![]() Gaoussou Diarra 23 | |
![]() Emir Gultekin 28 | |
![]() Omer Hasan Sismanoglu (Thay: Ognjen Ozegovic) 46 | |
![]() Gael Kakuta (Thay: Emre Demir) 46 | |
![]() Muhammed Himmet Erturk (Thay: Engin Can Aksoy) 46 | |
![]() Atanas Kabov (Thay: Mendy Mamadou) 46 | |
![]() Mario Krstovski 60 | |
![]() Isa Dayakli (Thay: David Sambissa) 68 | |
![]() Seref Ozcan (Thay: Gaoussou Diarra) 74 | |
![]() Yusuf Ali Ozer (Thay: Mario Krstovski) 74 | |
![]() Nsana Claudelion Etienne Simon (Thay: Burak Altiparmak) 81 | |
![]() Yigit Fidan (Thay: Kerem Sen) 81 | |
![]() Demeaco Duhaney (Thay: Tuncer Duhan Aksu) 82 |
Thống kê trận đấu Istanbulspor vs Sakaryaspor
số liệu thống kê

Istanbulspor

Sakaryaspor
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Istanbulspor vs Sakaryaspor
Istanbulspor: Isa Dogan (1), Okan Erdogan (23), Fatih Tultak (4), Tuncer Duhan Aksu (3), David Sambissa (7), Yunus Bahadir (2), Abdullah Dijlan Aydin (11), Gaoussou Diarra (19), Mario Krstovski (77), Emir Kaan Gültekin (9), Kerem Sen (16)
Sakaryaspor: Jakub Szumski (29), Kahraman Demirtas (4), Engin Can Aksoy (17), Nicolas N'Koulou (33), Serkan Yavuz (2), Burak Altiparmak (36), Rayane Aabid (10), Mendy Mamadou (66), Emre Demir (14), Burak Coban (94), Ognjen Ozegovic (11)
Thay người | |||
68’ | David Sambissa Isa Dayakli | 46’ | Emre Demir Gael Kakuta |
74’ | Gaoussou Diarra Seref Ozcan | 46’ | Ognjen Ozegovic Omer Hasan Sismanoglu |
74’ | Mario Krstovski Yusuf Ali Ozer | 46’ | Mendy Mamadou Atanas Kabov |
81’ | Kerem Sen Yigit Fidan | 46’ | Engin Can Aksoy Muhammed Himmet Erturk |
82’ | Tuncer Duhan Aksu Demeaco Duhaney | 81’ | Burak Altiparmak Nsana Simon |
Cầu thủ dự bị | |||
Enver Azmi Sarialioglu | Ismail Cipe | ||
Seref Ozcan | Gael Kakuta | ||
Kubilay Sonmez | Omer Hasan Sismanoglu | ||
Yusuf Ali Ozer | Batuhan Cakir | ||
Halil Yigit Yitmez | Oguzhan Capar | ||
Isa Dayakli | Nsana Simon | ||
Alieu Cham | Emircan Altintas | ||
Yigit Fidan | Atanas Kabov | ||
Demeaco Duhaney | Muhammed Himmet Erturk | ||
Özcan Şahan |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Istanbulspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Sakaryaspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 17 | 7 | 5 | 20 | 58 | T H H H H |
2 | ![]() | 29 | 15 | 7 | 7 | 18 | 52 | H B T B T |
3 | ![]() | 29 | 14 | 6 | 9 | 17 | 48 | T H H B T |
4 | ![]() | 29 | 13 | 9 | 7 | 12 | 48 | T H T H B |
5 | ![]() | 29 | 13 | 8 | 8 | 2 | 47 | T B T T H |
6 | ![]() | 29 | 12 | 8 | 9 | 8 | 44 | H T H T T |
7 | ![]() | 29 | 13 | 4 | 12 | 12 | 43 | B T H T B |
8 | ![]() | 29 | 10 | 13 | 6 | 7 | 43 | H T H H T |
9 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 9 | 42 | B H T H B |
10 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 6 | 42 | B H B B T |
11 | ![]() | 29 | 11 | 8 | 10 | 5 | 41 | H H B H T |
12 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 1 | 40 | T H T T H |
13 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 0 | 40 | B H B T B |
14 | ![]() | 29 | 11 | 5 | 13 | 8 | 38 | H T B T H |
15 | ![]() | 29 | 9 | 11 | 9 | 2 | 38 | B H H H H |
16 | ![]() | 29 | 8 | 12 | 9 | -7 | 36 | H H B B H |
17 | ![]() | 29 | 9 | 7 | 13 | -2 | 34 | H H T B H |
18 | ![]() | 29 | 10 | 4 | 15 | -5 | 34 | T B B B H |
19 | ![]() | 29 | 6 | 9 | 14 | -21 | 27 | H H T T B |
20 | ![]() | 29 | 0 | 0 | 29 | -92 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại