Cú sút của Alessandro Bastoni bị chặn lại.
- Davide Frattesi31
- Andrea Cambiaso (Kiến tạo: Federico Dimarco)35
- Moise Kean (Thay: Mateo Retegui)66
- Nicolo Rovella (Thay: Manuel Locatelli)67
- Giacomo Raspadori (Thay: Davide Frattesi)67
- Daniel Maldini (Thay: Andrea Cambiaso)78
- Destiny Udogie (Thay: Federico Dimarco)83
- Adrien Rabiot (Kiến tạo: Lucas Digne)2
- (og) Guglielmo Vicario33
- Randal Kolo Muani44
- Adrien Rabiot (Kiến tạo: Lucas Digne)65
- Bradley Barcola (Thay: Marcus Thuram)78
- Benjamin Pavard (Thay: Jules Kounde)82
- Matteo Guendouzi90+3'
Thống kê trận đấu Italia vs Pháp
Diễn biến Italia vs Pháp
Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Ý: 53%, Pháp: 47%.
William Saliba của đội tuyển Pháp chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Sandro Tonali tung cú sút từ quả phạt góc bên cánh phải, nhưng bóng không đến được chân đồng đội.
Mike Maignan đã có một pha cứu thua quan trọng!
Nỗ lực tốt của Moise Kean khi anh ấy sút bóng vào khung thành nhưng thủ môn đã cản phá được
Ibrahima Konate của đội tuyển Pháp chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Nicolo Rovella thực hiện pha vào bóng và giành được quyền kiểm soát bóng cho đội của mình
Giovanni Di Lorenzo thực hiện pha vào bóng và giành được quyền kiểm soát bóng cho đội của mình
Lucas Digne của đội tuyển Pháp chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Bradley Barcola từ Pháp đã đi quá xa khi kéo Nicolo Barella xuống
Destiny Udogie thực hiện pha vào bóng và giành được quyền sở hữu bóng cho đội của mình
Ibrahima Konate của đội tuyển Pháp chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Cú sút của Alessandro Bastoni bị chặn lại.
Trọng tài rút thẻ vàng cho Matteo Guendouzi vì hành vi phi thể thao.
Randal Kolo Muani từ Pháp đã đi quá xa khi kéo Alessandro Bastoni xuống
Giacomo Raspadori thực hiện pha vào bóng và giành được quyền kiểm soát bóng cho đội của mình
Pháp thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Giovanni Di Lorenzo giành chiến thắng trong thử thách trên không trước Adrien Rabiot
Nicolo Rovella sút bóng từ ngoài vòng cấm nhưng Mike Maignan đã khống chế được
Đội hình xuất phát Italia vs Pháp
Italia (3-5-1-1): Guglielmo Vicario (13), Giovanni Di Lorenzo (22), Alessandro Buongiorno (4), Alessandro Bastoni (21), Andrea Cambiaso (20), Davide Frattesi (16), Manuel Locatelli (5), Sandro Tonali (8), Federico Dimarco (3), Nicolò Barella (18), Mateo Retegui (9)
Pháp (4-3-1-2): Mike Maignan (16), Jules Koundé (5), Ibrahima Konaté (15), William Saliba (17), Lucas Digne (3), Matteo Guendouzi (19), Manu Koné (8), Adrien Rabiot (14), Christopher Nkunku (10), Randal Kolo Muani (12), Marcus Thuram (9)
Thay người | |||
66’ | Mateo Retegui Moise Kean | 78’ | Marcus Thuram Bradley Barcola |
67’ | Davide Frattesi Giacomo Raspadori | 82’ | Jules Kounde Benjamin Pavard |
67’ | Manuel Locatelli Nicolò Rovella | ||
78’ | Andrea Cambiaso Daniel Maldini | ||
83’ | Federico Dimarco Destiny Udogie |
Cầu thủ dự bị | |||
Gianluigi Donnarumma | Brice Samba | ||
Alex Meret | Lucas Chevalier | ||
Nicolo Savona | Benjamin Pavard | ||
Federico Gatti | Dayot Upamecano | ||
Daniel Maldini | Kingsley Coman | ||
Giacomo Raspadori | Michael Olise | ||
Moise Kean | Warren Zaïre-Emery | ||
Nicolò Rovella | Bradley Barcola | ||
Caleb Okoli | Theo Hernández | ||
Pietro Comuzzo | N'Golo Kanté | ||
Destiny Udogie | |||
Niccolò Pisilli |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Italia vs Pháp
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Italia
Thành tích gần đây Pháp
Bảng xếp hạng Uefa Nations League
League A: Group 1 | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Bồ Đào Nha | 5 | 4 | 1 | 0 | 8 | 13 | T T T H T |
2 | Croatia | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | B T T H B |
3 | Ba Lan | 5 | 1 | 1 | 3 | -6 | 4 | T B B H B |
4 | Scotland | 5 | 1 | 1 | 3 | -2 | 4 | B B B H T |
League A: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Pháp | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | T T T H T |
2 | Italia | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | T H T T B |
3 | Bỉ | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | B H B B B |
4 | Israel | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | B B B H T |
League A: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Đức | 5 | 4 | 1 | 0 | 14 | 13 | T H T T T |
2 | Hà Lan | 5 | 2 | 2 | 1 | 6 | 8 | T H H B T |
3 | Hungary | 5 | 1 | 2 | 2 | -7 | 5 | B H H T B |
4 | Bosnia and Herzegovina | 5 | 0 | 1 | 4 | -13 | 1 | B H B B B |
League A: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Tây Ban Nha | 5 | 4 | 1 | 0 | 8 | 13 | H T T T T |
2 | Đan Mạch | 5 | 2 | 1 | 2 | 2 | 7 | T T B H B |
3 | Serbia | 5 | 1 | 2 | 2 | -3 | 5 | H B T B H |
4 | Thụy Sĩ | 5 | 0 | 2 | 3 | -7 | 2 | B B B H H |
League B: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | CH Séc | 5 | 2 | 2 | 1 | 0 | 8 | B T T H H |
2 | Georgia | 5 | 2 | 1 | 2 | 2 | 7 | T T B B H |
3 | Albania | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | T B B T H |
4 | Ukraine | 5 | 1 | 2 | 2 | -1 | 5 | B B T H H |
League B: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Anh | 6 | 5 | 0 | 1 | 13 | 15 | T B T T T |
2 | Hy Lạp | 6 | 5 | 0 | 1 | 7 | 15 | T T T B T |
3 | Ailen | 6 | 2 | 0 | 4 | -9 | 6 | B T B T B |
4 | Phần Lan | 6 | 0 | 0 | 6 | -11 | 0 | B B B B B |
League B: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Na Uy | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 13 | T T B T T |
2 | Áo | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 11 | B T T T H |
3 | Slovenia | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | T B T B H |
4 | Kazakhstan | 6 | 0 | 1 | 5 | -15 | 1 | B B B B B |
League B: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Thổ Nhĩ Kỳ | 5 | 3 | 2 | 0 | 5 | 11 | H T T T H |
2 | Wales | 5 | 2 | 3 | 0 | 2 | 9 | H T H T H |
3 | Ai-xơ-len | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | T B H B T |
4 | Montenegro | 5 | 0 | 0 | 5 | -7 | 0 | B B B B B |
League C: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Thụy Điển | 5 | 4 | 1 | 0 | 9 | 13 | T T H T T |
2 | Slovakia | 5 | 3 | 1 | 1 | 4 | 10 | T T H T B |
3 | Estonia | 5 | 1 | 1 | 3 | -5 | 4 | B B T B H |
4 | Azerbaijan | 5 | 0 | 1 | 4 | -8 | 1 | B B B B H |
League C: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Romania | 4 | 4 | 0 | 0 | 9 | 12 | T T T T |
2 | Kosovo | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 9 | B T T T |
3 | Đảo Síp | 5 | 2 | 0 | 3 | -8 | 6 | T B B B T |
4 | Gibraltar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | Lithuania | 5 | 0 | 0 | 5 | -6 | 0 | B B B B B |
6 | Lithuania/Gibraltar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
League C: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Northern Ireland | 5 | 3 | 1 | 1 | 8 | 10 | T B H T T |
2 | Bulgaria | 5 | 2 | 2 | 1 | -3 | 8 | H T H B T |
3 | Belarus | 5 | 1 | 3 | 1 | -1 | 6 | H T H H B |
4 | Luxembourg | 5 | 0 | 2 | 3 | -4 | 2 | B B H H B |
League C: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | North Macedonia | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T T T |
2 | Armenia | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | B H B B T |
3 | Quần đảo Faroe | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | B H H T B |
4 | Latvia | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | T B H B B |
League D: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Gibraltar | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 6 | H T H H |
2 | San Marino | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B H |
3 | Liechtenstein | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | B H H |
4 | Lithuania | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | Lithuania/Gibraltar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
League D: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Moldova | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | T T B T |
2 | Malta | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 | B T T |
3 | Andorra | 3 | 0 | 0 | 3 | -4 | 0 | B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại