- Ousseynou Ba15
- Berkay Ozcan37
- Deniz Turuc40
- Ousseynou Ba43
- de Lima (Thay: Deniz Turuc)46
- Emirhan Ilkhan (Thay: Mehdi Abeid)62
- Dimitrios Pelkas (Thay: Krzysztof Piatek)63
- Philippe Keny (Thay: Mehdi Abeid)63
- Dimitrios Pelkas65
- Efecan Barlik (Thay: Joao Figueiredo)90
- Emirhan Ilkhan (Thay: Berkay Ozcan)90
- Ahmet Oguz13
- Sokol Cikalleshi (Kiến tạo: Guilherme)53
- Yunus Malli (Thay: Alexandru Cicaldau)63
- Marlos Moreno (Thay: Robert Muric)63
- Bruno Paz72
- Steven Nzonzi (Thay: Bruno Paz)75
- Louka Prip (Thay: Konrad Michalak)75
Thống kê trận đấu Istanbul Basaksehir vs Konyaspor
số liệu thống kê
Istanbul Basaksehir
Konyaspor
50 Kiểm soát bóng 50
13 Phạm lỗi 13
15 Ném biên 9
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 4
4 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 5
5 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Istanbul Basaksehir vs Konyaspor
Istanbul Basaksehir (4-2-3-1): Muhammed Sengezer (16), Omer Ali Sahiner (42), Leo Duarte (5), Ousseynou Ba (27), Cemali Sertel (88), Mehdi Abeid (19), Berkay Ozcan (10), Deniz Turuc (23), Joao Figueiredo (25), Serdar Gürler (7), Krzysztof Piatek (9)
Konyaspor (4-2-3-1): Paul Bernardoni (61), Ahmet Oguz (22), Ugurcan Yazgili (5), Francisco Calvo (15), Guilherme (12), Soner Dikmen (6), Bruno Paz (23), Robert Muric (7), Alexandru Cicaldau (8), Konrad Michalak (77), Sokol Cikalleshi (17)
Istanbul Basaksehir
4-2-3-1
16
Muhammed Sengezer
42
Omer Ali Sahiner
5
Leo Duarte
27
Ousseynou Ba
88
Cemali Sertel
19
Mehdi Abeid
10
Berkay Ozcan
23
Deniz Turuc
25
Joao Figueiredo
7
Serdar Gürler
9
Krzysztof Piatek
17
Sokol Cikalleshi
77
Konrad Michalak
8
Alexandru Cicaldau
7
Robert Muric
23
Bruno Paz
6
Soner Dikmen
12
Guilherme
15
Francisco Calvo
5
Ugurcan Yazgili
22
Ahmet Oguz
61
Paul Bernardoni
Konyaspor
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Deniz Turuc Lucas Lima | 63’ | Robert Muric Marlos Moreno |
63’ | Mehdi Abeid Philippe Keny | 63’ | Alexandru Cicaldau Yunus Malli |
63’ | Krzysztof Piatek Dimitris Pelkas | 75’ | Bruno Paz Steven Nzonzi |
90’ | Berkay Ozcan Emirhan İlkhan | 75’ | Konrad Michalak Louka Prip |
90’ | Joao Figueiredo Efecan Barlik |
Cầu thủ dự bị | |||
Philippe Keny | Marlos Moreno | ||
Dimitris Pelkas | Deniz Ertas | ||
Mohamed Fofana | Mehmet Ali Buyuksayar | ||
Emirhan İlkhan | Steven Nzonzi | ||
Danijel Aleksic | Ogulcan Ulgun | ||
Yasin Yagız Dilek | Kahraman Demirtas | ||
Lucas Lima | Metehan Mert | ||
Volkan Babacan | Louka Prip | ||
Efecan Barlik | Yunus Malli | ||
Onur Ergun | Yasir Subasi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Giao hữu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Istanbul Basaksehir
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Europa Conference League
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Europa Conference League
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Europa Conference League
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Konyaspor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 11 | 10 | 1 | 0 | 21 | 31 | H T T T T |
2 | Fenerbahce | 11 | 8 | 2 | 1 | 18 | 26 | T H T T T |
3 | Samsunspor | 12 | 8 | 1 | 3 | 11 | 25 | T H T T B |
4 | Eyupspor | 12 | 6 | 4 | 2 | 7 | 22 | B T H T T |
5 | Besiktas | 11 | 6 | 3 | 2 | 9 | 21 | H T B B H |
6 | Goztepe | 11 | 5 | 3 | 3 | 6 | 18 | T B T B T |
7 | Sivasspor | 12 | 5 | 2 | 5 | -3 | 17 | B T T T B |
8 | Istanbul Basaksehir | 11 | 4 | 4 | 3 | 3 | 16 | H B H B H |
9 | Kasimpasa | 12 | 3 | 5 | 4 | -3 | 14 | H T B T B |
10 | Konyaspor | 12 | 4 | 2 | 6 | -6 | 14 | T B B T B |
11 | Antalyaspor | 12 | 4 | 2 | 6 | -9 | 14 | B B T B T |
12 | Rizespor | 11 | 4 | 1 | 6 | -9 | 13 | B T T B T |
13 | Trabzonspor | 11 | 2 | 6 | 3 | -2 | 12 | H T B B B |
14 | Gaziantep FK | 11 | 3 | 3 | 5 | -3 | 12 | H H T T B |
15 | Kayserispor | 11 | 2 | 6 | 3 | -5 | 12 | H H T H T |
16 | Bodrum FK | 12 | 3 | 2 | 7 | -6 | 11 | H B B H B |
17 | Alanyaspor | 11 | 2 | 4 | 5 | -5 | 10 | T B B B H |
18 | Hatayspor | 11 | 1 | 3 | 7 | -8 | 6 | H B B B T |
19 | Adana Demirspor | 11 | 0 | 2 | 9 | -16 | 2 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại