![]() Muammer Sarikaya (Thay: Oguzhan Berber) 58 | |
![]() Eduard Rroca (Thay: Jetmir Topalli) 59 | |
![]() Metehan Mert 67 | |
![]() Mehmet Yesil 68 | |
![]() Serdarcan Eralp (Thay: Rahmetullah Berisbek) 74 | |
![]() Emir Kaan Gültekin (Thay: Eslem Ozturk) 74 | |
![]() Ibrahim Yilmaz 76 | |
![]() Muhammed Bayir 82 | |
![]() Berkay Gormez (Thay: Valon Ethemi) 88 | |
![]() Sintayehu Sallalich (Thay: Blessing Eleke) 89 | |
![]() Ilker Karakas (Thay: Baris Alici) 89 | |
![]() Musa Sahindere (Thay: Kazenga LuaLua) 90 | |
![]() Inainfe Michael Ologo 90+5' | |
![]() Rahmetullah Berisbek 92+6' |
Thống kê trận đấu Istanbulspor vs Genclerbirligi
số liệu thống kê

Istanbulspor

Genclerbirligi
60 Kiểm soát bóng 40
15 Phạm lỗi 17
19 Ném biên 18
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 6
3 Sút không trúng đích 2
5 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 3
11 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Istanbulspor vs Genclerbirligi
Thay người | |||
58’ | Oguzhan Berber Muammer Sarikaya | 74’ | Rahmetullah Berisbek Serdarcan Eralp |
59’ | Jetmir Topalli Eduard Rroca | 89’ | Baris Alici Ilker Karakas |
74’ | Eslem Ozturk Emir Kaan Gültekin | 89’ | Blessing Eleke Sintayehu Sallalich |
88’ | Valon Ethemi Berkay Gormez | 90’ | Kazenga LuaLua Musa Sahindere |
Cầu thủ dự bị | |||
Tuncer Duhan Aksu | Ubeyd Adiyaman | ||
Abdurrahman Emek | Sami Gokhan Altiparmak | ||
Berkay Gormez | Serdarcan Eralp | ||
Emir Kaan Gültekin | Ilker Karakas | ||
Gorkem Guven | Abdullah Sahindere | ||
Mertan Caner Ozturk | Musa Sahindere | ||
Eduard Rroca | Sintayehu Sallalich | ||
Muammer Sarikaya | Furkan Seker | ||
Mucahit Serbest | |||
Emrecan Uzunhan |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Giao hữu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Istanbulspor
Giao hữu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Genclerbirligi
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 17 | 8 | 5 | 20 | 59 | H H H H H |
2 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 18 | 53 | B T B T H |
3 | ![]() | 30 | 15 | 6 | 9 | 18 | 51 | H H B T T |
4 | ![]() | 30 | 14 | 8 | 8 | 3 | 50 | B T T H T |
5 | ![]() | 30 | 13 | 9 | 8 | 7 | 48 | H T H B B |
6 | ![]() | 30 | 14 | 4 | 12 | 17 | 46 | T H T B T |
7 | ![]() | 30 | 12 | 9 | 9 | 7 | 45 | H B B T T |
8 | ![]() | 30 | 12 | 8 | 10 | 7 | 44 | T H T T B |
9 | ![]() | 30 | 12 | 8 | 10 | 6 | 44 | H B H T T |
10 | ![]() | 30 | 10 | 13 | 7 | 6 | 43 | T H H T B |
11 | ![]() | 30 | 12 | 7 | 11 | 5 | 43 | H T T H T |
12 | ![]() | 30 | 11 | 9 | 10 | 8 | 42 | H T H B B |
13 | ![]() | 30 | 10 | 11 | 9 | 4 | 41 | H H H H T |
14 | ![]() | 30 | 11 | 7 | 12 | -2 | 40 | H B T B B |
15 | ![]() | 30 | 9 | 12 | 9 | -2 | 39 | H B B H T |
16 | ![]() | 30 | 11 | 5 | 14 | 4 | 38 | T B T H B |
17 | ![]() | 30 | 11 | 4 | 15 | -3 | 37 | B B B H T |
18 | ![]() | 30 | 9 | 7 | 14 | -4 | 34 | H T B H B |
19 | ![]() | 30 | 6 | 9 | 15 | -22 | 27 | H T T B B |
20 | ![]() | 30 | 0 | 0 | 30 | -97 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại