![]() Streli Mamba 23 | |
![]() Modestas Vorobjovas 27 | |
![]() Celal Hanalp (Thay: Ozgur Sert) 46 | |
![]() Kubilay Sonmez 72 | |
![]() Odise Roshi 77 | |
![]() Muammer Sarikaya (Thay: Kubilay Sonmez) 82 | |
![]() Yusuf Ali Ozer (Thay: David Sambissa) 82 | |
![]() Koray Kilinc (Thay: Tonio Teklic) 85 | |
![]() Mustafa Fettahoglu (Thay: Streli Mamba) 86 | |
![]() Abdullah Dijlan Aydin (Thay: Florian Loshaj) 90 | |
![]() Yakup Kirtay (Thay: Okechukwu Azubuike) 90 | |
![]() Inainfe Michael Ologo (Thay: Gaoussou Diarra) 90 | |
![]() Gaoussou Diarra 90+3' |
Thống kê trận đấu Istanbulspor vs Erzurum FK
số liệu thống kê

Istanbulspor

Erzurum FK
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Istanbulspor vs Erzurum FK
Thay người | |||
82’ | Kubilay Sonmez Muammer Sarıkaya | 46’ | Ozgur Sert Celal Hanalp |
82’ | David Sambissa Yusuf Ali Ozer | 85’ | Tonio Teklic Koray Kilinc |
90’ | Gaoussou Diarra Inainfe Michael Ologo | 86’ | Streli Mamba Mustafa Fettahoglu |
90’ | Florian Loshaj Abdullah Dijlan Aydin | 90’ | Okechukwu Azubuike Yakup Kirtay |
Cầu thủ dự bị | |||
Mücahit Serbest | Toni Tasev | ||
Yunus Bahadir | Celal Hanalp | ||
Tuncer Duhan Aksu | Mustafa Fettahoglu | ||
Inainfe Michael Ologo | Cengizhan Bayrak | ||
Abdullah Dijlan Aydin | Suleyman Enes Karakas | ||
Kerem Sen | Eren Tozlu | ||
Muammer Sarıkaya | Koray Kilinc | ||
Yusuf Ali Ozer | Salih Sarikaya | ||
Demir Mermerci | Yakup Kirtay | ||
Umit Kurt | Kagan Moradaoglu |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Istanbulspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Erzurum FK
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 17 | 7 | 5 | 20 | 58 | T H H H H |
2 | ![]() | 29 | 15 | 7 | 7 | 18 | 52 | H B T B T |
3 | ![]() | 29 | 14 | 6 | 9 | 17 | 48 | T H H B T |
4 | ![]() | 29 | 13 | 9 | 7 | 12 | 48 | T H T H B |
5 | ![]() | 29 | 13 | 8 | 8 | 2 | 47 | T B T T H |
6 | ![]() | 29 | 12 | 8 | 9 | 8 | 44 | H T H T T |
7 | ![]() | 29 | 13 | 4 | 12 | 12 | 43 | B T H T B |
8 | ![]() | 29 | 10 | 13 | 6 | 7 | 43 | H T H H T |
9 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 9 | 42 | B H T H B |
10 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 6 | 42 | B H B B T |
11 | ![]() | 29 | 11 | 8 | 10 | 5 | 41 | H H B H T |
12 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 1 | 40 | T H T T H |
13 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 0 | 40 | B H B T B |
14 | ![]() | 29 | 11 | 5 | 13 | 8 | 38 | H T B T H |
15 | ![]() | 29 | 9 | 11 | 9 | 2 | 38 | B H H H H |
16 | ![]() | 29 | 8 | 12 | 9 | -7 | 36 | H H B B H |
17 | ![]() | 29 | 9 | 7 | 13 | -2 | 34 | H H T B H |
18 | ![]() | 29 | 10 | 4 | 15 | -5 | 34 | T B B B H |
19 | ![]() | 29 | 6 | 9 | 14 | -21 | 27 | H H T T B |
20 | ![]() | 29 | 0 | 0 | 29 | -92 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại