11
Aylon
16
Erick Pulga
73
Saulo
10
Lucas Mugni
97
Lourenco
8
Patrick
79
Matheus Bahia
4
David Ricardo
3
Joao Pedro
6
Rafael Ramos
94
Bruno
Ceara
4-2-3-1
Thay người | |||
65’ | Leonardo Caetano Silva Vinicius | 46’ | Lucas Mugni Lucas Rian Santos Oliveira |
81’ | Yann Rolim Alvaro Viera de Oliveira | 64’ | De Lucca Patrick Richardson |
81’ | Bruno Xavier Joao Carlos | 74’ | Saulo Mineiro Facundo Barcelo |
89’ | Miqueias Neto Berola | 90’ | Aylon Jorge Recalde |
89’ | Xavier Gabriel Falcao Moreira de Lima |
Cầu thủ dự bị | |||
Leo Duarte | Maycon Cleiton | ||
Erik | Rai Ramos | ||
Claudinho | Jean Irmer | ||
Kauan Richard | Luiz Otavio | ||
Neto Berola | Eric Almeida de Melo | ||
Rodrigo Oliveira | Richardson | ||
Alvaro Viera de Oliveira | Jorge Recalde | ||
Vinicius | Facundo Barcelo | ||
Joao Carlos | Matheus Piaui | ||
Gabriel Falcao Moreira de Lima | Talisson | ||
Salatiel Junior | Lucas Rian Santos Oliveira | ||
Andrey |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Brazil
Hạng 2 Brazil
Thành tích gần đây Ituano FC
Hạng 2 Brazil
Thành tích gần đây Ceara
Hạng 2 Brazil
Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Santos FC | 36 | 20 | 8 | 8 | 28 | 68 | B T T T T |
2 | Mirassol | 36 | 18 | 9 | 9 | 15 | 63 | T T T T H |
3 | Novorizontino | 36 | 18 | 9 | 9 | 13 | 63 | B T T T B |
4 | Ceara | 36 | 18 | 6 | 12 | 17 | 60 | T B T T T |
5 | Sport Recife | 36 | 17 | 9 | 10 | 15 | 60 | T T B B H |
6 | Goias | 36 | 16 | 9 | 11 | 19 | 57 | T T T T T |
7 | Operario Ferroviario | 36 | 16 | 8 | 12 | 2 | 56 | H T B T T |
8 | Vila Nova | 36 | 16 | 7 | 13 | -10 | 55 | B T B B T |
9 | America MG | 36 | 14 | 13 | 9 | 13 | 55 | H B T B T |
10 | Coritiba | 36 | 14 | 8 | 14 | 0 | 50 | T B T B B |
11 | Amazonas FC | 36 | 13 | 10 | 13 | -3 | 49 | B B B T H |
12 | Avai FC | 36 | 12 | 11 | 13 | -1 | 47 | B B T B H |
13 | Paysandu | 36 | 11 | 13 | 12 | -3 | 46 | H T B T T |
14 | Botafogo SP | 36 | 10 | 12 | 14 | -15 | 42 | B B T T B |
15 | Chapecoense AF | 36 | 10 | 11 | 15 | -11 | 41 | T B T B H |
16 | CRB | 36 | 10 | 9 | 17 | -9 | 39 | T B B T B |
17 | Ponte Preta | 36 | 10 | 8 | 18 | -13 | 38 | B T B B B |
18 | Ituano FC | 36 | 10 | 4 | 22 | -20 | 34 | B T B B B |
19 | Brusque | 36 | 7 | 12 | 17 | -18 | 33 | B B B B B |
20 | Guarani | 36 | 8 | 8 | 20 | -19 | 32 | T B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại