- Mehdi Abeid (Kiến tạo: Krzysztof Piatek)11
- Jerome Opoku20
- Jerome Opoku44
- Onur Ergun (Thay: Berkay Ozcan)46
- Miguel Crespo56
- Joao Figueiredo (Thay: Davidson)71
- Ousseynou Ba (Thay: Leo Dubois)72
- Emirhan Ilkhan (Thay: Dimitrios Pelkas)72
- Berat Ozdemir (Thay: Miguel Crespo)78
- Volkan Babacan81
- Krzysztof Piatek (Kiến tạo: Olivier Kemen)83
- Eden Karzev (Thay: Mehdi Abeid)85
- Philippe Keny (Thay: Krzysztof Piatek)89
- Cemali Sertel (Thay: Joao Figueiredo)90
- Emre Kaplan (Thay: Deniz Turuc)90
- Dimitrios Pelkas (Thay: Joao Figueiredo)90
- Philippe Keny (Kiến tạo: Olivier Kemen)90+4'
- Jerome Opoku90+6'
- Gorkem Saglam (Thay: Chandrel Geraud Massanga Matondo)46
- Goerkem Saglam (Thay: Chandrel Massanga)46
- Kerim Alici62
- Joelson Fernandes (Thay: Cengiz Demir)65
- Kerim Alici (Thay: Burak Yilmaz)65
- Cengiz Demir (Thay: Cemali Sertel)65
- Kerim Alici (Thay: Recep Yilmaz)65
- Armin Hodzic (Thay: Omer Beyaz)66
- Abdulkadir Parmak (Thay: Rui Pedro)71
- Bilal Boutobba (Thay: Funsho Bamgboye)72
- Rayane Aabid (Thay: Fisayo Dele-Bashiru)85
- Nikola Maksimovic (Thay: Burak Bekaroglu)85
- Abdulkadir Parmak85
- Guy-Marcelin Kilama90+1'
- Joelson Fernandes90+2'
- Erce Kardesler90+5'
- (Pen) Renat Dadashov90+7'
- (Pen) Renat Dadashov90+9'
Thống kê trận đấu Istanbul Basaksehir vs Hatayspor
số liệu thống kê
Istanbul Basaksehir
Hatayspor
51 Kiểm soát bóng 49
12 Phạm lỗi 19
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 1
9 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Istanbul Basaksehir vs Hatayspor
Istanbul Basaksehir (4-1-4-1): Muhammed Şengezer (16), Léo Duarte (5), Ousseynou Ba (27), Leo Duarte (5), Jerome Opoku (3), Lucas Lima (6), Onur Ergun (4), Deniz Turuc (23), Deniz Türüç (23), Olivier Kemen (8), Miguel Crespo (13), Davidson (91), Joao Figueiredo (25), Krzysztof Piątek (9), Krzysztof Piatek (9)
Hatayspor (4-2-3-1): Erce Kardesler (1), Erce Kardeşler (1), Burak Yilmaz (15), Guy-Marcelin Kilama (3), Francisco Calvo (4), Cemali Sertel (88), Görkem Sağlam (5), Lamine Diack (17), Funsho Bamgboye (7), Rui Pedro (14), Joelson Fernandes (77), Vincent Aboubakar (9)
Istanbul Basaksehir
4-1-4-1
16
Muhammed Şengezer
5
Léo Duarte
27
Ousseynou Ba
5
Leo Duarte
3
Jerome Opoku
6
Lucas Lima
4
Onur Ergun
23
Deniz Turuc
23
Deniz Türüç
8
Olivier Kemen
13
Miguel Crespo
91
Davidson
25
Joao Figueiredo
9
Krzysztof Piątek
9
Krzysztof Piatek
9
Vincent Aboubakar
77
Joelson Fernandes
14
Rui Pedro
7
Funsho Bamgboye
17
Lamine Diack
5
Görkem Sağlam
88
Cemali Sertel
4
Francisco Calvo
3
Guy-Marcelin Kilama
15
Burak Yilmaz
1
Erce Kardeşler
1
Erce Kardesler
Hatayspor
4-2-3-1
Thay người | |||
71’ | Dimitrios Pelkas João Figueiredo | 46’ | Chandrel Massanga Gorkem Saglam |
78’ | Miguel Crespo Berat Özdemir | 65’ | Cemali Sertel Cengiz Demir |
89’ | Krzysztof Piatek Philippe Keny | 65’ | Recep Yilmaz Kerim Alici |
90’ | Joao Figueiredo Dimitris Pelkas | 71’ | Rui Pedro Abdulkadir Parmak |
90’ | Deniz Turuc Emre Kaplan | 72’ | Funsho Bamgboye Bilal Boutobba |
Cầu thủ dự bị | |||
Deniz Dilmen | Visar Bekaj | ||
Philippe Keny | Recep Burak Yilmaz | ||
Dimitris Pelkas | Gorkem Saglam | ||
Volkan Babacan | Cengiz Demir | ||
Hamza Güreler | Oguzhan Matur | ||
Emre Kaplan | Kerim Alici | ||
Berat Özdemir | Demir Saricali | ||
Patryk Szysz | Kamil Ahmet Çörekçi | ||
João Figueiredo | Oğuzhan Matur | ||
Ali Yildiz | |||
Selimcan Temel | |||
Bilal Boutobba | |||
Abdulkadir Parmak |
Nhận định Istanbul Basaksehir vs Hatayspor
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Istanbul Basaksehir
Europa Conference League
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Europa Conference League
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Europa Conference League
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Europa Conference League
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Hatayspor
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 16 | 14 | 2 | 0 | 28 | 44 | T H T T T |
2 | Fenerbahce | 16 | 11 | 3 | 2 | 25 | 36 | T T B T H |
3 | Samsunspor | 16 | 9 | 3 | 4 | 12 | 30 | B H T B H |
4 | Goztepe | 16 | 8 | 4 | 4 | 10 | 28 | T B T H T |
5 | Eyupspor | 17 | 7 | 6 | 4 | 7 | 27 | B H T B H |
6 | Besiktas | 16 | 7 | 5 | 4 | 7 | 26 | B H T B H |
7 | Istanbul Basaksehir | 16 | 7 | 4 | 5 | 5 | 25 | H B T T B |
8 | Gaziantep FK | 16 | 6 | 3 | 7 | -2 | 21 | T B T B T |
9 | Antalyaspor | 16 | 6 | 3 | 7 | -8 | 21 | T T H T B |
10 | Konyaspor | 16 | 5 | 5 | 6 | -5 | 20 | B H T H H |
11 | Rizespor | 16 | 6 | 2 | 8 | -9 | 20 | T T B H B |
12 | Trabzonspor | 16 | 4 | 7 | 5 | 2 | 19 | T B H B T |
13 | Kasimpasa | 16 | 4 | 7 | 5 | -2 | 19 | T B H H T |
14 | Sivasspor | 17 | 5 | 4 | 8 | -7 | 19 | H B B B H |
15 | Alanyaspor | 16 | 4 | 6 | 6 | -3 | 18 | H T B T H |
16 | Kayserispor | 16 | 3 | 6 | 7 | -16 | 15 | B B T B B |
17 | Bodrum FK | 16 | 4 | 2 | 10 | -10 | 14 | B B B T B |
18 | Hatayspor | 16 | 2 | 6 | 8 | -10 | 12 | T H H B H |
19 | Adana Demirspor | 16 | 1 | 2 | 13 | -24 | 2 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại