- Florian Loshaj (Kiến tạo: Jackson)25
- Izzet Topatar (Thay: Emrehan Gedikli)45
- Vefa Temel (Thay: Eslem Ozturk)60
- Alp Arda64
- Simon Deli64
- Izzet Topatar70
- Ali Yasar (Thay: Jackson)82
- Eren Arda San (Thay: Demeaco Duhaney)82
- Ozcan Sahan (Thay: Izzet Topatar)82
- Nuno Da Costa (Kiến tạo: Haris Hajradinovic)53
- Ogulcan Caglayan (Thay: Mamadou Fall)68
- Mortadha Ben Ouannes (Kiến tạo: Haris Hajradinovic)71
- Jackson Porozo (Thay: Rochinha)77
- Samuel Bastien (Thay: Aytac Kara)89
Thống kê trận đấu Istanbulspor vs Kasimpasa
số liệu thống kê
Istanbulspor
Kasimpasa
45 Kiểm soát bóng 55
10 Phạm lỗi 6
20 Ném biên 18
2 Việt vị 6
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 9
3 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 9
2 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
7 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Istanbulspor vs Kasimpasa
Istanbulspor (3-4-3): Alp Arda (59), Okan Erdogan (23), Modestas Vorobjovas (6), Simon Deli (14), Demeaco Duhaney (21), Florian Loshaj (34), Eslem Ozturk (5), David Sambissa (7), Mendy Mamadou (12), Emrehan Gedikli (9), Jackson (99)
Kasimpasa (4-1-4-1): Andreas Gianniotis (1), Claudio Winck (2), Kenneth Omeruo (4), Yasin Ozcan (58), Mortadha Ben Ouanes (12), Gökhan Gul (6), Mamadou Fall (7), Haris Hajradinovic (10), Aytac Kara (35), Rochinha (15), Nuno Da Costa (18)
Istanbulspor
3-4-3
59
Alp Arda
23
Okan Erdogan
6
Modestas Vorobjovas
14
Simon Deli
21
Demeaco Duhaney
34
Florian Loshaj
5
Eslem Ozturk
7
David Sambissa
12
Mendy Mamadou
9
Emrehan Gedikli
99
Jackson
18
Nuno Da Costa
15
Rochinha
35
Aytac Kara
10
Haris Hajradinovic
7
Mamadou Fall
6
Gökhan Gul
12
Mortadha Ben Ouanes
58
Yasin Ozcan
4
Kenneth Omeruo
2
Claudio Winck
1
Andreas Gianniotis
Kasimpasa
4-1-4-1
Thay người | |||
45’ | Ozcan Sahan Izzet Topatar | 68’ | Mamadou Fall Ogulcan Caglayan |
60’ | Eslem Ozturk Vefa Temel | 77’ | Rochinha Jackson Porozo |
82’ | Izzet Topatar Ozcan Sahan | 89’ | Aytac Kara Samuel Bastien |
82’ | Jackson Ali Yasar | ||
82’ | Demeaco Duhaney Eren Arda San |
Cầu thủ dự bị | |||
Murat Ugur Eser | Yunus Emre Gedik | ||
Mucahit Serbest | Ali Emre Yanar | ||
Vefa Temel | Sadik Ciftpinar | ||
Enver Azmi Sarialioglu | Trazie Thomas Zai | ||
Ozcan Sahan | Ogulcan Caglayan | ||
Bartu Kirtas | Selim Dilli | ||
Tunahan Samdanli | Jackson Porozo | ||
Izzet Topatar | Loret Sadiku | ||
Ali Yasar | Samuel Bastien | ||
Eren Arda San | Taylan Utku Aydin |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Istanbulspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Kasimpasa
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 16 | 14 | 2 | 0 | 28 | 44 | T H T T T |
2 | Fenerbahce | 16 | 11 | 3 | 2 | 25 | 36 | T T B T H |
3 | Samsunspor | 16 | 9 | 3 | 4 | 12 | 30 | B H T B H |
4 | Goztepe | 16 | 8 | 4 | 4 | 10 | 28 | T B T H T |
5 | Eyupspor | 17 | 7 | 6 | 4 | 7 | 27 | B H T B H |
6 | Besiktas | 16 | 7 | 5 | 4 | 7 | 26 | B H T B H |
7 | Istanbul Basaksehir | 16 | 6 | 5 | 5 | 4 | 23 | B T T B H |
8 | Gaziantep FK | 16 | 6 | 3 | 7 | -2 | 21 | T B T B T |
9 | Antalyaspor | 16 | 6 | 3 | 7 | -8 | 21 | T T H T B |
10 | Kasimpasa | 16 | 4 | 8 | 4 | -1 | 20 | B H H T H |
11 | Konyaspor | 16 | 5 | 5 | 6 | -5 | 20 | B H T H H |
12 | Rizespor | 16 | 6 | 2 | 8 | -9 | 20 | T T B H B |
13 | Trabzonspor | 16 | 4 | 7 | 5 | 2 | 19 | T B H B T |
14 | Sivasspor | 17 | 5 | 4 | 8 | -7 | 19 | H B B B H |
15 | Alanyaspor | 16 | 4 | 6 | 6 | -3 | 18 | H T B T H |
16 | Kayserispor | 16 | 3 | 6 | 7 | -16 | 15 | B B T B B |
17 | Bodrum FK | 16 | 4 | 2 | 10 | -10 | 14 | B B B T B |
18 | Hatayspor | 16 | 1 | 6 | 9 | -13 | 9 | H H B H B |
19 | Adana Demirspor | 16 | 2 | 2 | 12 | -21 | 5 | B B B T T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại