![]() Emir Gultekin 4 | |
![]() Andrej Dokanovic (Thay: Engjell Hoti) 46 | |
![]() David Sambissa (Thay: Vefa Temel) 59 | |
![]() Jackson Kenio Santos Laurentino (Thay: Kerem Sen) 59 | |
![]() Okan Erdogan 69 | |
![]() Baris Ekincier (Thay: Serkan Goksu) 73 | |
![]() Ali Turap Bulbul (Thay: Dimitri Cavare) 73 | |
![]() Yunus Bahadir (Thay: Ozcan Sahan) 82 | |
![]() Batuhan Celik (Thay: Oguz Yildirim) 82 | |
![]() Gaoussou Diarra 84 | |
![]() Tomislav Glumac (Thay: Bernardo Sousa) 87 | |
![]() Fatih Tultak (Thay: Ali Yasar) 87 | |
![]() Djakaridja Traore (Thay: Gaoussou Diarra) 87 |
Thống kê trận đấu Istanbulspor vs Umraniyespor
số liệu thống kê

Istanbulspor

Umraniyespor
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Istanbulspor vs Umraniyespor
Thay người | |||
59’ | Vefa Temel David Sambissa | 46’ | Engjell Hoti Andrej Dokanovic |
59’ | Kerem Sen Jackson | 73’ | Dimitri Cavare Ali Turap Bulbul |
82’ | Ozcan Sahan Yunus Bahadir | 73’ | Serkan Goksu Baris Ekincier |
87’ | Gaoussou Diarra Djakaridja Junior Traoré | 82’ | Oguz Yildirim Batuhan Celik |
87’ | Ali Yasar Fatih Tultak | 87’ | Bernardo Sousa Tomislav Glumac |
Cầu thủ dự bị | |||
Yunus Bahadir | Ubeyd Adiyaman | ||
Inainfe Michael Ologo | Kubilay Aktas | ||
David Sambissa | Batuhan Arici | ||
Jackson | Atalay Babacan | ||
Djakaridja Junior Traoré | Ali Turap Bulbul | ||
Fatih Tultak | Mehmet Ali Buyuksayar | ||
Halil Yigit Yitmez | Batuhan Celik | ||
Tuncer Duhan Aksu | Andrej Dokanovic | ||
Baris Ekincier | |||
Tomislav Glumac |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Istanbulspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Umraniyespor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 17 | 7 | 5 | 20 | 58 | T H H H H |
2 | ![]() | 29 | 15 | 7 | 7 | 18 | 52 | H B T B T |
3 | ![]() | 29 | 14 | 6 | 9 | 17 | 48 | T H H B T |
4 | ![]() | 29 | 13 | 9 | 7 | 12 | 48 | T H T H B |
5 | ![]() | 29 | 13 | 8 | 8 | 2 | 47 | T B T T H |
6 | ![]() | 29 | 12 | 8 | 9 | 8 | 44 | H T H T T |
7 | ![]() | 29 | 13 | 4 | 12 | 12 | 43 | B T H T B |
8 | ![]() | 29 | 10 | 13 | 6 | 7 | 43 | H T H H T |
9 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 9 | 42 | B H T H B |
10 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 6 | 42 | B H B B T |
11 | ![]() | 29 | 11 | 8 | 10 | 5 | 41 | H H B H T |
12 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 1 | 40 | T H T T H |
13 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 0 | 40 | B H B T B |
14 | ![]() | 29 | 11 | 5 | 13 | 8 | 38 | H T B T H |
15 | ![]() | 29 | 9 | 11 | 9 | 2 | 38 | B H H H H |
16 | ![]() | 29 | 8 | 12 | 9 | -7 | 36 | H H B B H |
17 | ![]() | 29 | 9 | 7 | 13 | -2 | 34 | H H T B H |
18 | ![]() | 29 | 10 | 4 | 15 | -5 | 34 | T B B B H |
19 | ![]() | 29 | 6 | 9 | 14 | -21 | 27 | H H T T B |
20 | ![]() | 29 | 0 | 0 | 29 | -92 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại