![]() Mario Krstovski 7 | |
![]() Mario Krstovski 32 |
Đội hình xuất phát Istanbulspor vs Kasimpasa
Cầu thủ dự bị | |||
Demeaco Duhaney | Eren Umut Sehitoglu | ||
Halil Yigit Yitmez | Berkay Muratoglu | ||
Eren Arda Şan | Beraat Dogan Yildiz | ||
Ahmed Safa Ates | Bunyamin Cetinkaya | ||
Yasin Polat | Burak Turali | ||
Umit Kurt | Omer Efe Ecin | ||
Muhammed Kaan Akdag | Muhammed Ayes | ||
Kaan Dogan | |||
Kazanci Sant |
Nhận định Istanbulspor vs Kasimpasa
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Istanbulspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Kasimpasa
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 7 | T H T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | H H T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B T H |
4 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | B T B |
5 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | T B B |
6 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | H B H |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 11 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 9 | T T T |
3 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | B T T |
4 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 | T B B |
5 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -9 | 0 | B B B |
6 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -10 | 0 | B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 5 | H T H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 5 | H T H |
4 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | T B H |
5 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | B B T |
6 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -5 | 0 | B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 4 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | H T T |
3 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 6 | B T |
4 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | T B B |
5 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | H B B |
6 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -5 | 0 | B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại