![]() Emir Gultekin 15 | |
![]() Gaoussou Diarra 27 | |
![]() Joca (Thay: Amilton) 29 | |
![]() Firatcan Uzum (Thay: Amilton) 29 | |
![]() Joca (Thay: Bugra Cagiran) 46 | |
![]() Leonardo Andriel dos Santos (Thay: Oguzhan Berber) 46 | |
![]() Gaoussou Diarra 57 | |
![]() Mikail Okyar (Thay: Adem Eren Kabak) 60 | |
![]() Fatih Tultak (Thay: Racine Coly) 67 | |
![]() Florian Loshaj 71 | |
![]() David Sambissa (Thay: Emir Kaan Gultekin) 74 | |
![]() Kerem Sen (Thay: Kubilay Sonmez) 74 | |
![]() Gaoussou Diarra 77 | |
![]() Samed Onur (Thay: Metehan Mimaroglu) 79 | |
![]() Yusuf Ali Ozer (Thay: Gaoussou Diarra) 80 | |
![]() Ozcan Sahan (Thay: Yunus Bahadir) 80 |
Thống kê trận đấu Istanbulspor vs Genclerbirligi
số liệu thống kê

Istanbulspor

Genclerbirligi
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Istanbulspor vs Genclerbirligi
Istanbulspor: Isa Dogan (1), Okan Erdogan (23), Tuncer Duhan Aksu (3), Yunus Bahadir (2), Racine Coly (13), Gaoussou Diarra (19), Abdullah Dijlan Aydin (11), Florian Loshaj (34), Kubilay Sonmez (14), Emir Kaan Gültekin (9), Mario Krstovski (77)
Genclerbirligi: Erhan Erenturk (18), Matej Hanousek (23), Alperen Babacan (24), Oguzhan Berber (12), Bugra Cagiran (6), Zan Zuzek (15), Michal Nalepa (14), Adem Eren Kabak (16), Metehan Mimaroglu (7), Amilton (89), Daniel Popa (9)
Thay người | |||
67’ | Racine Coly Fatih Tultak | 29’ | Amilton Firatcan Uzum |
74’ | Emir Kaan Gultekin David Sambissa | 46’ | Oguzhan Berber Leonardo Andriel dos Santos |
74’ | Kubilay Sonmez Kerem Sen | 46’ | Bugra Cagiran Joca |
80’ | Gaoussou Diarra Yusuf Ali Ozer | 60’ | Adem Eren Kabak Mikail Okyar |
80’ | Yunus Bahadir Özcan Şahan | 79’ | Metehan Mimaroglu Samed Onur |
Cầu thủ dự bị | |||
Isa Dayakli | Sami Gokhan Altiparmak | ||
Demeaco Duhaney | Leonardo Andriel dos Santos | ||
Yigit Fidan | Joca | ||
Seref Ozcan | Umut Islamoglu | ||
Yusuf Ali Ozer | Ensar Kemaloglu | ||
Özcan Şahan | Mikail Okyar | ||
David Sambissa | Samed Onur | ||
Kerem Sen | Orkun Ozdemir | ||
Fatih Tultak | Emirhan Unal | ||
Alp Tutar | Firatcan Uzum |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Giao hữu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Istanbulspor
Giao hữu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Genclerbirligi
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 17 | 8 | 5 | 20 | 59 | H H H H H |
2 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 18 | 53 | B T B T H |
3 | ![]() | 30 | 15 | 6 | 9 | 18 | 51 | H H B T T |
4 | ![]() | 30 | 14 | 8 | 8 | 3 | 50 | B T T H T |
5 | ![]() | 30 | 13 | 9 | 8 | 7 | 48 | H T H B B |
6 | ![]() | 30 | 14 | 4 | 12 | 17 | 46 | T H T B T |
7 | ![]() | 30 | 12 | 9 | 9 | 7 | 45 | H B B T T |
8 | ![]() | 30 | 12 | 8 | 10 | 7 | 44 | T H T T B |
9 | ![]() | 30 | 12 | 8 | 10 | 6 | 44 | H B H T T |
10 | ![]() | 30 | 10 | 13 | 7 | 6 | 43 | T H H T B |
11 | ![]() | 30 | 12 | 7 | 11 | 5 | 43 | H T T H T |
12 | ![]() | 30 | 11 | 9 | 10 | 8 | 42 | H T H B B |
13 | ![]() | 30 | 10 | 11 | 9 | 4 | 41 | H H H H T |
14 | ![]() | 30 | 11 | 7 | 12 | -2 | 40 | H B T B B |
15 | ![]() | 30 | 9 | 12 | 9 | -2 | 39 | H B B H T |
16 | ![]() | 30 | 11 | 5 | 14 | 4 | 38 | T B T H B |
17 | ![]() | 30 | 11 | 4 | 15 | -3 | 37 | B B B H T |
18 | ![]() | 30 | 9 | 7 | 14 | -4 | 34 | H T B H B |
19 | ![]() | 30 | 6 | 9 | 15 | -22 | 27 | H T T B B |
20 | ![]() | 30 | 0 | 0 | 30 | -97 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại